« Home « Kết quả tìm kiếm

Luật kế toán


Tóm tắt Xem thử

- Lu t này quy đ nh v k toán.
- Đ n v k toán là đ i t ơ ị ế ố ượ ng quy đ nh t i các đi m a, b, c, d và đ kho n 1 Đi u 2 ị ạ ể ả ề c a Lu t này có l p báo cáo tài chính.
- Cung c p thông tin, s li u k toán theo quy đ nh c a pháp lu t.
- Thông tin, s li u trong báo cáo tài chính năm c a đ n v k toán ph i đ ố ệ ủ ơ ị ế ả ượ c công khai theo quy đ nh t i Đi u 32 c a Lu t này.
- Kỳ k toán c a đ n v k toán m i đ ế ủ ơ ị ế ớ ượ c thành l p đ ậ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Hu b ho c c ý làm h h ng tài li u k toán tr ỷ ỏ ặ ố ư ỏ ệ ế ướ c th i h n l u tr quy đ nh t i ờ ạ ư ữ ị ạ Đi u 40 c a Lu t này.
- Chính ph quy đ nh chi ti t v ch ng t đi n t .
- Ch ng t k toán ph i đ ứ ừ ế ả ượ ậ c l p đ s liên quy đ nh.
- Ch ng t đi n t ph i có ch ký đi n t theo quy đ nh c a pháp lu t.
- B Tài chính quy đ nh c th v hình th c k toán, h th ng s k toán và s k ộ ị ụ ể ề ứ ế ệ ố ổ ế ổ ế toán..
- Đ n v k toán ph i khóa s k toán vào cu i kỳ k toán tr ơ ị ế ả ổ ế ố ế ướ c khi l p báo cáo tài ậ chính và các tr ườ ng h p khóa s k toán ợ ổ ế khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
- ề Báo cáo tài chính.
- d) Các báo cáo khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
- B Tài chính quy đ nh c th v báo cáo tài chính cho t ng lĩnh v c ho t đ ng.
- ề L p báo cáo tài chính ậ.
- tr ơ ị ế ả ậ ố ế ườ ng h p ợ pháp lu t có quy đ nh l p báo cáo tài chính theo kỳ k toán khác thì đ n v k toán ph i l p ậ ị ậ ế ơ ị ế ả ậ theo kỳ k toán đó.
- Báo cáo tài chính năm c a đ n v k toán ph i đ ủ ơ ị ế ả ượ c n p cho c quan nhà n ộ ơ ướ c có th m quy n trong th i h n chín m ẩ ề ờ ạ ươ i ngày, k t ngày k t thúc kỳ k toán năm theo quy ể ừ ế ế đ nh c a pháp lu t.
- d) Các hình th c khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
- đ) Đánh giá l i tài s n theo quy t đ nh c a c quan nhà n ạ ả ế ị ủ ơ ướ c có th m quy n.
- ẩ ề e) Các tr ườ ng h p khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
- đ i v i tài li u k toán không bàn giao thì đ n v k toán b tách l u tr theo quy ớ ố ớ ệ ế ơ ị ế ị ư ữ đ nh t i Đi u 40 c a Lu t này.
- Quy t đ nh thuê làm k toán, thuê làm k toán tr ế ị ế ế ưở ng..
- a) Th c hi n các quy đ nh c a pháp lu t v k toán, tài chính trong đ n v k toán.
- ự ệ ị ủ ậ ề ế ơ ị ế b) T ch c đi u hành b máy k toán theo quy đ nh c a Lu t này.
- c) L p báo cáo tài chính.
- T ch c kinh doanh d ch v k toán ph i thành l p doanh nghi p d ch v k toán ổ ứ ị ụ ế ả ậ ệ ị ụ ế theo quy đ nh c a pháp lu t.
- Ng ị ủ ậ ườ i qu n lý doanh nghi p d ch v k toán ph i có ch ng ả ệ ị ụ ế ả ứ ch hành ngh k toán do c quan nhà n ỉ ề ế ơ ướ c có th m quy n c p theo quy đ nh t i Đi u 57 ẩ ề ấ ị ạ ề c a Lu t này.
- ộ ạ ị ử ỷ ậ ử ạ ặ ị ứ ệ ự n u gây thi t h i thì ph i b i th ế ệ ạ ả ồ ườ ng theo quy đ nh c a pháp lu t.
- Căn c kho n 1 Đi u 9 c a Lu t K toán, đ i t ứ ả ề ủ ậ ế ố ượ ng k toán thu c ho t đ ng thu, ế ộ ạ ộ chi ngân sách nhà n ướ c đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 2 Đi u 9 c a Lu t K toán, đ i t ứ ả ề ủ ậ ế ố ượ ng k toán thu c ho t đ ng c a ế ộ ạ ộ ủ đ n v , t ch c không s d ng kinh phí ngân sách nhà n ơ ị ổ ứ ử ụ ướ c đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 2 Đi u 19 c a Lu t K toán, m u ch ng t k toán đ ứ ả ề ủ ậ ế ẫ ứ ừ ế ượ c quy đ nh ị nh sau: ư.
- B) M u ch ng t k toán h ẫ ứ ừ ế ướ ng d n là m u ch ng t k toán do c quan nhà n ẫ ẫ ứ ừ ế ơ ướ c có th m quy n quy đ nh.
- quy đ nh v in và phát hành m u ch ng t k toán trong ẫ ị ề ẫ ứ ừ ế t ng lĩnh v c k toán nhà n ừ ự ế ướ c..
- Căn c kho n 2 Đi u 18 c a Lu t K toán, n i dung ch ng t đi n t đ ứ ả ề ủ ậ ế ộ ứ ừ ệ ử ượ c quy đ nh ị nh sau: ư.
- Căn c kho n 2 Đi u 18 Lu t K toán, đi u ki n s d ng ch ng t đi n t đ ứ ả ề ậ ế ề ệ ử ụ ứ ừ ệ ử ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- C) Các quy đ nh t i kho n 2 Đi u này.
- Căn c kho n 2 Đi u 18 c a Lu t K toán, giá tr ch ng t đi n t đ ứ ả ề ủ ậ ế ị ứ ừ ệ ử ượ c quy đ nh ị nh sau: ư.
- Căn c Đi u 19 c a Lu t K toán, ch vi t trên ch ng t k toán đ ứ ề ủ ậ ế ữ ế ứ ừ ế ượ c quy đ nh nh ị ư sau:.
- Các ch ng t phát sinh ứ ừ ả ị ộ ứ ừ ứ ừ nhi u l n thì ph i d ch các n i dung ch y u theo quy đ nh c a B Tài chính.
- Căn c kho n 4 Đi u 20 c a Lu t K toán, ch ký đi n t đ ứ ả ề ủ ậ ế ữ ệ ử ượ c quy đ nh nh sau: ị ư 1.
- Căn c kho n 2 Đi u 22 c a Lu t K toán, vi c s p x p, b o qu n ch ng t k ứ ả ề ủ ậ ế ệ ắ ế ả ả ứ ừ ế toán đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- S p x p, b o qu n ch ng t đi n t theo quy đ nh t i kho n 3 Đi u 10 c a Ngh ắ ế ả ả ứ ừ ệ ử ị ạ ả ề ủ ị đ nh này.
- Căn c kho n 3 Đi u 22, kho n 3 Đi u 41 c a Lu t K toán, ch ng t k toán sao ứ ả ề ả ề ủ ậ ế ứ ừ ế ch p đ ụ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- D) Các tr ườ ng h p khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
- B Tài chính quy đ nh tiêu chu n và đi u ki n c a ph n m m k toán.
- Căn c kho n 2 Đi u 29 và kho n 1 Đi u 30 c a Lu t K toán, kỳ h n l p báo cáo ứ ả ề ả ề ủ ậ ế ạ ậ tài chính đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 1 Đi u 30 c a Lu t K toán, kỳ h n l p báo cáo quy t toán ngân sách ứ ả ề ủ ậ ế ạ ậ ế đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Báo cáo quy t toán ngân sách c a c quan nhà n ế ủ ơ ướ c, đ n v s nghi p, t ch c có ơ ị ự ệ ổ ứ s d ng kinh phí ngân sách nhà n ử ụ ướ c là báo cáo tài chính kỳ k toán năm theo quy đ nh c a ế ị ủ B Tài chính.
- Báo cáo quy t toán c a đ n v s nghi p, t ch c không s d ng kinh phí ngân ế ủ ơ ị ự ệ ổ ứ ử ụ sách nhà n ướ c là báo cáo tài chính kỳ k toán năm theo quy đ nh c a B Tài chính.
- Căn c kho n 2 Đi u 30 c a Lu t K toán, trách nhi m l p và n p báo cáo tài chính ứ ả ề ủ ậ ế ệ ậ ộ và báo cáo quy t toán ngân sách đ ế ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 3 Đi u 30 c a Lu t K toán, n i dung và ph ứ ả ề ủ ậ ế ộ ươ ng pháp trình bày báo cáo tài chính đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 2 Đi u 31 c a Lu t K toán, th i h n n p báo cáo tài chính đ ứ ả ề ủ ậ ế ờ ạ ộ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 2 Đi u 31 c a Lu t K toán, th i h n n p và n i nh n báo cáo quy t ứ ả ề ủ ậ ế ờ ạ ộ ơ ậ ế toán ngân sách đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 2 Đi u 30 c a Lu t K toán, báo cáo quy t toán t ng h p ngân sách ứ ả ề ủ ậ ế ế ổ ợ năm đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Đ n v k toán khi công khai báo cáo tài chính đ ơ ị ế ượ ử ụ c s d ng đ n v ti n t rút g n ơ ị ề ệ ọ quy đ nh t i kho n 1 Đi u này.
- Căn c Đi u 29, Đi u 30 và Đi u 31 c a Lu t K toán, tr ứ ề ề ề ủ ậ ế ườ ng h p đ n v k toán ợ ơ ị ế ho t đ ng n ạ ộ ở ướ c ngoài g i báo cáo tài chính v Vi t Nam đ ử ề ệ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 1 Đi u 32 c a Lu t K toán, th i h n công khai báo cáo tài chính năm ứ ả ề ủ ậ ế ờ ạ đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- ề C quan có th m quy n quy t đ nh ki m tra k toán ơ ẩ ề ế ị ể ế.
- Căn c Đi u 40 c a Lu t K toán, lo i tài li u k toán ph i l u tr đ ứ ề ủ ậ ế ạ ệ ế ả ư ữ ượ c quy đ nh ị nh sau: ư.
- Căn c Đi u 40 c a Lu t K toán, vi c b o qu n, l u tr tài li u k toán đ ứ ề ủ ậ ế ệ ả ả ư ữ ệ ế ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Tài li u k toán l u tr ph i là b n chính theo quy đ nh c a pháp lu t cho t ng ệ ế ư ữ ả ả ị ủ ậ ừ lo i tài li u k toán.
- c hai n i thì m t trong hai n i đ c l u tr b n ch ng t sao ch p theo quy đ nh t i.
- Căn c Đi u 40 c a Lu t K toán, n i l u tr tài li u k toán đ ứ ề ủ ậ ế ơ ư ữ ệ ế ượ c quy đ nh nh ị ư sau:.
- Ch ng t đi n t tr ứ ừ ệ ử ướ c khi đ a vào l u tr ph i in ra gi y đ l u tr theo quy ư ư ữ ả ấ ể ư ữ đ nh v l u tr tài li u k toán.
- Căn c Đi u 40 c a Lu t K toán, th i đi m tính th i h n l u tr tài li u k toán ứ ề ủ ậ ế ờ ể ờ ạ ư ữ ệ ế đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c Đi u 40 c a Lu t K toán, vi c tiêu hu tài li u k toán đ ứ ề ủ ậ ế ệ ỷ ệ ế ượ c quy đ nh nh ị ư sau:.
- Căn c Đi u 40 c a Lu t K toán, th t c tiêu hu tài li u k toán đ ứ ề ủ ậ ế ủ ụ ỷ ệ ế ượ c quy đ nh ị nh sau: ư.
- Ng ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t c a đ n v k toán quy t đ nh thành l p “H i đ ng ệ ậ ủ ơ ị ế ế ị ậ ộ ồ tiêu hu tài li u k toán h t th i h n l u tr.
- Căn c kho n 1 Đi u 48 c a Lu t K toán, vi c b trí ng ứ ả ề ủ ậ ế ệ ố ườ i làm k toán đ ế ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Các ơ ị ế ấ ự ế đ n v k toán còn l i do ng ơ ị ế ạ ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t c a đ n v k toán quy t đ nh.
- B) Đã qua l p b i d ớ ồ ưỡ ng k toán tr ế ưở ng và đ ượ c c p ch ng ch b i d ấ ứ ỉ ồ ưỡ ng k toán ế tr ưở ng theo quy đ nh c a B Tài chính.
- Căn c kho n 2 Đi u 48 c a Lu t K toán, ng ứ ả ề ủ ậ ế ườ i ph trách k toán đ ụ ế ượ c quy đ nh ị nh sau: ư.
- Đ n v s nghi p có s d ng kinh phí ngân sách nhà n ơ ị ự ệ ử ụ ướ c có th thuê làm k toán ho c thuê làm k toán tr ể ế ặ ế ưở ng, do ng ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t ệ ậ c a đ n v quy t đ nh.
- B) Có ch ng ch b i d ứ ỉ ồ ưỡ ng k toán tr ế ưở ng theo quy đ nh c a B Tài chính.
- Căn c kho n 3 Đi u 9 c a Lu t K toán, đ i t ứ ả ề ủ ậ ế ố ượ ng k toán thu c ho t đ ng kinh ế ộ ạ ộ doanh đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Ng ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t c a đ n v k toán có quy n cung c p thông tin, tài ệ ậ ủ ơ ị ế ề ấ li u k toán cho các t ch c, cá nhân theo quy đ nh c a pháp lu t.
- quy đ nh v in và phát hành m u ch ng t k toán.
- Căn c kho n 2 Đi u 18 c a Lu t K toán, ch ng t đi n t đ ứ ả ề ủ ậ ế ứ ừ ệ ử ượ c quy đ nh nh sau: ị ư 1.
- Căn c kho n 2 Đi u 18 c a Lu t K toán, đi u ki n s d ng ch ng t đi n t ứ ả ề ủ ậ ế ề ệ ử ụ ứ ừ ệ ử đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 3 Đi u 29 và kho n 1 Đi u 30 c a Lu t K toán, kỳ h n l p báo cáo ứ ả ề ả ề ủ ậ ế ạ ậ tài chính đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 2 Đi u 30 c a Lu t K toán, vi c l p báo cáo tài chính t ng h p ho c ứ ả ề ủ ậ ế ệ ậ ổ ợ ặ báo cáo tài chính h p nh t đ ợ ấ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Công ty m ph i l p báo cáo tài chính h p nh t vào cu i kỳ k toán năm theo quy đ nh ẹ ả ậ ợ ấ ố ế ị c a B Tài chính.
- Căn c Đi u 31 c a Lu t K toán, n i nh n báo cáo tài chính đ ứ ề ủ ậ ế ơ ậ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư 1.
- Căn c Đi u 31 c a Lu t K toán, th i h n n p báo cáo tài chính đ ứ ề ủ ậ ế ờ ạ ộ ượ c quy đ nh nh ị ư sau:.
- B) Đ n v k toán tr c thu c n p báo cáo tài chính năm cho đ n v k toán c p trên ơ ị ế ự ộ ộ ơ ị ế ấ theo th i h n do đ n v k toán c p trên quy đ nh.
- Căn c kho n 2 Đi u 32 và Đi u 33 c a Lu t K toán, th i h n công khai báo cáo tài ứ ả ề ề ủ ậ ế ờ ạ chính năm đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- B) Đ n v k toán tr c thu c ph i công khai báo cáo tài chính năm trong th i h n do ơ ị ế ự ộ ả ờ ạ đ n v k toán c p trên quy đ nh.
- Căn c Đi u 33 c a Lu t K toán, vi c n p và công khai báo cáo tài chính c a đ n v ứ ề ủ ậ ế ệ ộ ủ ơ ị k toán có các đ n v k toán tr c thu c đ ế ơ ị ế ự ộ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c kho n 2 Đi u 2 c a Lu t K toán, các đ n v đ ứ ả ề ủ ậ ế ơ ị ượ c mi n l p và n p báo cáo ễ ậ ộ tài chính đ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Tài li u k toán l u tr ph i là b n chính theo quy đ nh c a pháp lu t cho t ng lo i ệ ế ư ữ ả ả ị ủ ậ ừ ạ tài li u k toán.
- Tài li u k toán v an ninh, qu c phòng ph i đ a vào l u tr theo quy đ nh c a ệ ế ề ố ả ư ư ữ ị ủ pháp lu t.
- Căn c Đi u 40 c a Lu t K toán, tài li u k toán ph i l u tr vĩnh vi n đ ứ ề ủ ậ ế ệ ế ả ư ữ ễ ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- Căn c Đi u 18 và Đi u 40 c a Lu t K toán, l u tr ch ng t đi n t đ ứ ề ề ủ ậ ế ư ữ ứ ừ ệ ử ượ c quy đ nh nh sau: ị ư.
- A) Có ch ng ch hành ngh k toán theo quy đ nh t i Đi u 57 c a Lu t K toán.
- ứ ỉ ề ế ị ạ ề ủ ậ ế B) Có ch ng ch b i d ứ ỉ ồ ưỡ ng k toán tr ế ưở ng theo quy đ nh c a B Tài chính.
- Căn c Đi u 55 c a Lu t K toán, doanh nghi p d ch v k toán đ ứ ề ủ ậ ế ệ ị ụ ế ượ c quy đ nh nh ị ư sau:.
- T v n tài chính.
- Các d ch v khác v k toán theo quy đ nh c a pháp lu t.
- v , ch ng.
- Các tr ườ ng h p khác theo quy đ nh c a pháp lu t

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt