« Home « Kết quả tìm kiếm

Kiểm tra chất lượng học bồi dưỡng môn vật lý


Tóm tắt Xem thử

- Bài1 : lúc 7 gi sáng hai ng ờ ườ i di hai xe đ p ng ạ ượ c chi u nhau t ề ừ hai đ a đi m A,B cách nhau 130m.Ng ị ể ườ i đi t Achuy n đ ng ừ ể ộ th ng ch m d n đ u v i v n t c 5m/s va a=20m/s ẳ ậ ầ ề ớ ậ ố 2 ;ng ườ i th 2 ứ đi t B chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u v i v n t c 1.5m/s và ừ ể ộ ẳ ầ ề ớ ậ ố a=0.2m/s2 .ch n tr c to đ trùng v i đ ọ ụ ạ ộ ớ ườ ng th ng AB , g c to ẳ ố ạ t i A ,chi u d ạ ề ươ ng t A đ n B .
- Sau bao lâu k t lúc kh i hành thì hai ng ể ừ ở ườ ặ i g p nhau ,v tr ị ị g p nhau g p nhau cách B m t kho ng bao nhiêu ặ ặ ộ ả.
- Sau bao lâu k t lúc kh i hành hai ng ể ừ ở ườ i cách nhau m t ộ kho ng 32,5m ả.
- bi t ẳ ợ ớ ộ ế h s ms gi a mp nghiêng là 0,1 nhân căn 3, l y g=10 ệ ố ữ ấ.
- a)tính gia t c c/đ c a v t trên mp nghiêng ố ủ ậ.
- b)tính th i gian c/đ c a v t trên mp nghiêng và v n c a v t ờ ủ ậ ậ ủ ậ ổ cu i chân mp nghiêng (t i B) ố ạ.
- c) đ n cu i mp nghiêng v t ti p t c chuy n đ ng trên mp ế ố ậ ế ụ ể ộ ngang .Bi t khi đ n B v n t c ch thay đ i h ế ế ậ ố ỉ ổ ướ ng ch không ứ thay đ i đ l n và h s ms b ng 0,1 nhân căn 3 .Tính quãng ổ ộ ớ ệ ố ằ đ ườ ng v t đi đ ậ ượ c trên mp ngang cho đ n khi d ng l i ế ừ ạ.
- Bài1: a) ng ườ i chuy n đ ng t A có v ể ộ ừ 0 =0 , x 0 =5, a=-0,2 ta có ph ươ ng trình chuy n đ ng :x ể ộ 1 = x 0 +v 0 t + ½ at2 x 1 = 5t-0,1t2 (1).
- ng ườ i đi t B có v ừ 0 =-1,5 x 0 =130, a=-0,2 ta có pt chuy n đ ng :x ể ộ 2 =130-1,5t-0,1t2.
- m t khác 2 xe g p nhau nên x ặ ặ 1 =x 2 ta có:5t- 0,1t2=130-1,5t-0,1t2 suy ra t=20 thay t vào (1)ta có :x 1 =60 suy ra x 2 =70.
- v y sau t=20 s thì 2 ng ậ ườ ặ i g p nhau cách B m t kho ng b ng ộ ả ằ 70m.
- b) sau m t th i gian 2 ng ộ ờ ườ ặ i g p nhau cách m t kho ng b ng ộ ả ằ 32,5m nên ta có: |x 1 -x 2 |=32,5 suy ra t=15 ho c t=25 ặ.
- oy: N-Pcosa =0 suy ra N=Pcosa thay N vào (2) ta có : a=g(-muy.cos+sina)=3,34.
- b) th i gian v t chuy n đ ng h t mp nghiêng là : ờ ậ ể ộ ế t= căn 2s/a=2,4 s.
- v n t c c a v t cu i chân mp nghiêng là : ậ ố ủ ậ ở ố v= căn 2as=8,3 m/s.
- c) ch n tr c to đ nh hình v ta có : N+P+F ọ ụ ạ ộ ư ẽ ms =ma (có vect ) ơ.
- chi u lên ta có .
- oy: N=P suy ra muy.P = ma t ươ ng đ ươ ng a.
- áp d ng đ nh lu t 2 niu t n ta có : N+P+F ụ ị ậ ơ ms +F qt =ma (1) chi u (1) lên h tr c to đ đã ch n ta có : ế ệ ụ ạ ộ ọ.
- chi u lên oy ta có : ế.
- oy: N-Pcosa+F qt sin a = 0 suy ra N=Pcosa –F qt sina (3).
- thay (3) vao (2) ta có:F qt =(ma+muy .
- m t khác:F ặ qt =ma nêm suy ra a nêm = 2,04 suy ra F= (M+m) a nêm = 5..
- m t khác: p ặ 1 và p h p m t góc =90 đ áp d ng đ ng lí pi- ta- go ợ ộ ộ ụ ị ta có :p 2 bình = p 1 bình +p bình.
- suy ra p 2 =20 kg m/s suy ra v 2 =66,7 m/s.
- và p , p 2 h p m t góc a mà : cosa= p ợ ộ 2 /p=1/2 suy ra a=60 đ ộ V y m nh v th 2ch ch m t góc so v i ph ậ ả ỡ ứ ế ộ ớ ươ ng ngang m t góc ộ a=60 đ và có đ l n b ng 66,7 N ộ ộ ớ ằ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt