- quy đ nh v nhóm công ty. - b) Công ty con đ i v i công ty m . - a) Đi u l công ty. - s a đ i, b sung Đi u l công ty. - quy ch qu n lý n i b c a công ty. - ề H s đăng ký kinh doanh c a công ty h p danh ồ ơ ủ ợ. - D th o Đi u l công ty. - ề H s đăng ký kinh doanh c a công ty trách nhi m h u h n ồ ơ ủ ệ ữ ạ. - ề H s đăng ký kinh doanh c a công ty c ph n ồ ơ ủ ổ ầ. - c a thành viên h p danh đ i v i công ty h p danh. - ề N i dung Đi u l công ty ộ ề ệ. - c a ch s h u công ty, thành viên đ i v i công ty trách nhi m h u ớ ợ ủ ủ ở ữ ố ớ ệ ữ h n. - c a c đông sáng l p đ i v i công ty c ph n. - ề ụ ủ ố ớ ệ ữ ạ ợ c a c đông đ i v i công ty c ph n. - Th th c thông qua quy t đ nh c a công ty. - c a c đông sáng l p đ i v i công ố ớ ệ ữ ạ ợ ủ ổ ậ ố ớ ty c ph n. - ủ ạ ệ ỷ ề ủ ọ ố ớ ệ ữ ạ ổ ầ c a thành viên h p danh đ i v i công ty h p danh. - CÔNG TY TRÁCH NHI M H U H N Ệ Ữ Ạ. - ề Công ty trách nhi m h u h n hai thành viên tr lên ệ ữ ạ ở 1. - a) Tên, đ a ch tr s chính c a công ty. - ố ấ ấ ứ ậ c) V n đi u l c a công ty. - S đăng ký thành viên đ ổ ượ ư c l u gi t i tr s chính c a công ty. - i) Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - Tuân th Đi u l công ty. - b) T ch c l i công ty. - c) Các tr ườ ng h p khác quy đ nh t i Đi u l công ty. - ề C c u t ch c qu n lý công ty ơ ấ ổ ứ ả. - h) Quy t đ nh c c u t ch c qu n lý công ty. - k) S a đ i, b sung Đi u l công ty. - ử ổ ổ ề ệ l) Quy t đ nh t ch c l i công ty. - m) Quy t đ nh gi i th ho c yêu c u phá s n công ty. - n) Các quy n và nhi m v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - t l c th do Đi u l công ty quy đ nh. - t l c th do Đi u l công ố ự ọ ạ ệ ấ ố ề ệ ỷ ệ ụ ể ề ệ ty quy đ nh. - a) S a đ i, b sung Đi u l công ty. - ằ đ) T ch c l i ho c gi i th công ty. - t l c ạ ề ệ ử ổ ổ ề ệ ổ ứ ạ ả ể ỷ ệ ụ th do Đi u l công ty quy đ nh. - t l c th do ố ạ ệ ấ ố ề ệ ấ ậ ỷ ệ ụ ể Đi u l công ty quy đ nh. - d) Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t và Đi u l công ty. - ề Công ty trách nhi m h u h n m t thành viên ệ ữ ạ ộ. - ề Quy n c a ch s h u công ty ề ủ ủ ở ữ. - h) Quy t đ nh tăng v n đi u l c a công ty. - o) Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - g) Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - ề Nghĩa v c a ch s h u công ty ụ ủ ủ ở ữ. - Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - ề H n ch đ i v i quy n c a ch s h u công ty ạ ế ố ớ ề ủ ủ ở ữ. - Ch s h u công ty ch đ nh Ch t ch H i đ ng thành viên. - ề Ch t ch công ty ủ ị. - a) T ch c th c hi n quy t đ nh c a H i đ ng thành viên ho c Ch t ch công ty. - đ) Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - CÔNG TY C PH N Ổ Ầ. - ề Công ty c ph n ổ ầ. - d) C ph n u đãi khác do Đi u l công ty quy đ nh. - h) Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - đ) Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - c) Các tr ườ ng h p khác theo quy đ nh c a Đi u l công ty. - công ty. - ề Mua l i c ph n theo quy t đ nh c a công ty ạ ổ ầ ế ị ủ. - ề C c u t ch c qu n lý công ty c ph n ơ ấ ổ ứ ả ổ ầ. - i) Quy t đ nh t ch c l i, gi i th công ty. - đ) Các tr ườ ng h p khác theo quy đ nh c a pháp lu t và Đi u l công ty. - ấ ề ế ị ộ ẩ ề ế ị ủ ạ ộ ồ ổ c) Tr ườ ng h p khác theo quy đ nh c a Đi u l công ty. - ố ổ ự ọ ạ ệ ấ ổ ố ổ ầ ề ể ế t l c th do Đi u l công ty quy đ nh. - g) T ch c l i, gi i th công ty. - t ch c l i, gi i th công ty. - t l c ệ ấ ổ ố ế ể ế ủ ấ ả ổ ự ọ ấ ậ ỷ ệ ụ th do Đi u l công ty quy đ nh. - Đ i h i đ ng c đông ho c H i đ ng qu n tr b u Ch t ch H i đ ng qu n tr theo quy ạ ộ ồ ổ ặ ộ ồ ả ị ầ ủ ị ộ ồ ả ị đ nh t i Đi u l công ty. - d) Các tr ườ ng h p khác do Đi u l công ty quy đ nh. - ề Giám đ c ho c T ng giám đ c công ty ố ặ ổ ố. - ề Nghĩa v c a ng ụ ủ ườ i qu n lý công ty ả. - Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - a) Báo cáo v tình hình kinh doanh c a công ty. - CH ƯƠ NG V: CÔNG TY H P DANH Ợ. - ề Công ty h p danh ợ. - ề Tài s n c a công ty h p danh ả ủ ợ. - h) Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - H i đ ng thành viên có quy n quy t đ nh t t c công vi c kinh doanh c a công ty. - ể b) S a đ i, b sung Đi u l công ty. - i) Quy t đ nh gi i th công ty. - t l c th do Đi u l ấ ầ ổ ố ợ ấ ậ ỷ ệ ụ ể ề ệ công ty quy đ nh. - th i h n g i tr ế ấ ả ờ ạ ử ướ c do Đi u l ề ệ công ty quy đ nh. - ề Đi u hành kinh doanh c a công ty h p danh ề ủ ợ. - e) Các nhi m v khác do Đi u l công ty quy đ nh. - a) T nguy n rút v n kh i công ty. - d) B khai tr kh i công ty. - đ) Các tr ườ ng h p khác do Đi u l công ty quy đ nh. - c) Tuân th Đi u l , n i quy công ty và quy t đ nh c a H i đ ng thành viên. - ủ ề ệ ộ ế ị ủ ộ ồ d) Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty. - ề Nhóm công ty. - tên ả ộ ủ ế ề ị ỉ ụ ở ủ ị các công ty s thành l p. - th i ớ ậ ắ ả ế ụ ủ ị ờ h n th c hi n chia công ty. - th i h n th c hi n tách ờ ạ ự ệ công ty. - Th t c h p nh t công ty đ ủ ụ ợ ấ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư. - d th o Đi u l công ty h p nh t. - ề Chuy n đ i công ty ể ổ. - ề Chuy n đ i công ty trách nhi m h u h n m t thành viên ể ổ ệ ữ ạ ộ. - c a t t c thành ế ị ủ ủ ệ ố ớ ệ ư ủ ấ ả viên h p danh đ i v i công ty h p danh. - c a Đ i h i đ ng c đông đ i v i công ty c ph n. - ề Chuy n đ i công ty nhà n ể ổ ướ c
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt