Tìm thấy 20+ kết quả cho từ khóa "2000 từ tiếng Anh thông dụng"
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
2000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG. a/an (det) một able (a) có thể ability (n) khả năng. act(v)hành động/đóng vai action (n) hành động active (a) nhanh nhẹn activity (n) sự hoạt động actual (a) thực sự, thực tế actually (adv) thật sự add (v) thêm vào/cộng. addition (n) sự thêm vào/tính cộng. administration (n) sự quản trị. animal (n) động vật announce (v) tuyên bố. apparent (a) rõ ràng, hiển nhiên. asset(n) tài sản associate(v) liên kết association (n) sự liên kết/hiệp hội. assume(v) tiêu thụ. balance(
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
2000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG. a/an (det) một able (a) có thể ability (n) khả năng. act(v)hành động/đóng vai action (n) hành động active (a) nhanh nhẹn activity (n) sự hoạt động actual (a) thực sự, thực tế actually (adv) thật sự add (v) thêm vào/cộng. addition (n) sự thêm vào/tính cộng. administration (n) sự quản trị. animal (n) động vật announce (v) tuyên bố. apparent (a) rõ ràng, hiển nhiên. asset(n) tài sản associate(v) liên kết association (n) sự liên kết/hiệp hội. assume(v) tiêu thụ. balance(
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy 2000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG a/an (det) một addition (n) sự thêm agreement (n) sự tán able (a) có thể vào/tính cộng thành ability (n) khả năng additional (a) thêm vào ahead (adv) phía trước about (adv) khoảng chừng address (n) địa chỉ aid (n) sự viện trợ about (prep) về address (v) đề địa chỉ/gọi aid (v) viện trợ above (prep) phía trên (tên/chức tước) aim (n) mục đích absence (n) sự vắng mặt administration (n) sự aim (v) nhắm (đích) absent (a) vắng
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
3000 từ tiếng Anh thông dụng nhất abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about (adv.
hoc360.net Xem trực tuyến Tải xuống
Ngữ động từ –. Cụm động từ Tiếng Anh thông dụng NGỮ ĐỘNG TỪ: (Phrasal verbs). Ngữ động từ là động từ kép gồm có một động từ và một giới từ, trạng từ hoặc với cả hai. Các ngữ động từ không có nghĩa do các từ gộp lại nên ta phải học thuộc nghĩa của chúng.. Ngữ động từ có thể phân biệt làm bốn loại: Ngữ động từ tách ra được (separable phrasal verbs) là các ngữ động từ cho phép tân ngữ chen vào giữa We put out the fire.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam Cụm từ tiếng Anh thông dụng về du lịch. go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: đi du lịch ba-lô/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan. stay in a hotel/ a bed and breakfast/ a youth hostel/ a villa/ a holiday home/ a caravan: nghỉ ở khách sạn/ nhà khách (có điểm tâm)/ nhà trọ du lịch/ biệt thự/ nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/ nhà lưu động
hoc360.net Xem trực tuyến Tải xuống
Cụm động từ tiếng Anh thông dụng –. 15 bài luận mẫu Tiếng Anh về các chủ đề phổ biến nhất
hoc360.net Xem trực tuyến Tải xuống
Cụm động từ tiếng Anh thông dụng –. 15 bài luận mẫu Tiếng Anh về các chủ đề phổ biến nhất
www.scribd.com Xem trực tuyến Tải xuống
/'jestәdei/ hôm qua 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG 97 MS HOA TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM yet adv., conj
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
/'jestәdei/ hôm qua 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG 97 MS HOA TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM yet adv., conj
www.scribd.com Xem trực tuyến Tải xuống
http://www.facebook.com/lenhu.phong 1 HƠN 3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Chia s ẻ t ài li ệu sưu tầm –cùng h ọc 1.abandon (v.
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 49 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1387 he n, pro hi: nó, anh ấy, ông ấy cái đầu (người, thú). chỗ nổi bật 1417 highlight v, n ˈhaɪˌlaɪt nhất, đẹp, sáng nhất Trang 49 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 50 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1418 highly adv ´haili tốt, cao.
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
www.academia.edu Xem trực tuyến Tải xuống
sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG