« Home « Kết quả tìm kiếm

2000 từ tiếng Anh thông dụng


Tóm tắt Xem thử

- 2000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG.
- a/an (det) một able (a) có thể ability (n) khả năng.
- act(v)hành động/đóng vai action (n) hành động active (a) nhanh nhẹn activity (n) sự hoạt động actual (a) thực sự, thực tế actually (adv) thật sự add (v) thêm vào/cộng.
- addition (n) sự thêm vào/tính cộng.
- administration (n) sự quản trị.
- animal (n) động vật announce (v) tuyên bố.
- apparent (a) rõ ràng, hiển nhiên.
- asset(n) tài sản associate(v) liên kết association (n) sự liên kết/hiệp hội.
- assume(v) tiêu thụ.
- balance(n) cái cân/sự cân bằng.
- bar(n) quán rượu.
- basis(n) nền tảng, cơ sở battle(n) cuộc chiến be(v) thì, là.
- before(conj) trước khi before(prep) trước khi begin (v) bắt đầu.
- believe(v) tin tưởng belong(v) thuộc về(ai) below(adv) ở phía dưới below(prep) ở dưới beneath(prep) ở dưới benefit(n) lợi ích.
- brother(n) anh(em) trai budget(n) ngân sách build(v) xây dựng.
- campaign(n) chiến dịch can(modal) có thể.
- colleague(n) đồng nghiệp collect(v) sưu tầm.
- college(n) trường đại học, cao đẳng.
- commerce(n)thương mại.
- commercial(a) (thuộc) thương mại.
- condition(n) điều kiện conduct(v) hướng dẫn/tiến hành.
- connect(v) liên kết.
- connection(n) sự liên kết consequence(n) hậu quả conservative(a) bảo thủ consider(v) xem xét, xem như.
- considerable(a) đáng kể consideration(n) sự cân nhắc.
- construct(v) xây dựng construction(n) sự xây dựng.
- consumption(n)sự tiêu thụ.
- correct(a) chính xác,đúng cost(n) giá trị.
- country(n) quốc gia, quê hương.
- culture(n) văn hóa cup(n) tách, chén current(a) hiện thời current(n) dòng(nước) currently(adv) hiện thời curriculum(n) chương trình giảng dạy.
- date(n) ngày tháng/cuộc hẹn hò.
- date(v) đề ngày tháng/hẹn hò.
- deal with (v) đối phó, giải quyết.
- decade(n) thập kỷ decide(v) quyết định decision(n) sự quyết định declare(v) tuyên bố.
- direct (a) trực tiếp direct (v) hướng dẫn.
- distinction(n) nét đặc biệt.
- effect(n) kết quả.
- either(adv) cái này hay cái kia (trong 2 cái) elderly(a) già, lớn tuổi elect (v) bầu chọn election(n) sự bầu cử element(n) yếu tố else(adv) khác nữa elsewhere(adv) ở 1 nơi nào khác.
- empty(a) trống rỗng enable(v) làm cho có khả năng.
- entire(a) toàn bộ.
- error(n) sự sai lầm/lỗi escape(v) trốn thoát especially(adv) nhất là essential(a) thiết yếu establish(v) thành lập establishment(n) sự thành lập.
- everything(pron) mọi vật evidence(n) nhân chứng exactly(adv) một cách chính xác.
- existence(n) sự tồn tại existing(a) thuộc về hiện tại.
- expert(n) chuyên gia explain(v) giải thích explanation(n) sự giải thích.
- fairly(adv) thuộc về công bằng.
- foundation(n) sự thành lập.
- gold(n) vàng good(a) tốt good(n) lợi ích.
- grow(v) mọc, lớn lên growing(a) đang lớn lên growth(n) sự lớn mạnh guest(n) khách trọ guide(n) người hướng dẫn.
- importance(n) sự quan trọng.
- international(a) quốc tế interpretation(n) sự giải thích.
- investigate (v) điều tra investigation(n) sự điều tra.
- kind(n) loài, giống king(n) quốc vương kitchen(n) nhà bếp knee(n) đầu gối know(v) hiểu biết knowledge(n) sự hiểu biết.
- liability(n) trách nhiệm pháp lý.
- major(a) trọng đại majority(n) đa số make (v) chế tạo male(a) đực, trống male(n) con trai man(n) đàn ông manage(v) quản lý management(n) sự quản lý.
- match(v) đối chọi material(n) vật chất matter(n) chất, vật chất matter(v) tính chất quan trọng.
- name (v) đặt tên narrow(a) chật hẹp nation(n) dân tộc.
- none(pron) không vật gì no one(pron) không người nào.
- objective(n) mục tiêu observation(n) sự quan sát.
- observe(v) theo dõi obtain(v) giành được obvious(a) rõ ràng obviously(adv) hiển nhiên.
- open(v) mở, bắt đầu operate(v) hoạt động operation(n) cách hoạt động.
- organise(v) thành lập organization(n) sự tổ chức origin(n) nguồn gốc.
- outside(adv) ở phía ngoài outside(prep) ra ngoài over(adv) qua, sang over(prep) hết overall(a) toàn bộ.
- particular(a) riêng biệt particularly (adv) một cách đặc biệt.
- partly(adv) đến chừng mực nào đó.
- peace(n) hòa bình pension(n) tiền trợ cấp people(n) quốc gia, dân tộc.
- planning(n) sự lập kế hoạch.
- point(n) đầu nhọn point(v) chỉ trỏ police(n) cảnh sát policy(n) chính sách political(a) về chính phủ politics(n) hoạt động chính trị.
- popular(a) phổ biến population(n) dân cư position(n) vị trí positive(a) xác thực possibility(n) sự có thể possible(a) có thể thực hiện được.
- possibly(adv) có lẽ, có thể.
- power(n) năng lực powerful(a) hùng mạnh practical(a) thực hành practice(n) thực tiễn prefer(v) thích cái gì (prep)are(v) thì, là.
- principle(n) nguồn gốc.
- probably(adv) hầu như chắc chắn.
- program(n) chương trình programme (n) chương trình.
- provided(conj) miễn là provision(n) sự dự phòng pub(n) quán rượu.
- pull(v) lôi, kéo pupil(n) học trò purpose(n) mục đích push(v) thúc đẩy put(v) đặt, để quality(n) giá trị.
- railway(n) đường sắt rain(n) cơn mưa raise(v) nâng lên range (n) phạm vi rapidly(adv) một cách mau lẹ.
- reasonable (a) biết lẽ phải.
- reduce(v) giảm bớt lại reduction(n) sự thu nhỏ refer (v) tham khảo reference(n) sự tham khảo.
- regulation(n) sự điều chỉnh.
- reject (v) loại ra relate(v) kể lại relation(n) sự kể lại relationship(n) mối quan hệ.
- research(n) sự nghiên cứu resource(n) thù đoạn respect(n) mối quan hệ respond(v) phản ứng lại response(n) sự trả lời responsibility(n) trách nhiệm.
- restaurant(n) nhà hàng result (n) kết quả.
- result (v) đưa đến kết quả là.
- set(v) ổn định settle(v) giải quyết settlement(n) sự giải quyết.
- show(n) cuộc biểu diễn show(v) trình diễn shut(v) đóng, khép side(n) mặt phẳng sight(n) thị lực sign(n) dấu hiệu sign(v) đánh dấu signal(n) tín hiệu significance(n)sự quan trọng.
- solicitor(n) cố vấn pháp luật.
- solution(n) dung dịch some (det) một vài somebody(pron) ai đó someone(pron) một người nào đó.
- somewhat(adv) gọi là somewhere(adv) ở nơi nào đó.
- start(n) lúc bắt đầu start(v) bắt đầu.
- state(n) đại vị state(v) tuyên bố.
- sure(a) chắc chắn.
- treat(v) xem như.
- trend(n) khuynh hướng trial(n) điều thử thách trip(n) cuộc đi chơi troop(n) đoàn, đàn trouble(n) sự phiền hà true(a) chân chính trust(n) sự tín nhiệm truth(n) sự thật, lẽ phải.
- twice(adv) gấp hai type(n) kiểu mẫu typical(a) đặc trưng unable(a) bất tài under (adv) ở dưới under(prep) dưới understand (v) hiểu understanding(n) sự hiểu biết.
- united(a) liên kết.
- university(n) trường đại học.
- value(n) giá trị.
- whether(conj) có…chăng which(det) cái nào, người nào.
- white(a) trắng who(pron) ai whole(a) trọn vẹn whole(n) toàn bộ whom(pron) ai, người nào.
- Hãy vào Hãy vào Hãy vào.
- Hãy vào http://vihocsinhthanyeu.tk http://vihocsinhthanyeu.tk http://vihocsinhthanyeu.tk http://vihocsinhthanyeu.tk để tham khảo để tham khảo để tham khảo để tham khảo thêm tài liệu học tập tiếng Anh.

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt