- Câu 2: Ch n câu ng v i A, B, C ho c D thích h p v i câu sau: ọ ứ ớ ặ ợ ớ Getting a good job doesn't interest him.. - Câu 3: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể “You haven’t read this article on the website, have you. - Not yet Câu 4: Ch n câu ng v i A, B, C ho c D thích h p v i câu sau: ọ ứ ớ ặ ợ ớ. - Câu 5: Ch n câu ng v i A, B, C ho c D thích h p v i câu sau: ọ ứ ớ ặ ợ ớ. - Câu 6: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể They often go to. - Câu 8: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể If you want to learn something, you had better pay. - Câu 9: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The meeting will be held ...Thursday.. - Câu 10: Ch n t /c m t ng v i A, B, C ho c D c n ph i ch a đ câu tr thành chính xác: ọ ừ ụ ừ ứ ớ ặ ầ ả ữ ể ở This chair, that (A) has been broken (B) for weeks must (C) be repaired (D).. - Câu 11: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The people. - Câu 12: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể I think you’d rather. - Câu 13: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The train from Madrid arrives. - Câu 14: Ch n t /c m t ng v i A, B, C ho c D c n ph i ch a đ câu tr thành chính xác: ọ ừ ụ ừ ứ ớ ặ ầ ả ữ ể ở The letter that (A) you typed it (B) has many (C) careless (D) mistakes.. - Câu 15: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể. - Câu 16: Ch n câu ng v i A, B, C ho c D thích h p v i câu sau: ọ ứ ớ ặ ợ ớ I wish my English were good enough to go abroad.. - Câu 18: D a vào t g i ý, ch n câu thích h p ng v i A, B, C ho c D: ự ừ ợ ọ ợ ứ ớ ặ I/ think / we / turn / light / before/ leave / room.. - Câu 19: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể “Are you doing anything on Friday?”. - Câu 20:Ch n t /c m t ng v i A, B, C ho c D c n ph i ch a đ câu tr thành chính xác: ọ ừ ụ ừ ứ ớ ặ ầ ả ữ ể ở Riding (A) a bicycle to work is not fast as (B) driving a car (C) but it is healthier (D).. - Ch n t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ đi n vào ch tr ng trong đo n văn sau, t câu 21 ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể ề ỗ ố ạ ừ đ n câu 30 ế. - Câu 31: Ch n t /c m t ng v i A, B, C ho c D c n ph i ch a đ câu tr thành chính xác: ọ ừ ụ ừ ứ ớ ặ ầ ả ữ ể ở This is (A) the (B) first time I ate (C) Italian (D) food.. - Câu 32: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The Smiths will move to Paris, but we hope to. - keep on touch Câu 33: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể. - Câu 34: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể. - Câu 35: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Although he loved his country ...most of his life abroad.. - Câu 36: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể “Is Tina your sister?”. - Câu 37: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể “I think we should use shower instead of bath to save water.”. - Câu 38: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể We avoid ...our environment.. - Câu 39: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Rice. - Câu 40: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The children have to come back before dark,. - Câu 41: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể If the product were not safe, we. - Câu 42: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The new instructions are. - Câu 43: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Don't disturb me. - Câu 44: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể I remember ...you before, but I have forgotten your name.. - Câu 45: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể They are very. - Câu 47: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể “Have you been in Tokyo long?”. - Yes, about three years Câu 48: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể. - Câu 49: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The meeting is cancelled. - Câu 50: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể My friend was very
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt