- TR ƯỜ NG. - M T S TR Ộ Ố ƯỜ NG H P BÁO HI U. - Đ ườ ng lên MHz.. - Đ ườ ng xu ng MHz ố. - Ngoài đ ườ ng.. - Kênh đ ườ ng xu ng: ố. - Đ ườ ng lên:. - f = đ ườ ng xu ng(Forward). - ố R = đ ườ ng lên (Reverse).. - F/R-PICH Kênh hoa tiêu đ ườ ng xu ng / lên (Forward / Reverse Pilot Channel) ố. - F-SYNC Kênh đ ng b đ ồ ộ ườ ng xu ng (Forward Sync Channel) ố. - F-PCH Kênh tìm g i đ ọ ườ ng xu ng (Forward Paging Channel) ố. - F/R-FCH Kênh c b n đ ơ ả ườ ng xu ng / lên (Forward / Reverse Fundamental ố Channel). - F/R-SCH Kênh b sung đ ổ ườ ng xu ng / lên (Forward / Reverse Supplemental ố Channel). - máy di đ ng và nhi u tr ộ ề ườ ng h p PLICF. - 2.4 Các kênh v t lý đ ậ ườ ng xu ng. - 2.4.1 C u trúc các kênh v t lý đ ấ ậ ườ ng xu ng. - B ng 2.4 Các đ c tính c u hình vô tuy n đ i v i kênh l u l ả ặ ấ ế ố ớ ư ượ ng đ ườ ng xu ng. - Hình 2.3 Các kênh cdma2000 đ ườ ng xu ng. - B ng 2.5 S kênh v t lý đ ả ố ậ ườ ng xu ng c a cdma2000 ố ủ. - Kênh hoa tiêu đ ườ ng xu ng F-PICH ố 1. - Kênh đ ng b đ ồ ộ ườ ng xu ng F-SYNC ố 1. - Kênh tìm g i đ ọ ườ ng xu ng F-PCH ố 7. - 2.5 Các kênh v t lý đ ậ ườ ng lên.. - 2.5.1 C u trúc kênh v t lý đ ấ ậ ườ ng lên.. - B ng 2.7 S kênh v t lý đ ả ố ậ ườ ng lên c c đ i. - Kênh hoa tiêu đ ườ ng lên R-PICH 1. - Kênh truy nh p đ ậ ườ ng lên R-ACH 1. - Kênh đi u khi n chung đ ề ể ườ ng lên R-CCCH 1. - Kênh c b n đ ơ ả ườ ng lên R-FCH 1. - Kênh b sung đ ổ ườ ng lên R-SCH 2. - Kênh hoa tiêu đ ườ ng lên W 0 32. - Kênh đi u khi n chung đ ề ể ườ ng lên W 2 8. - Kênh c b n đ ơ ả ườ ng lên W 4 16. - Kênh b sung đ ổ ườ ng lên 1 W 1 2 hay W 2 4. - Kênh b sung đ ổ ườ ng lên 2 W 2 4 hay W 6 8. - Kênh truy nh p tăng c ậ ườ ng. - Tr ạ ớ ớ ậ ự ạ ộ ườ ng đ a ch ị ỉ đ ượ ấ c l y ra kh i PDU. - 4.1.1.1 Đ nh nghĩa cho các tr ị ườ ng nh n th c. - 4.1.1.2 Các yêu c u cho vi c thi t l p các tr ầ ệ ế ậ ườ ng nh n th c. - 4.2.1.1 Đ nh nghĩa v các tr ị ề ườ ng c a ARQ. - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng ACK_REQ là ‘1’.. - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng MSG_SEQ theo m t th t c nh sau. - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng VALID_ACK là ‘1’.. - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng VALID_ACK là ‘0’, và. - Tr m di đ ng s thi t l p các tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng ACK_TYPE và ACK_SEQ nh sau: ư. - Trong tr ế ậ ứ ạ ườ ng h p này, m t ợ ặ. - Tr m di đ ng s thi t l p các tr ứ ự ậ ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng báo nh n c a các PDU ậ ủ đã đ ượ c truy n trên kênh r-csch. - 4.3.1.1 Đ nh nghĩa v các tr ị ề ườ ng đ a ch . - MSID_TYPE - Tr ườ ng nh n d ng ki u tr m di đ ng. - MSID_LEN - Tr ườ ng nh n d ng chi u dài c a tr m di đ ng. - 4.3.1.2 Các yêu c u trong vi c thi t l p các tr ầ ệ ế ậ ườ ng đ a ch . - o MIN1 - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng ằ IMSI_M_S1 P. - o MIN2 - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng ằ IMSI_M_S2 P. - o ESN - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng s seri ằ ố đi n t c a nó. - o Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng ‘000000’. - Tr m di đ ng s ch a các tr ạ ộ ẽ ứ ườ ng con sau trong tr ườ ng MSID:. - o IMSI_CLASS - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này nh ư trong 4.3.1.3.. - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này nh trong ư 4.3.1.3.. - N u MSID_LEN nh h n ị ế ỏ ơ ho c b ng b n, tr m di đ ng s b qua tr ặ ằ ố ạ ộ ẽ ỏ ườ ng này.. - 4.3.1.2.1 Giá tr c a tr ị ủ ườ ng MSID_LEN.. - o IMSI_S - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng ằ IMSI_O_S S. - o IMSI_11_12 - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng ằ IMSI_O_11_12 S. - ạ ộ ẽ ế ậ ằ o MCC - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng v i ằ ớ. - o MCC - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng v i ằ ớ MCC_O S. - o IMSI_11_12 - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng ằ IMSI_11_12 S. - o IMSI_11_12 - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng ằ IMSI_11_12. - 4.4.1.1 Các tr ườ ng lo i b n tin. - 4.4.1.1.1 Đ nh nghĩa v các tr ị ề ườ ng lo i b n tin. - N u P_REV_IN_USE ế S l n h n ho c b ng 6 thì tr m di đ ng s thi t l p tr ớ ơ ặ ằ ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng PD b ng ‘01’. - ng ằ ượ ạ c l i, tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng PD b ng ‘00’. - 4.4.1.2 Tr ườ ng đ dài LAC. - 4.4.1.2.1 Đ nh nghĩa v tr ị ề ườ ng đ dài LAC. - LAC_LENGTH - Đ dài c a các tr ộ ủ ườ ng LAC.. - 4.4.1.3 Các tr ườ ng m t mã hoá m r ng. - 4.4.1.3.1 Đ nh nghĩa cho các tr ị ườ ng m t mã hoá m r ng. - Tr m di đ ng thi t l p các tr ạ ộ ế ậ ườ ng m t mã hoá m r ng nh sau: ậ ở ộ ư. - ng ứ ả ượ ạ c l i, tr m di đ ng s ạ ộ ẽ thi t l p tr ế ậ ườ ng ENC_FIELDS_INCL b ng ‘0’. - 4.4.1.4 Tr ườ ng đ n LAC. - 4.4.1.4.1 Đ nh nghĩa v tr ị ề ườ ng đ n LAC. - 4.4.1.4.2 Các yêu c u cho vi c thi t l p tr ầ ệ ế ậ ườ ng đ n LAC. - Tr m di đ ng ch a các s ki n NUM_ADD_PILOTS c a b n tr ạ ộ ứ ự ệ ủ ố ườ ng m u tin sau ẩ (m t s ki n cho m t kênh hoa tiêu chung b sung đ ộ ự ệ ộ ổ ượ c thông báo hi n nay): ệ. - PILOT_STRENGTH - C ườ ng đ hoa tiêu. - N u PILOT_REC_TYPE b ng ‘000’ thì tr m di đ ng s ch a các tr ế ằ ạ ộ ẽ ứ ườ ng sau nh ư. - ACTIVE_PILOT_STRENGTH - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng min ằ (max. - ng ượ ạ ẽ c l i s thi t l p tr ế ậ ườ ng này b ng ‘0’. - ng ượ c l i ạ tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng ‘0’. - ng ằ ượ ạ c l i tr m di ạ đ ng s thi t l p tr ộ ẽ ế ậ ườ ng này nh sau: ư. - PILOT_STRENGTH - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng min (max ( ằ. - ng ằ ượ ạ c l i tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng ‘0’. - ằ ộ ố ắ ậ ệ ng ượ ạ ạ c l i tr m di đ ng s thi t l p tr ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng ‘0’. - ng ượ ạ c l i tr m di đ ng s ch a tr ạ ộ ẽ ứ ườ ng này và thi t ế l p nó nh sau: ậ ư. - PILOT_REC_TYPE - Tr m di đ ng s thi t l p tr ạ ộ ẽ ế ậ ườ ng này b ng m t lo i m u ằ ộ ạ ẩ tin kênh hoa tiêu.. - 4.4.1.6 Tr ườ ng đ n PDU. - 4.4.1.6.1 Đ nh nghĩa v tr ị ề ườ ng đ n PDU. - 4.4.1.6.2 Các yêu c u đ thi t l p tr ầ ể ế ậ ườ ng đ n PDU. - Tr tr ố ộ ừ ườ ng h p g i kh n. - Ng ườ ử ụ i s d ng k t cu i tr l i. - Ng ườ ử ụ i s d ng đ u kia đ t máy. - L u đ cho tr ề ể ẽ ầ ờ ỏ ế ố ư ồ ườ ng h p này đ ợ ượ c trình bày nh sau: ư
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt