« Home « Kết quả tìm kiếm

ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I MÔN SINH HỌC


Tóm tắt Xem thử

- Đ THI TH Đ I H C L N I Ề Ử Ạ Ọ Ầ MÔN SINH H C Ọ.
- T p h p các cá th cùng loài ậ ợ ể.
- Các cá th t n t i qua th i gian l ch s , có kh năng thích nghi v i môi tr ể ồ ạ ờ ị ử ả ớ ườ ng s ng ố và có th t n t i đ c l p ể ồ ạ ộ ậ.
- Câu 2: C ch đi u hoà s l ơ ế ề ố ượ ng cá th trong qu n th là: ể ầ ể A.
- S th ng nh t t ự ố ấ ươ ng quan gi a t l sinh và t l t ữ ỷ ệ ỷ ệ ử B.
- S l ố ượ ng th c ăn trong môi tr ứ ườ ng.
- Kh năng sinh s n c a các cá th trong qu n th ả ả ủ ể ầ ể D Các đi u ki n c a môi tr ề ệ ủ ườ ng s ng ố.
- Câu 4: Gi s có đo n gen dài 5100A ả ử ạ 0 , s liên k t hoá tr c a gen này đ ố ế ị ủ ượ c xác đ nh b ng? ị ằ A.3000 liên k t ế B.
- A Sao mã ->.
- sao mã.
- sao mã ->.
- ạ ổ ợ ỗ D Sao mã ->.
- Câu 7: Quy lu t di truy n và phép lai nào s không xu t hi n t l phân tính 3:1 th h sau: ậ ề ẽ ấ ệ ỉ ệ ở ế ệ.
- Câu 8: Đ xác đ nh các gen phân li đ c l p hay liên k t, ng ể ị ộ ậ ế ườ i ta hay s d ng phép lai? ử ụ A.
- L p đo n NST C.
- Đ o đo n NST ặ ạ ả ạ D.
- M t đo n NST ấ ạ Câu 11: Trong các d ng đ t bi n c u trúc NST thì d ng nào gây h u qu nghiêm tr ng nh t? ạ ộ ế ấ ạ ậ ả ọ ấ.
- M t đo n NST ấ ạ B.
- L p đo n NST ặ ạ C.
- Chuy n đo n NST ể ạ D.
- Đ o đo n NST.
- Câu 12: Đ t bi n gen v trí nào d ộ ế ở ị ướ i đây gây h u qu nghiêm tr ng nh t? ậ ả ọ ấ A.
- Câu 14: H u qu c a hi n t ậ ả ủ ệ ượ ng l p đo n NST là gì? ặ ạ A.
- Th ườ ng gây ch t.
- Có th làm tăng c ể ườ ng ho c gi m b t m c đ bi u hi n tính tr ng.
- Làm tăng s l ố ượ ng gen ->.
- Câu 16: Các c th tam b i th ơ ể ộ ườ ng không có h t vì? ạ.
- Các t bào 3n b r i lo n phân ly trong gi m phân t o giao t b t th ế ị ố ạ ả ạ ử ấ ườ ng không có kh ả năng th tinh.
- Câu 18: Mu n t o ra D a H u không h t ng ố ạ ư ấ ạ ườ i ta có th làm ph ể ươ ng pháp nào d ướ i đây?.
- Gây đ t bi n t o ra giao t 2n cho giao t này k t h p v i giao t bình th ộ ế ạ ử ử ế ợ ớ ử ườ ng 1n..
- Câu 19: Mu n kh c ph c đ ố ắ ụ ượ c hi n t ệ ượ ng thoái hoá gi ng ng ố ườ i ta dùng ph ươ ng pháp ? A.
- Câu 20: Vi t Nam h Ở ệ ướ ng c b n trong t o gi ng lúa m i là cho lai gi a? ơ ả ạ ố ớ ữ A.
- Gi ng đ a ph ố ị ươ ng cao s n x gi ng đ a ph ả ố ị ươ ng năng xu t th p.
- Gi ng đ a ph ố ị ươ ng cao s n x gi ng nh p n i cao s n.
- Gi ng nh p n i cao s n x gi ng đ a ph ố ậ ộ ả ố ị ươ ng có tính ch ng ch u t t.
- Gi ng đ a ph ố ị ươ ng năng xu t th p x gi ng nh p n i cao s n.
- Câu 21: Trong nghiên c u di truy n ng ứ ề ườ i, ph ươ ng pháp nghiên c u t bào đ ứ ế ượ c th c hi n v i đ i ự ệ ớ ố t ượ ng kh o sát ch y u là? ả ủ ế.
- T bào da ng ế ườ i nuôi c y.
- T bào tr ng nuôi c y.
- ầ ố ộ ế ừ ừ ể Câu 23: H i ch ng Đao có th d dàng xác đ nh b ng ph ộ ứ ể ễ ị ằ ươ ng pháp?.
- Di truy n hoá sinh.
- Di truy n t bào.
- Nghiên c u tr đ ng sinh.
- ứ ẻ ồ Câu 24: Vi c nghiên c u tr đ ng sinh cho phép? ệ ứ ẻ ồ.
- Xác đ nh m c đ tác đ ng c a môi tr ị ứ ộ ộ ủ ườ ng lên s hình thành các tính tr ng.
- Xác đ nh vai trò di truy n trong s phát tri n các tính tr ng.
- Câu 25: Trong c th s ng axit nuclêôtit đóng vai trò quan tr ng trong? ơ ể ố ọ.
- Sinh s n và di truy n.
- V n đ ng và c m ng.
- Trao đ i ch t và năng l ổ ấ ượ ng..
- S xu t hi n enzim ự ấ ệ.
- S xu t hi n màng.
- Câu 28: B ướ c quan tr ng đ các d ng s ng s n sinh ra các d ng gi ng chúng, di truy n đ c đi m ọ ể ạ ố ả ạ ố ề ặ ể c a chúng cho th h sau là: ủ ế ệ.
- S xu t hi n enzim.
- Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và các hoá th ch đi n hình.
- S hình thành đ y đ các ngành đ ng v t không x ự ầ ủ ộ ậ ươ ng s ng.
- S thay đ i đi u ki n đ a ch t, khí h u th ự ổ ề ệ ị ấ ậ ườ ng d n đ n s bi n đ i tr ẫ ế ự ế ổ ướ c h t là ế ở đ ng v t và qua đó nh h ộ ậ ả ưở ng t i th c v t.
- S chuy n đ i s ng t d ự ể ờ ố ừ ướ ướ i n c lên trên c n đánh d u 1 b ạ ấ ướ c quan tr ng trong quá ọ trình ti n hoá.
- Ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n.
- S thay đ i t p quán ho t đ ng đ ng v t ho c do ngo i c nh thay đ i.
- Ch a hi u đ ư ể ượ ơ c c ch tác đ ng c a ngo i c nh, không phân bi t đ ế ộ ủ ạ ả ệ ượ c bi n d di truy n ế ị ề và không di truy n.
- Câu 34: Theo Đacuyn ngu n nguyên li u cho ch n l c gi ng và ti n hoá là? ồ ệ ọ ọ ố ế.
- Nh ng bi n đ i đ ng lo t t ữ ế ổ ồ ạ ươ ng ng v i ngo i c nh.
- Nh ng bi n đ i do tác đ ng c a t p quán ho t đ ng đ ng v t.
- Các bi n d cá th phát sinh trong sinh s n.
- Câu: 35: Đóng góp quan tr ng nh t c a h c thuy t Đac uyn là: ọ ấ ủ ọ ế.
- Đ xu t khái ni m bi n d cá th , nêu lên tính vô h ề ấ ệ ế ị ể ướ ng c a lo i bi n d này.
- Gi i thích thành công s h p lý t ả ự ợ ươ ng đ i c a đ c đi m thích nghi.
- Câu 36: M t gen có chi u dài phân t là 10200 ăngstron, s l ộ ề ử ố ượ ng nuclêôtit A chi m 20%, s l ế ố ượ ng liên k t H ế 2 có trong gen là.
- Trán còn th p và vát, g trên h c m t nhô cao, x ấ ờ ố ắ ươ ng hàm thô, ch a có l i c m.
- ồ ằ Câu 38: Đ c đi m nào sau đây c a ng ặ ể ủ ườ ố ổ i t i c Xinantrôp là đúng?.
- Đã bi t dùng l a nh ng ch a thông th o.
- Câu 39: Hoá th ch đi n hình c a ng ạ ể ủ ườ ổ i c Nêanđectan đ ượ c phát hi n đ u tiên : ệ ầ ở A.
- Câu 40: ng ở ườ i, b nh b ch t ng do gen d gây ra.
- Nh ng ng ệ ạ ạ ữ ườ ạ i b ch t ng đ ạ ượ c g p v i t n s ặ ớ ầ ố 0,04.
- T l ng ỷ ệ ườ i không mang gen gây b ch t ng là: ạ ạ.
- Câu 41: Gi s qu n th ban đ u có 2 cá th : 1 cá th mang ki u gen aa và 1 cá th mang ki u gen ả ử ầ ể ầ ể ể ể ể ể Aa.
- Cho 2 cá th t th ph n liên t c qua 4 th h .
- Bi t A quy đ nh tính tr ng h t đ , a quy đ nh ể ự ụ ấ ụ ế ệ ế ị ạ ạ ỏ ị tính tr ng h t tr ng.
- 17 h t đ : 15 h t tr ng .
- 17 h t đ : 47 h t tr ng ạ ỏ ạ ắ ạ ỏ ạ ắ C.
- 47 h t đ : 17 h t tr ng .
- 15 h t đ : 17 h t tr ng ạ ỏ ạ ắ ạ ỏ ạ ắ.
- 50% con gái bình th ườ ng.
- Kỳ đ u nguyên phân ho c gi m phân ầ ặ ả B.
- Kỳ gi a nguyên phân ho c gi m phân ữ ặ ả C.
- Kỳ trung gian nguyên phân ho c gi m phân ặ ả D.
- Nh ng bi n đ i ki u hình do tác đ ng tr c ti p ngo i c nh.
- Nh ng bi n đ i trong ki u gen do sai sót trong quá trình t sao ADN.
- Nh ng bi n đ i do s s p x p l i v t ch t di truy n qua giao ph i.
- Nh ng bi n đ i v t ch t di truy n do các tác nhân lý hoá c a môi tr ữ ế ổ ậ ấ ề ủ ư ờ ng..
- A) S l ố ượ ng cá th tăng d n, t l s ng sót ngày càng cao ể ầ ỷ ệ ố B) Khu phân b m r ng và liên t c ố ở ộ ụ.
- Câu 46: Bàn tay ng ườ i đã tr thành c quan s d ng và ch t o công c lao đ ng d ở ơ ử ụ ế ạ ụ ộ ướ i tác d ng ụ ban đ u c a? ầ ủ.
- Câu 47: Y u t nào đóng vai trò chính trong vi c làm con ng ế ố ệ ườ i thoát kh i trình đ đ ng v t? ỏ ộ ộ ậ A.
- Câu 48: Nhân t chính chi ph i quá trình phát sinh loài ng ố ố ườ ở i giai đo n v ạ ượ n ng ườ i hoá th ch là? ạ A.
- Các nhân t sinh h c: Bi n d , di truy n và ch n l c.
- Đ i t ố ượ ng xu t hi n đ t bi n ấ ệ ộ ế B.
- M c đ xu t hi n đ t bi n ứ ộ ấ ệ ộ ế.
- H ướ ng bi u hi n ki u hình c a đ t bi n ể ệ ể ủ ộ ế.
- S l ộ ủ ồ ấ ố ượ ng NST đ n kỳ cu i c a đ t nguyên phân ti p theo là ơ ở ố ủ ợ ế

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt