« Home « Kết quả tìm kiếm

Hoạch định tổng hợp


Tóm tắt Xem thử

- HO CH Đ NH T NG H P Ạ Ị Ổ Ợ.
- B trí m c s d ng các ph ố ứ ử ụ ươ ng ti n m t cách đ y đ , gi m thi u s ệ ộ ầ ủ ả ể ự quá t i và d ả ướ ả ể ả i t i đ gi m chi phí s n xu t.
- -có h u h t đ u ra cho các ngu n l c có s n ầ ế ầ ồ ự ẵ 1/ Ho ch đ nh theo th i gian ạ ị ờ.
- K ho ch ng n h n (k h ach chi ti t).
- K ho ch trung h n.
- K ho ch dài h n ế ạ ạ - Năng l c dài h n.
- -L c l ự ượ ng lao đ ng ộ - các ph ươ ng ti n.
- Các chính sách -H p đ ng ph ợ ồ ụ -Làm ngòai giờ.
- Chi phí..
- -Chi phí t n tr ồ ữ -Đ l i n i cung ng.
- T ng chi c a m t k ho ch.
- M c t n kho theo k ho ch ứ ồ ế ạ.
- Các chi n l ế ượ c trong ho ch đ nh t ng h p.
- Ít ho ch không có thay đ i v ngu n nhân l c ạ ổ ề ồ ự.
- Tăng chi phí d tr , b o hi m, b o qu n, h h ng.
- ự ữ ả ể ả ả ư ỏ 2/ thuê m ướ n thêm nhân công/ sa th i theo m c c u: ả ứ ầ + Tránh đ ượ c chi phí c a s đi u ch nh khác ủ ự ề ỉ.
- Chi phí thuê m ướ n và sa th i có ht cao.
- Ả nh h ướ ng đ n tinh th n làm vi c c a công nhân.
- cho phép chúng ta đ ươ ng đ u v i s thay đ i mà không c n thuê ầ ớ ự ổ ầ m ướ n/ hu n luy n them công nhân.
- L ươ ng ngòai gi cao h n, năng su t lao đ ng gi m do công nhân ờ ơ ấ ộ ả m t m i ệ ỏ.
- 4/ H p đ ng ph .
- Gi m chi phí và linh ho t trong vi c s d ng công nhân biên ch ả ạ ệ ử ụ ế - Bi n đ ng v lao đ ng, chi phí đào t o, ch t l ế ộ ề ộ ạ ấ ượ ng s n ph m ả ẩ.
- Tránh đ ượ c thuê công nhân, h p đ ng ph .
- 8/ T ch c s n xu t s n ph m h n h p theo mùa ổ ứ ả ấ ả ẩ ổ ợ + T n d ng đ ậ ụ ượ c năng l c và tài nguyên hi n có ự ệ + T o đ ạ ượ ự ổ c s n đ nh lao đ ng.
- Có s thay đ i v chi n l ự ổ ề ế ượ c và th tr ị ườ ng..
- Các ph ươ ng pháp ho ch đ nh t ng h p ạ ị ổ ợ 1/ ph ươ ng pháp tr c quan: ự.
- K ho ch t ng h p t ế ạ ổ ợ ươ ng t t năm này sang năm khách ự ừ 2/ Ph ươ ng pháp bi u đ và đ th : ể ồ ồ ị.
- Quy t đ nh kh năng nào là n đ nh, th i gian ph tr i, và h p ế ị ả ổ ị ờ ụ ộ ợ đ ng ph t ng giai đo n.
- Tính tóan chi phí lao đ ng, thuê m ộ ướ n sa th i và chi phí d tr .
- Phát tri n các k ho ch thay đ i và xác đ nh chi phí c a chúng ể ế ạ ổ ị ủ Ví dụ : Gi s công ty M có s li u v nhu c u trong 6 tháng đ u năm ả ử ố ệ ề ầ ầ nh b ng sau: ư ả.
- Ngày s n ả xu t ấ trong tháng.
- Bi t các thông tin chi phí c a công ty nh sau: ế ủ ư Các l ai chi phí ọ Giá.
- Chi phí th c hi n d ự ệ ự.
- Chi phí h p đòng ợ.
- M c tr l ứ ả ươ ng trung.
- M c tr l ứ ả ươ ng ngoài.
- giờ /đvsp Chi phí khi m c s n ứ ả.
- xu t tăng ấ $10 /đvsp Chi phí khi m c s n ứ ả.
- Nhu c u trung bình = T ng nhu c u trong 6 tháng / t ng s ngày s n xu t ầ ổ ầ ổ ố ả ấ trong 6 tháng.
- Chi n l ế ượ c 1: Duy trì m c sx trong 6 tháng v i 50 sp/ ngày.
- Tháng Ngày s n xu t ả ấ trong tháng.
- S s n ph m mà 1 công nhân làm ra trong 1 ngày s n ố ả ẩ ả ph m) ẩ.
- S công nhân c n thi t đ s n xu t 50 sp trong 1 ngày ố ầ ế ể ả ấ (s n ph m) ả ẩ.
- Chi phí chi n l ế ượ c 1:.
- Chi phí d tr .
- 9250 ự ữ Chi phí lao đ ng .
- T ng chi phí.
- Chi n l ế ượ c 2: gi s công ty s n xu t h ng ngày b ng m c th p nh t ả ử ả ấ ằ ằ ứ ấ ấ 38 sp/ ngày.
- Th a mãn nhu c u b ng h p đ ng ph ỏ ầ ằ ợ ồ ụ:.
- S s n ph n mà 1 công nhân làm ra trong 1 ngày s n ố ả ả ả ph m) ẩ.
- S công nhân c n thi t đ s n xu t 38 sp trong 1 ngày s n ố ầ ế ể ả ấ ả ph m) ẩ.
- Chi phí lao đ ng trong 1 ngày .
- V y h p đ ng ph c n ph i s n xu t ậ ợ ồ ụ ầ ả ả ấ ( s n ph m) ả ẩ.
- Chi phí chi n l ế ượ c 2:.
- Chi phí lao đ ng trong 6 tháng ộ Chi phí h p đ ng ph ợ ồ ụ.
- T ng chi phí ổ.
- Chi n l ế ượ c 3 : Gi m c s n xu t h ng ngày b ng thông qua vi c thay ữ ứ ả ấ ằ ằ ệ đ i l ổ ượ ng lao đ ng khi nhu c u tăng hay gi m: ộ ầ ả.
- CP lao đ ng ộ t i ch ạ ỗ.
- Chi phí thêm khi NC.
- V y chi phí cho chi n l ậ ế ượ t 3 là $66600.
- Chi n l ế ượ c 4 : Gi m c s n xu t h ng ngày thông qua vi c tr l ữ ứ ả ấ ằ ệ ả ươ ng ngoài gi : ờ.
- Trong 6 tháng đ u năm công ty có s công nhân c đ nh là 7 công ầ ố ố ị nhân..
- công nhân.
- số sp mà m t ộ công nhân làm.
- s sp ố làm ra trong tháng.
- thêm trong tháng.
- Chi phí lao đ ng trong 6 tháng ( không tính tăng ca): ộ.
- t ng s ngày lao đ ng trong 6 tháng * 8gi * 7 công nhân * $5 ổ ố ộ ờ.
- Chi phí tăng ca trong 6 tháng.
- t ng s gi tăng ca trong 6 tháng * $7 ổ ố ờ.
- T ng chi phí cho 6 tháng .
- Chi n l ế ượ c 5 : Gi m c s n xu t h ng ngày thông qua vi c tr l ữ ứ ả ấ ằ ệ ả ươ ng ngoài gi và h p đ ng ph : ờ ợ ồ ụ.
- Công ty s thuê 4 công nhân làm vi c trong 6 tháng đ u.
- Và trong 6 tháng đ u công nhân s làm tăng ca m i ngày 4 ti ng.
- B ng làm vi c bình th ả ệ ườ ng (không tăng ca) c a 4 công nhân ủ.
- công nhân làm ra.
- B ng tăng ca ả.
- t ng s gi tăng ca ổ ố ờ trong ngày c a c 4 cn ủ ả.
- ca trong tháng.
- B ng h p đ ng ph ả ợ ồ ụ.
- trong tháng.
- =>Chi phí lao đ ng c a 4 công nhân (không tính tăng ca): ộ ủ.
- T ng s ngày sx trong 6tháng * s gi làm trong ngày* l ổ ố ố ờ ươ ng làm 1 gi * s công nhân ờ ố.
- Chi phí tăng ca c a 4 công nhân: ủ.
- T ng s gi tăng ca trong 6tháng ổ ố ờ * l ươ ng tăng ca 1 gi ờ.
- Chi phí h p đ ng ph : ợ ồ ụ.
- T ng s sp h p đ ng ph * giá 1 s n ph m c a h p đ ng ph ổ ố ợ ồ ụ ả ẩ ủ ợ ồ ụ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt