« Home « Kết quả tìm kiếm

Tài Liệu Ôn Thi Máy Tính Cầm Tay


Tóm tắt Xem thử

- BC Tính trên giấy: A AB AC TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY BC M Kết quả: M Bài1.
- Tính chính xác giá trị sau: Q Hƣớng dẫn -2- TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYTa có : Q Tính kết hợp trên giấy Q II.
- Tính kết quả đúng A có 60 chữ số 2)1.11.Tính B Tính chính xác giá trị sau: P .
- Q Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử cấp khu vực .
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử huyện Phú Tân – AG .
- Tính tổng các chữ số của số sau Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử tỉnh Cà Mau .
- Tính tổng các chữ số của số sau: 437 ( Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử TP HCM .
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử cấp khu vực .
- Cách nhập biểu thức vào màn hình - Chức năng CALC, tính giá trị biểu thức - Giải phƣơng trình, hệ phƣơng trình -3- TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY - Biểu diễn số thập phân vô hạn tuần hoàn sang phân số Ví dụ: Biểu diễn các số sau sang phân số a) 0, 123 b Giải a) Đặt a  0, 123.
- biết  y 1  x x2 1  y x 1  2011x  2016y  2008  Hƣớng dẫn - Dùng máy tính giải hệ phƣơng trình.
- Tính giá trị biểu thức D.
- Tính giá trị biểu thức P  1.
- x 1 x x  x  x 1 x Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử toàn quốc Hƣớng dẫn - Cách 1.
- Tính giá trị biểu thức B.
- Hƣớng dẫn -5- TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY a) A  b) B  x98  x97  x96.
- x  1 ( Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử toàn quốc Hƣớng dẫnTa có:x98  x97  x96.
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử toàn quốc Hƣớng dẫn a)10+11O11q^12=8+9O9q^M=6+7O7q^M=4+5O5q^M=2+3O3q^M=sM=Vậy B TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 1 1 1 1 b) Ta có C.
- Hƣớng dẫn -7- TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 1 n 1  n a) Áp dụng công thức.
- TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY Giải a) Dùng phím tích b) Dùng phím tổng xích ma: ấn phím = ta đƣợc Q c) Dùng phím tổng ấn = ta đƣợc kết quả : M d) Dùng phím tổng ấn phím = ta đƣợc kết quả N  21,92209Bài 2.17.
- Tính giá trị biểu thức A  5.
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử Vĩnh Long Hƣớng dẫn 4.
- TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYBài 2.19.
- Tính giá trị biểu thức 4.
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử Sóc Trăng Hƣớng dẫn 13 a) A b) Gán  X, Y Ta có A.
- Tính giá trị các biểu thức - 10 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY sin 33 12' sin 560 48'.sin 33012' sin a) A  2sin 2 33012' sin sin tan cos 50013.
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử Đăk Nông x 2  1  y 2  1  xy .
- 0 ( Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử Đà Nẵng ,2014-2015.
- 11 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY Hƣớng dẫn a) Tính trên máy qj0.71246=qJ)Ghi vào màn hình tính đƣợc: A b) Tính trực tiếp: P  0,92005Bài 2.24.
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử Sóc Trăng b) P c) Q .
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử BGD Hƣớng dẫn a) Gán 1  A .
- 2 3 4 10  Hƣớng dẫn - 12 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY Gán số 1 cho các biến X, B, C.
- Tính giá trị biểu thức P .
- Tính giá trị biểu thức a) M .
- 13 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY Hƣớng dẫn III.
- TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY c) M.
- 15 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY Chuyên đề 3.
- PHƢƠNG TRÌNH.
- Hệ phƣơng trình - 16 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY  a1x  b1y  c1.
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử Tx Ngã Năm Hƣớng dẫn (Đáp số) a) Tính trực tiếp trên MTĐT, ghi vào màn hình nhƣ sau.
- Kết quả.
- 17 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY .
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử BGD,2001-2002.
- Đề thi HSG giải toán trên máy tính điện tử BGD Hƣớng dẫn (Đáp số.
- 18 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY a) x  6 b) x Bài 3.4 Tìm x từ các phƣơng trình sau .
- 19 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY = đƣợc nghiệm thứ nhất = đƣợc nghiệm thứ hai = đƣợc nghiệm thứ ba 2 Nghiệm của phƣơng trình: x  3 b) Điều kiện x  2 Quy đồng khử mẫu ta đƣợc: x3  4x 2 12x  4  0 Giải nhƣ câu a ta đƣợc x Bài 3.7.
- b  20,16 (làm tròn đến chữ số thập phân thứ 5) Hƣớng dẫn a) Đặt y  b x a  y, x  0 Phƣơng trình đã cho trở thành: a  y  2  a  y  a  y  a  y TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY.
- 2  2Tính trên máy - 21 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYGán 100  X X 2 XGhi vào màn hình: X  X  1: Y  X.
- z TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYBài 3.14.
- Giải phƣơng trình nghiệm nguyên: 5x  3y  2xy 11 Hƣớng dẫnTa có: 5x  3y  2xy y2x y, 2x  3 là các ƣớc của – 7 , tính trên MTCT ta đƣợc các nghiệm :x  2.
- Giải các hệ phƣơng trình - 23 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY  4x  5y  6z  7.
- 5u  7v TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY.
- Dạng tìm x - 25 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYBài 1.2.
- 26 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY P.
- Tìm các thành phần trong liên phân số - 27 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 14044 1Bài 4.5.
- 28 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY a.
- 29 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY x Hƣớng dẫnTa có: 4 2011x Đặt: 2011A Suy ra: x  A Bài 4.10.
- 30 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY .
- Hƣớng dẫn - 31 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY a a .
- 32 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY x Hƣớng dẫn 1Đặt B A Tính A và B ( Tính ngƣợc từ dƣới lên).Giải phƣơng trình Ax  B  x xBài 4.16.
- 33 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 3 1 1 a.
- 34 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYTừ công thức.
- 35 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY Giải 10.12 a) 10 năm là  20 kỳ hạn 6 Lãi suất theo định kỳ 6 thánh là: 6.0,65.
- 36 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYGiải: M 1  r.
- 11 rNhập vào máy tính đƣợcVậy r  1,62%3.
- Biết rằng ngƣời đó gửi mức kỳ hạn 3 tháng theo lãi kép, với lãi - 37 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYsuất 1,78% một tháng.
- 1 n r Số tiền ban đầu, sau n tháng là: M 1  r  n - 39 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYBài 2.
- 0 n n r Màn hình hiển thị : Chỉnh sửa lại màn hình ở câu trên - 40 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYBài 3.
- Nếu gửi thêm mỗi bên 15 triệu - 42 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 38đồng thì tỉ số tiền gửi hai bên lúc bấy giờ là .
- Cho dãy số u n  2 11 a) Tính năm số hạng đầu của dãy số - 43 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY b) Tìm công thức tính u n  2 theo u n và u n 1 c) Viết quy trình bấm phím liên tục tính u n  2 theo u n và u n 1 từ đó tính u 5 và u 7 Giải a) Thay lần lƣợt n vào công thức ta đƣợc n 0 1 2 3 4 un b) Giả sử u n 2  au n 1  bu n  c.
- 45 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 13+ 3.
- 46 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 3  2.
- Từ đó tính đƣợc 3Ans  1A TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 2) Bài tập tự luyện  u1  1Bài 1.
- Cho dãy số a0  1, an1  với n = 0,1,2,… an 1) Lập quy trình bấm phím tính an1 trên máy tính cầm tay 2) Tính a1 , a2 , a3 , a4 , a5 , a10 , a15Dạng 3.
- 48 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY a) Lập quy trình bấm phím liên tục để tính Un? b) Áp dụng quy trình trên để tính U13, U17?Cách làm: 8 →A Gán 8 vào ô nhớ A (U1) 13 → B Gán 13 vào ô nhớ B (U2) B+A → A Dòng lệnh 1 (U3) A +B→ B Dòng lệnh 2 (U4) Đƣa 2 DL vào quy trình lặp rồi ấn dấu  n – 4  SHIFT.
- (n  2) a) Hãy lập một quy trình tính Un + 1 bằng máy tính Casio b) Tính các giá trị của Un với n Bài 4:Cho dãy số U1 = 1, U2 = 1, Un + 1 = Un + Un – 1.
- 49 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY a) Hãy lập một quy trình tính Un + 1 bằng máy tính Casio b) Tính các giá trị của Un với n Bài 5.
- Tính u 25 ? 2 3Bài 7 Cho u1  u2  1, un1  un2  un21 a) Viết quy trình tính un1 b) Tính u6 , u7 , u8 , u9Bài 8.
- un  un1  2un2  3un3 (n  4)a)Tính u4 , u5 , u6 , u7 .b).Viết qui trình bấm phím liên tục để tính giá trị của un víi n  4 .c).
- Giải - 50 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYa) G¸n 1.
- c) Tính đúng u TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 1 1 1Bài 2.
- 53 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 5  2 3.
- yn  b) Tính  x 5 .
- Cho dãy số U n  đƣợc tạo thành theo quy tắc sau: Mỗi số sau bằng tích củahai số trƣớc cộng với 1, bắt đầu từ U0 = U1 = 1.a) Lập một quy trình tính un.b) Tính các giá trị của Un với n = 1.
- TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 1 1 1 1Bài 36.
- 55 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY Số lƣợng trứng Số gà mẹ Bài 2: Điểm kiểm tra môn toán ở lớp 9A và 9B đƣợc thống kê nhƣ sau (n là điểmsố, trong bảng là số học sinh đạt điểm n): n A B .
- (4 ®iÓm) Sè ®iÓm mét bµi kiÓm tra m«n “To¸n – Casio” cña häc sinh líp 7ATr-êng Hµ huy TËp ®-îc thèng kª nh- sau TÝnh sè häc sinh n cña líp 7A, gi¸ trÞ trung b×nh X vµ ph-¬ng sai  n2 ?Bài 6: Trong đợt khảo sát chất lƣợng đầu năm, điểm của hai lớp 9A, 9B đƣợc chotrong bảng sau: Điểm A B TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY6.1 Tính điểm trung bình của mỗi lớp.
- Kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứhai.6.2 Tính độ lệch chuẩn và phƣơng sai của dấu hiệu điểm của mỗi lớp 9A, 9B.
- 57 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY .
- 58 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY x14  x9  x5  x 4  x2  x  723Ví dụ Tìm số dƣ trong phép chia:P= x  1,624Số dƣ r Qui trình ấn máy (fx-500MS và fx-570 MS)Ấn các phím: 1.
- a và a Vi du3.3 - 59 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYTìm các giá trị của m để đa thức P(x.
- 1 1x0  2 2Tính trên máy ta đƣợc: m.
- 60 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYTa lại có: R(x.
- 665 - 61 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY CHƢƠNG 2.
- 6 + 4Ta có mod mod mod mod1975)Vậy - 63 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY mod mod mod mod mod1975) Kết quả: Số dƣ của phép chia 2004376 cho 1975 là 246 Bài 5.5.
- trong đó - 64 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY 1 1 1 (m.
- a) Tìm số dƣ trong phép chia cho 987654 b) Tìm số dƣ trong phép chia cho 4567 c) Tìm số dƣ trong phép chia cho TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY Chuyên đề 2.
- TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY BCNN .
- 67 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY Bài 5.14.
- TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAYBài 2.
- làm tiếp tục đến khi chu kì lặp lại thì dừng 2) Ví dụ Bài 3.1 Tìm chữ số thập phân thứ 105 của phép chia 17cho 13 - 69 - TÀI LIỆU ÔN THI MÁY TÍNH CẦM TAY Hƣớng dẫnTa có mod 6

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt