- Ch n t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ đi n vào ch tr ng trong đo n văn sau, t câu 1 ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể ề ỗ ố ạ ừ đ n câu 10 ế. - Câu 11: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The new instructions are. - more difficult than Câu 12: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể. - Câu 14: Ch n câu ng v i A, B, C ho c D thích h p v i câu sau: ọ ứ ớ ặ ợ ớ Getting a good job doesn't interest him.. - Câu 15: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể If the product were not safe, we. - Câu 16: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể My friend was very. - Câu 17: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể. - Câu 18: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể “I think we should use shower instead of bath to save water.”. - Câu 19: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Don't disturb me. - Câu 20: Ch n câu ng v i A, B, C ho c D thích h p v i câu sau: ọ ứ ớ ặ ợ ớ I regret going to bed so late last night.. - Câu 21: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The Smiths will move to Paris, but we hope to. - keep at touch Câu 22: Ch n câu ng v i A, B, C ho c D thích h p v i câu sau: ọ ứ ớ ặ ợ ớ. - Câu 23: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể I think you’d rather. - Câu 24: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể We don't allow passengers. - Câu 25: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể I remember ...you before, but I have forgotten your name.. - Câu 26: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The people ...live next door to us are very nice.. - Câu 27: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Although he loved his country ...most of his life abroad.. - Câu 28: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể She hasn't written to me. - Câu 30: D a vào t g i ý, ch n câu thích h p ng v i A, B, C ho c D : ự ừ ợ ọ ợ ứ ớ ặ I/ think / we / turn / light / before/ leave / room.. - Câu 31: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The train from Madrid arrives. - Câu 32:Ch n t /c m t ng v i A, B, C ho c D c n ph i ch a đ câu tr thành chính xác: ọ ừ ụ ừ ứ ớ ặ ầ ả ữ ể ở This is (A) the (B) first time I ate (C) Italian (D) food.. - Câu 34: Ch n câu ng v i A, B, C ho c D thích h p v i câu sau: ọ ứ ớ ặ ợ ớ I wish my English were good enough to go abroad.. - Câu 36: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể “Are you doing anything on Friday?”. - Câu 37: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Rice. - Câu 38: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể They are very. - Câu 39: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The restaurant is open on weekends, ...not on holidays.. - Câu 40: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể They often go to. - Câu 41: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể If you want to learn something, you had better pay. - Câu 42: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể The meeting is cancelled. - Câu 43: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Please. - Câu 44: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể We avoid ...our environment.. - Câu 45: Ch n t /c m t ng v i A, B, C ho c D c n ph i ch a đ câu tr thành chính xác: ọ ừ ụ ừ ứ ớ ặ ầ ả ữ ể ở The letter that (A) you typed it (B) has many (C) careless (D) mistakes.. - Câu 46: Ch n t /c m t ng v i A, B, C ho c D c n ph i ch a đ câu tr thành chính xác: ọ ừ ụ ừ ứ ớ ặ ầ ả ữ ể ở This chair, that (A) has been broken (B) for weeks must (C) be repaired (D).. - Câu 47: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể “You haven’t read this article on the website, have you. - Câu 48: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể “Have you been in Tokyo long?”. - Until the 30 th of June Câu 49: Ch n t /c m t thích h p ng v i A, B, C ho c D đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể. - Câu 50:Ch n t /c m t ng v i A, B, C ho c D c n ph i ch a đ câu tr thành chính xác: ọ ừ ụ ừ ứ ớ ặ ầ ả ữ ể ở Riding (A) a bicycle to work is not fast as (B) driving a car (C) but it is healthier (D).
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt