« Home « Kết quả tìm kiếm

Kĩ năng nghe tiếng Anh


Tóm tắt Xem thử

- Kĩ năng nghe English.
- Kĩ năng nghe đóng 1 vai trò quan tr ng trong English.
- ọ khi b n nghe băng h c và 1 ng ạ ọ ườ ả i b n x nói chuy n th t.
- ứ ệ ậ b n s g p nh ng khó khăn nh t đ nh.
- V n vì ti ng Vi t là khi b n nói t t c các âm đ u âm b ng nhau.
- ố ế ệ ạ ấ ả ề ằ Nh ng v i ng ư ớ ườ ả i b n x , nh t là ng ứ ấ ườ i M nói toàn nh n vào stress.
- ỹ ấ đó là nh ng keyword mang thông tin chính ữ.
- nh ng t khác là h n t gi ng.
- kinh nghi m nghe English c a mình là h c vài kênh thông tin chính nh ệ ủ ọ ư.
- nói chung các b n c lên Internet, search nh ng các video hay v xem.
- ạ ứ ữ ề nh ng university c a n c ngoài, nhi u khóa h c có quan l i video..
- b n có th luy n t p kĩ năng nghe lecture đó.
- ch ng h n b n có th nghe các presentation th c t t Google Talk ẳ ạ ạ ể ự ế ừ hay các academic lecture v Algorithms ề.
- ấ ề ạ ứ ọ và hãy t p đ c thành ti ng t ng đo n nh .
- 1 cu n t đi n có th đ c đ ố ừ ể ể ọ ượ ừ c t là 1 cu n t đi n t t nh t.
- ố ừ ể ố ấ Theo mình nghĩ đ có kĩ năng nghe English t t.
- ch có practice và đ ng bao gi t b vi c nghe English nh là 1 thói quen thì b n s ỉ ừ ở ừ ỏ ệ ư ạ ẽ.
- trên đây ch 1 tí kinh nghi m b n thân rút ra t quá trình t h c.
- ỉ ệ ả ừ ự ọ mình ch chia s có th

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt