« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài tập bất đẳng thức và bất phương trình – Diệp Tuân


Tóm tắt Xem thử

- phương trình 3 x.
- Bất phương trình 3 3.
- Bất phương trình 2 x.
- Bất phương trình x.
- Tìm m để bất phương trình  m 2  m x.
- Tìm m để bất phương trình 4 m 2  2 x  1.
- Tìm m để bất phương trình  4 m 2  2 m  1  x  5 m  3 x m.
- Tìm m để bất phương trình m 2  x  1.
- Tìm m để bất phương trình m  2 x.
- Bất phương trình ax.
- Tập nghiệm S của bất phương trình 2.
- Bất phương trình 3 5 2.
- Tập nghiệm S của bất phương trình  1  2  x.
- Bất phương trình  2 x  1.
- Tập nghiệm S của bất phương trình 5  x.
- Tập nghiệm S của bất phương trình  x  3.
- Tập nghiệm S của bất phương trình  x  1.
- Tập nghiệm S của bất phương trình x  x.
- Tập nghiệm S của bất phương trình  x  3  x.
- Bất phương trình  m 2  3 m x.
- Bất phương trình  m 2  9  x.
- Bất phương trình 4 m 2  2 x  1.
- Bất phương trình m 2  x  1.
- Tập nghiệm S của bất phương trình.
- Cho bất phương trình.
- Hệ bất phương trình 2 1 0 2 x x m.
- Hệ bất phương trình.
- Hệ bất phương trình 3 4 9.
- Hệ bất phương trình .
- Hệ bất phương trình 2  3.
- Cho bất phương trình  m 2  4  x m.
- Giải bất phương trình khi m  1.
- Cho bất phương trình x  1( x  2 m.
- Giải bất phương trình khi m  2..
- Bất phương trình mx.
- Bất phương trình 2 2 3 0 1.
- Bất phương trình.
- Cho phương trình  m  1  x 2.
- bất phương trình ax by.
- Cho bất phương trình 2 x  3 y.
- Cho hệ bất phương trình 3 2 0.
- Cho hệ bất phương trình.
- Cho hệ bất phương trình 2 0.
- Giải bất phương trình tích P x.
- phương trình f x.
- Tập nghiệm của bất phương trình  2 x  8 1.
- Hỏi bất phương trình  2  x.
- phương trình  3 x  6.
- Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  4  x.
- Bất phương trình 2 0.
- Tập nghiệm của bất phương trình  3.
- Bất phương trình 3 1 2 x.
- Tập nghiệm của bất phương trình.
- Bất phương trình 4 2 0.
- Bất phương trình 3 5 1 x  2 x 1.
- Bất phương trình 2 1 2.
- Bất phương trình 1 2 3.
- Bất phương trình 2 4 2 4 2.
- Nghiệm của bất phương trình 2 x.
- Bất phương trình 3 x.
- Tập nghiệm của bất phương trình x.
- Tập nghiệm của bất phương trình 5 x.
- Bất phương trình : 3 x.
- thỏa mãn bất phương trình 2 x.
- Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 2 x x.
- Nghiệm của bất phương trình x 2 x 2 x.
- Bất phương trình 2 1 3.
- Phương trình mx 2.
- Phương trình  m 2  5  x 2.
- Phương trình x 2  2  m  2.
- Phương trình  m 2  1  x 2.
- Phương trình x 2.
- Phương trình  m 2  4  x 2  2  m  2  x.
- Phương trình x 2  2( m  2) x  2 m.
- Phương trình  m  1  x 2  2 x.
- Phương trình 2 x 2.
- Phương trình  m 2  3 m  2  x 2  2 m x 2.
- Bất phương trình x 2  mx.
- Bất phương trình x 2.
- Bất phương trình  3 m  1  x 2.
- Bất phương trình bậc hai..
- Giải các bất phương trình.
- Giải các bất phương trình : a)..
- Giải bất phương trình  2 x 2  3 x.
- Tập nghiệm của bất phương trình x 2  3 x.
- Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2.
- Tập nghiệm của bất phương trình 6 x 2.
- Cho bất phương trình x 2  8 x.
- Giải bất phương trình sau a)..
- Tìm m để bất phương trình .
- Giải bất phương trình x x.
- Tập nghiệm của bất phương trình x 3  3 x 2  6 x.
- Tập nghiệm S của bất phương trình .
- Giải hệ bất phương trình..
- Giải hệ bất phương trình.
- Hệ bất phương trình 2 1 0.
- Phương trình f x.
- Bất phương trình f x.
- Tìm m để bất phương trình x x.
- Tìm m để bất phương trình 2 x 2  3 x.
- Cho bất phương trình x 2  4 x  3 | x