« Home « Kết quả tìm kiếm

TỪ ĐIỂN TÓM TẮT TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH


Tóm tắt Xem thử

- A sight draft (n) hối phiếu trả ngay 8.
- Accept the bill chấp nhận hối phiếu 8.
- Accepting house (n) ngân hàng chấp nhận 10.
- Accommodation bill (n) hối phiếu khống 10.
- Banker (n) chủ ngân hàng 5.
- Banker's draft (n) hối phiếu ngân hàng 8.
- Banking market (n) thị truờng ngân hàng 8.
- hối phiếu 8.
- ngân hàng Trung ương 6.
- Certificate of Incoporation (n) Founding document of a company (in the USA) giấy phép thành lập công ty.
- Confirming house (n) ngân hàng xác nhận 10.
- Consumer credit (n) tín dụng tiêu dùng 6.
- Corporate (n) hội, đoàn, công ty 9.
- Corporate (adj) đoàn thể, công ty 5.
- Correspondent (n) ngân hàng có quan hệ đại lý 8.
- Credit control (n) kiểm soát tín dụng 7.
- Credit intrusment (n) công cụ tín dụng 8.
- Credit management (n) quản lý tín dụng 6.
- Credit period (n) kỳ hạn tín dụng 6.
- Credit rating đánh giá tín dụng 10.
- thực trạng tín dụng.
- D/P (n) chứng từ theo sự thanh toán 8.
- Data bank (n) ngân hàng dữ liệu 6.
- thư tín dụng.
- Draft (n) hối phiếu 10.
- Drawee (n) ngân hàng của người ký phát 10.
- phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu.
- công ty thanh toán 6.
- Finance (n) tài chính 7.
- Finance (v) tài trợ 8.
- Forfaiting (n) bao thanh toán 8.
- Forfaitish (n) công ty bao thanh toán 8.
- High street banks các ngân hàng trên các phố chính 10.
- chấp nhận thanh toán 5.
- Issuing bank (n) ngân hàng phát hành 8.
- Limited company (n) công ty trách nhiệm hữu hạn 5.
- Merchant bank (n) ngân hàng thương mại 7.
- No-limited company (n) công ty trách nhiệm vô hạn 5.
- Open account phương thức thanh toán ghi sổ 8.
- Partnership (n) công ty cổ phần 5.
- Reconciliation (n) sự thanh toán bù trừ 8.
- Retail banking (n) ngân hàng bán lẻ 10.
- Settle (v) thanh toán 9.
- Tenor draft (n) hối phiếu có kỳ hạn 8.
- Trade bill (n) hối phiếu thương mại 10.
- Trade credit (n) tín dụng thương mại 6.
- Unpaid invoice chứng từ chưa được thanh toán 6.
- Wholesale banking (n) ngân hàng bán sỉ 10

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt