« Home « Kết quả tìm kiếm

Hướng dẫn giải chi tiết hoá khối B năm 2010


Tóm tắt Xem thử

- Câu 1 : H p ch t h u c m ch h X có công th c phân t C ợ ấ ữ ơ ạ ở ứ ử 6 H 10 O 4 .
- CH 3 OCO-CH 2 -CH 2 -COOC 2 H 5.
- Bài gi i ả : R-OCO-R’-COO-R”: Sau khi th y phân thì có 2 ancol có s n.t cacbon g p đôi nhau nên ủ ố ử ấ lo i C.
- Bài gi i: ả 2.
- B o toàn kh i l ả ố ượ ng : 0, 48.
- Bài gi i: ả ∑ n axit = n NaOH .
- Câu 4: Ph ươ ng pháp đ lo i b t p ch t HCl có l n trong khí H ể ạ ỏ ạ ấ ẫ 2 S là: Cho h n h p khí l i t t qua m t ỗ ợ ộ ừ ừ ộ l ượ ng d dung d ch ư ị.
- Bài gi i: ả Dùng NaHS.
- Bài gi i: ả Al tác d ng v i HCl t o AlCl ụ ớ ạ 3 còn Cr tác d ng v i HCl t o CrCl ụ ớ ạ 2.
- Bài gi i: ả 2 4 xt, t 3 2.
- CH =CH-COONH + NaOH.
- n CH -CH(NH )-COOH n -NH-CH(CH )-CO- +nH O.
- Bài gi i: ả.
- Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol Y, thu đ ộ ố ượ ổ c t ng kh i ố l ượ ng CO 2 và H 2 O b ng 54,9 gam.
- Bài gi i: ả G i CT c a amino axit là: C ọ ủ n H 2n+1 NO 2.
- M Y ) có t ng kh i l ổ ố ượ ng là 8,2 gam.
- Cho Z tác d ng v a đ v i dd NaOH, thu đ ụ ừ ủ ớ ượ c dd ch a 11,5 gam mu i.
- M t khác, n u cho Z tác d ng v i m t ứ ố ặ ế ụ ớ ộ l ượ ng d dd AgNO ư 3 trong NH 3 , thu đ ượ c 21,6 gam Ag.
- CT và % kh i l ố ượ ng c a X trong Z là ủ.
- Bài gi i: ả PP tăng gi m kh i l ả ố ượ ng:.
- 1 mol axit ph n ng v i NaOH thì kh i l ả ứ ớ ố ượ ng tăng 22 gam.
- Bài gi i: ả Cl 2 ( ∆χ = 0.
- Bài gi i: ả 2 x CO 2.
- Bài gi i: ả K t t a xanh sau đó tan t o dung d ch màu xanh lam th m khi NH ế ủ ạ ị ẫ 3 d (t o ph c) ư ạ ứ.
- Bài gi i: ả Gi s có 100 gam phân supephotphat kép có: Ca(H ả ử 2 PO 4 ) 2.
- Bài gi i: ả B o toàn nguyên t ả ố.
- Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ ố ứ ự ư ả ứ ả ượ c h n h p Y g m 3 ch t h u c và h i n ỗ ợ ồ ấ ữ ơ ơ ướ c, kh i l ố ượ ng ng s gi m 3,2 gam.
- Cho Y tác d ng hoàn toàn v i ố ứ ả ụ ớ l ượ ng d dd AgNO ư 3 trong NH 3 , t o ra 48,6 gam Ag.
- Ph n trăm kh i l ạ ầ ố ượ ng c a propan-1-ol trong X là ủ.
- G i s mol: ọ ố propan-1-ol (x mol) propan-2-ol (y mol) CH 3 OH : (x+y) mol Theo tăng gi m kh i l ả ố ượ ng:.
- 1 mol ancol tham gia p v i CuO thì kh i l ư ớ ố ượ ng CuO gi m 16 gam ( c a O) ả ủ a 3,2 3, 2.1.
- CH -C(O)-CH .
- Bài gi i: ả 2C 6 H 5 - C + 1 HO + KOH → C 6 H 5 - C + 3 OOK + C 6 H 5 - C -1 H 2 -OH.
- Sau ặ ư ph n ng thu đ ả ứ ượ c 0,504 lít khí SO 2 (s n ph m kh duy nh t, đktc) và dung d ch ch a 6,6 gam h n h p ả ẩ ử ấ ở ị ứ ỗ ợ mu i sunfat.
- Ph n trăm kh i l ố ầ ố ượ ng c a Cu trong X là ủ.
- Bài gi i: ả pp quy đ i ch t oxi hóa ( SO ổ ấ 2 thành O: nh n 2 e) ậ 2,44 gam X g m Fe ồ x O y và Cu có th t o ra t i đa: ể ạ ố H n h p Fe ỗ ợ 2 O 3 và CuO có kh i l ố ượ ng: 2,44.
- ượ ng giam 8g so v i dd ban đâu.
- Bài gi i: ả CuSO 4 Fe.
- Bài gi i: ả 8Al + 3Fe 3 O 4.
- Bài gi i: ả Phân tích s n ph m cháy: ả ẩ.
- Bài gi i: ả glixeron, glucoz th hi n tính ch t c a ancol đa ch c còn axit axetic th hi n tính axit ơ ể ệ ấ ủ ứ ể ệ.
- Bài gi i: ả G i CT c a amin: C ọ ủ n H 2n+2+x N x.
- Bài gi i: ả Al 3.
- Bài gi i: ả 2Mg + SiO 2.
- Bài gi i: ả CuSO 4 và AgNO 3.
- Bài gi i: ả Ch m t ph n ng chuy n X thành Y nên bu c s nguyên t C trong X, Y ph i b ng nhau ỉ ộ ả ứ ể ộ ố ử ả ằ ( Không th là A: CH ể 3 OH .
- Bài gi i: ả Ph n ng đ ả ứ ượ c v i NaOH nên ch có th là axit ho c este.
- axit : CH 3 CH 2 CH 2 CH 2 COOH .
- CH 3 CH 2 CH(CH 3 )COOH .
- CH 3 CH(CH 3 )CH 2 COOH .
- Este : CH 3 CH 2 CH 2 COOCH 3 .
- CH 3 CH(CH 3 )COOCH 3 .
- CH 3 CH 2 COOC 2 H 5.
- CH 3 COOCH 2 CH 2 CH 3 .
- Be va Ca ̀ Bài gi i: ả.
- Vì dung d ch Y ch a các ch t tan có n ng đ b ng nhau ị ứ ấ ồ ộ ằ ⇒ s mol 2 kim lo i ki m th b ng nhau = n ố ạ ề ổ ằ.
- Bài gi i: ả Gi m áp xu t cân b ng chuy n d ch theo chi u tăng áp su t c a h ( tăng t ng s mol khí): ả ấ ằ ể ị ề ấ ủ ệ ổ ố (II) CaCO 3 (r) CaO (r.
- ượ ng O 2 v a đu, thu đ ừ ̉ ượ c khi X.
- dd ch a Ba(OH) ứ 2 0,15M va KOH 0,1M, thu đ ̀ ượ c dd Y va 21,7 gam kêt tua.
- acrilonitrin Bài gi i: ả Z là CH 2 =CHCN (acrilonitrin).
- ượ ng hôn h p X gôm 2 ancol (đêu no, đa ch c, mach h , co cung sô nhom.
- 2 , thu đ ượ c 11,2 lit khi CO.
- Bài gi i: ả G i s mol: ala x ( có 1 nhóm –NH ọ ố 2 .
- Bài gi i: ả xiclopropan ( C ng m vòng).
- stiren, metyl acrylat, vinyl axetat (C ộ ơ 6 H 5 -CH=CH 2 .
- CH 2 =CH- COO-CH 3 .
- CH 3 COO-CH=CH 2 : c ng Br ộ 2 vào – CH=CH 2.
- C 2 H 5 –O – C 2 H 5 ch không ph i đimetyl ete : CH ứ ả 3 –O – CH 3 ) Câu 42: Cho cac căp chât v i ti lê sô mol t.
- ượ ng d dung dich HCl loang nong la ư.
- Bài gi i: ả Theo bài ra đó ph i là ancol ch a no và xeton: ả ư.
- CH 2 =CH(CH 3 )CH 2 CH(OH)CH 3 .
- CH 2 =CH(CH 3 )CH 2 COCH 3 .
- CH 3 ) 2 CH 2 CH 2 COCH 3.
- ượ ng M tac dung v a đu v i dd ch a 0,2 mol NaOH, tao ra 16,4 gam muôi.
- Bài gi i: ả g i s mol: RCOOH a .
- Bài gi i: ả T gi thi t: dd ừ ả ế 1.
- 0,06 0,03 Áp d ng b o toàn kh i l ụ ả ố ượ ng.
- ứ ̣ ừ ừ 2 (d ) thi thu đ ư ̀ ượ c m gam kêt tua.
- m = 73,875 gam Cách 2: Tăng gi m kh i l ả ố ượ ng:.
- Khi tham gia pư v i HCl thì c 1 mol O ớ ứ 2- thay b ng 2 mol Cl ằ - kh i l ố ượ ng mu i tăng g) ố x .
- Val-Phe-Gly-Ala-Gly Bài gi i: ả pentapeptit X.
- ứ ớ ̣ ượ ng d dd KOH loang nong, thi thu ư.
- ượ ng cua Cu trong X la.
- Bài gi i: ả Ta có.
- 3 ) 2 vao dd ch a 0,9 mol H ̀ ứ 2 SO 4 (loang.
- Bài gi i: ả Ph ươ ng trình ion thu g n: ọ.
- ộ ệ ủ Bài gi i: ả.
- Câu 54: H p ch t h u c m ch h X có công th c phân t C ợ ấ ữ ơ ạ ở ứ ử 5 H 10 O.
- Hi n t ấ ấ ệ ế ủ ệ ượ ng trên ch ng t n ứ ỏ ướ c th i b ô ả ị nhi m b i ion ễ ở.
- Bài gi i: ả Cd 2.
- C 6 H 5 CH 2 CH 2 OH, C 6 H 5 CH 2 CHO, C 6 H 5 CH 2 COOH..
- C 6 H 5 CH 2 CH 2 OH, C 6 H 5 CH 2 CHO, m-BrC 6 H 4 CH 2 COOH D.
- H 2 NCH 2 CH 2 CH 2 CH 2 NH 2 .
- CH 3 CH 2 CH 2 NH 2 .
- H 2 NCH 2 CH 2 CH 2 NH 2 .
- Bài gi i: ả B o toàn kh i l ả ố ượ ng.
- Bài gi i: ả Do HI có tính kh còn Fe ử 3+ có tính oxi hóa:.
- M t khác, n u đun nóng m gam X v i H ặ ế ớ 2 SO 4 đ c thì t ng ặ ổ kh i l ố ượ ng ete t i đa thu đ ố ượ c là.
- Bài gi i: ả CO 2 H O 2 CO 2 H O 2.
- Áp d ng b o toàn kh i l ụ ả ố ượ ng: m ancol = m ete + m H2O ⇒ m ete = 10,1 – 2

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt