« Home « Kết quả tìm kiếm

Luật doanh nghiệp số 30/2005/QH11


Tóm tắt Xem thử

- quy đ nh v nhóm công ty.
- b) Công ty con đ i v i công ty m .
- a) Đi u l công ty.
- s a đ i, b sung Đi u l công ty.
- quy ch qu n lý n i b c a công ty.
- ề H s đăng ký kinh doanh c a công ty h p danh ồ ơ ủ ợ.
- D th o Đi u l công ty.
- ề H s đăng ký kinh doanh c a công ty trách nhi m h u h n ồ ơ ủ ệ ữ ạ.
- ề H s đăng ký kinh doanh c a công ty c ph n ồ ơ ủ ổ ầ.
- c a thành viên h p danh đ i v i công ty h p danh.
- ề N i dung Đi u l công ty ộ ề ệ.
- c a ch s h u công ty, thành viên đ i v i công ty trách nhi m h u ớ ợ ủ ủ ở ữ ố ớ ệ ữ h n.
- c a c đông sáng l p đ i v i công ty c ph n.
- ề ụ ủ ố ớ ệ ữ ạ ợ c a c đông đ i v i công ty c ph n.
- Th th c thông qua quy t đ nh c a công ty.
- c a c đông sáng l p đ i v i công ố ớ ệ ữ ạ ợ ủ ổ ậ ố ớ ty c ph n.
- ủ ạ ệ ỷ ề ủ ọ ố ớ ệ ữ ạ ổ ầ c a thành viên h p danh đ i v i công ty h p danh.
- CÔNG TY TRÁCH NHI M H U H N Ệ Ữ Ạ.
- ề Công ty trách nhi m h u h n hai thành viên tr lên ệ ữ ạ ở 1.
- a) Tên, đ a ch tr s chính c a công ty.
- ố ấ ấ ứ ậ c) V n đi u l c a công ty.
- S đăng ký thành viên đ ổ ượ ư c l u gi t i tr s chính c a công ty.
- i) Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- Tuân th Đi u l công ty.
- b) T ch c l i công ty.
- c) Các tr ườ ng h p khác quy đ nh t i Đi u l công ty.
- ề C c u t ch c qu n lý công ty ơ ấ ổ ứ ả.
- h) Quy t đ nh c c u t ch c qu n lý công ty.
- k) S a đ i, b sung Đi u l công ty.
- ử ổ ổ ề ệ l) Quy t đ nh t ch c l i công ty.
- m) Quy t đ nh gi i th ho c yêu c u phá s n công ty.
- n) Các quy n và nhi m v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- t l c th do Đi u l công ty quy đ nh.
- t l c th do Đi u l công ố ự ọ ạ ệ ấ ố ề ệ ỷ ệ ụ ể ề ệ ty quy đ nh.
- a) S a đ i, b sung Đi u l công ty.
- ằ đ) T ch c l i ho c gi i th công ty.
- t l c ạ ề ệ ử ổ ổ ề ệ ổ ứ ạ ả ể ỷ ệ ụ th do Đi u l công ty quy đ nh.
- t l c th do ố ạ ệ ấ ố ề ệ ấ ậ ỷ ệ ụ ể Đi u l công ty quy đ nh.
- d) Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t và Đi u l công ty.
- ề Công ty trách nhi m h u h n m t thành viên ệ ữ ạ ộ.
- ề Quy n c a ch s h u công ty ề ủ ủ ở ữ.
- h) Quy t đ nh tăng v n đi u l c a công ty.
- o) Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- g) Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- ề Nghĩa v c a ch s h u công ty ụ ủ ủ ở ữ.
- Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- ề H n ch đ i v i quy n c a ch s h u công ty ạ ế ố ớ ề ủ ủ ở ữ.
- Ch s h u công ty ch đ nh Ch t ch H i đ ng thành viên.
- ề Ch t ch công ty ủ ị.
- a) T ch c th c hi n quy t đ nh c a H i đ ng thành viên ho c Ch t ch công ty.
- đ) Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- CÔNG TY C PH N Ổ Ầ.
- ề Công ty c ph n ổ ầ.
- d) C ph n u đãi khác do Đi u l công ty quy đ nh.
- h) Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- đ) Các quy n khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- c) Các tr ườ ng h p khác theo quy đ nh c a Đi u l công ty.
- công ty.
- ề Mua l i c ph n theo quy t đ nh c a công ty ạ ổ ầ ế ị ủ.
- ề C c u t ch c qu n lý công ty c ph n ơ ấ ổ ứ ả ổ ầ.
- i) Quy t đ nh t ch c l i, gi i th công ty.
- đ) Các tr ườ ng h p khác theo quy đ nh c a pháp lu t và Đi u l công ty.
- ấ ề ế ị ộ ẩ ề ế ị ủ ạ ộ ồ ổ c) Tr ườ ng h p khác theo quy đ nh c a Đi u l công ty.
- ố ổ ự ọ ạ ệ ấ ổ ố ổ ầ ề ể ế t l c th do Đi u l công ty quy đ nh.
- g) T ch c l i, gi i th công ty.
- t ch c l i, gi i th công ty.
- t l c ệ ấ ổ ố ế ể ế ủ ấ ả ổ ự ọ ấ ậ ỷ ệ ụ th do Đi u l công ty quy đ nh.
- Đ i h i đ ng c đông ho c H i đ ng qu n tr b u Ch t ch H i đ ng qu n tr theo quy ạ ộ ồ ổ ặ ộ ồ ả ị ầ ủ ị ộ ồ ả ị đ nh t i Đi u l công ty.
- d) Các tr ườ ng h p khác do Đi u l công ty quy đ nh.
- ề Giám đ c ho c T ng giám đ c công ty ố ặ ổ ố.
- ề Nghĩa v c a ng ụ ủ ườ i qu n lý công ty ả.
- Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- a) Báo cáo v tình hình kinh doanh c a công ty.
- CH ƯƠ NG V: CÔNG TY H P DANH Ợ.
- ề Công ty h p danh ợ.
- ề Tài s n c a công ty h p danh ả ủ ợ.
- h) Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- H i đ ng thành viên có quy n quy t đ nh t t c công vi c kinh doanh c a công ty.
- ể b) S a đ i, b sung Đi u l công ty.
- i) Quy t đ nh gi i th công ty.
- t l c th do Đi u l ấ ầ ổ ố ợ ấ ậ ỷ ệ ụ ể ề ệ công ty quy đ nh.
- th i h n g i tr ế ấ ả ờ ạ ử ướ c do Đi u l ề ệ công ty quy đ nh.
- ề Đi u hành kinh doanh c a công ty h p danh ề ủ ợ.
- e) Các nhi m v khác do Đi u l công ty quy đ nh.
- a) T nguy n rút v n kh i công ty.
- d) B khai tr kh i công ty.
- đ) Các tr ườ ng h p khác do Đi u l công ty quy đ nh.
- c) Tuân th Đi u l , n i quy công ty và quy t đ nh c a H i đ ng thành viên.
- ủ ề ệ ộ ế ị ủ ộ ồ d) Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a Lu t này và Đi u l công ty.
- ề Nhóm công ty.
- tên ả ộ ủ ế ề ị ỉ ụ ở ủ ị các công ty s thành l p.
- th i ớ ậ ắ ả ế ụ ủ ị ờ h n th c hi n chia công ty.
- th i h n th c hi n tách ờ ạ ự ệ công ty.
- Th t c h p nh t công ty đ ủ ụ ợ ấ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- d th o Đi u l công ty h p nh t.
- ề Chuy n đ i công ty ể ổ.
- ề Chuy n đ i công ty trách nhi m h u h n m t thành viên ể ổ ệ ữ ạ ộ.
- c a t t c thành ế ị ủ ủ ệ ố ớ ệ ư ủ ấ ả viên h p danh đ i v i công ty h p danh.
- c a Đ i h i đ ng c đông đ i v i công ty c ph n.
- ề Chuy n đ i công ty nhà n ể ổ ướ c

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt