- Chia đối t−ợng thành nhiều phần Divide (DIV). - hia đối t−ợng thành nhiều phần Divide (DIV). - hia đối t−ợng thành nhiều phần Divide (DIV. - II.Lệnh xoá đối t−ợng Erase (E). - á đối t−ợng Erase (E). - á đối t−ợng Erase (E. - Lệnh phục hồi đối t−ợng vừa xoá OOPS. - Lệnh phục hồi đối t−ợng vừa xoá OOPS III. - Lệnh huỷ bỏ đối t−ợng vừa thực hiện Undo (U).. - Lệnh huỷ bỏ đối t−ợng vừa thực hiện Undo (U. - Lệnh tạo đối t−ợng song song với đối t−ợng cho. - Lệnh tạo đối t−ợng song song với đối t−ợng cho VI. - 16 VII.Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR).. - VII.Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR).. - VII.Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR. - Lệnh kéo dài đối t−ợng Extend.. - Lệnh kéo dài đối t−ợng Extend. - Lệnh xén một phần đối t−ợng giữa 2 điểm chọn Break (BR).. - Lệnh thay đổi chiều dài đối t−ợng Lengthen (LEN).. - Lệnh thay đổi chiều dài đối t−ợng Lengthen (LEN. - XII : Lệnh vuốt 2 đối t−ợng Fillet (F. - Lệnh vuốt 2 đối t−ợng Fillet (F. - h di chuyển đối t−ợng Move (M). - h di chuyển đối t−ợng Move (M. - 21 XIV: Lệnh sao chép đối t−ợng Copy(CO). - XIV: Lệnh sao chép đối t−ợng Copy(CO) XIV: Lệnh sao chép đối t−ợng Copy(CO). - XIV: Lệnh sao chép đối t−ợng Copy(CO. - XV: Lệnh xoay đối t−ợng xung quanh một điểm Rotate (RO). - XVI: Lệnh thu phóng đối t−ợng theo tỷ lệ scale(SC).. - 23 XVIII: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S).. - XVIII: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S).. - XVIII: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S. - 23 XIX: Lệnh sao chép đối t−ợng theo dãy Array. - XIX: Lệnh sao chép đối t−ợng theo dãy Array (----AR hoặc AR) AR hoặc AR) AR hoặc AR) AR hoặc AR. - Chuột trái: Chọn đối t−ợng.. - Quadrant: Truy bắt điểm 1/4( đối đ−ờng tròn và cung tròn) Intersection: Bắt giao điểm 2 đối t−ợng.. - Vẽ đ−ờng tròn tiếp xúc với đối t−ợng và có bán kính R. - Vẽ đ−ờng tròn tiếp xúc với đối t−ợng và có bán kính R.. - Chọn đối t−ợng thứ nhất của đ−ờng tròn tiếp xúc.. - Chọn đối t−ợng thứ hai của đ−ờng tròn tiếp xúc.. - Dùng chuột chọn lần l−ợt 3 đối t−ợng mà đ−ờng tròn tiếp xúc.. - hia đối t−ợng thành nhiều phần Divide (DIV).. - Chọn đối t−ợng cần chia.. - Lệnh xoá đối t−ợng Erase (E). - Select objects: Chọn đối t−ợng cần xoá.. - Lệnh phục hồi đối t−ợng vừa xoá OOPS . - Lệnh phục hồi đối t−ợng vừa xoá OOPS cmd: OOPS¿. - Làm t−ơi, mịn đối t−ợng cho bản vẽ lâu dài.. - Specify offset distance: Nhập khoảng cách giữa 2 đối t−ợng song song.. - Select object: Chọn đối t−ợng.. - VII.Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR). - .Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR). - .Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR).. - Select object to trim: Chọn đối t−ợng cần xén. - Select object: Chọn đối t−ợng cần xén. - Lệnh kéo dài đối t−ợng . - Lệnh kéo dài đối t−ợng Extend . - Lệnh kéo dài đối t−ợng Extend Extend. - Select object to extend: Chọn đối t−ợng cần kéo dài.. - Select object to extend: Chọn đối t−ợng cần kéo dài hoặc ENTER kết thúc lệnh.. - phần đối t−ợng g iữa 2 điểm chọn Break (BR). - *Chọn đối t−ợng và 2 điểm Cmd: BR¿. - Select object: Chọn đối t−ợng cần xén.. - Select object: Chọn đối t−ợng mà ta muốn xén tại điểm chọn.. - Chọn đối t−ợng.. - Chọn T thay đổi tổng chiều dài đối t−ợng mới nhập vào.. - Lệnh vuốt 2 đối t−ợng Fillet (F).. - XI XIIIIIIIII : Lệnh di chuyển đối t−ợng Move (M. - Lệnh di chuyển đối t−ợng Move (M. - Lệnh di chuyển đối t−ợng Move (M).. - Select objects: Chọn đối t−ợng.. - Select objects: Tiếp tục chọn đối t−ợng hoặc Enter kết thúc việc lựa chọn.. - Select objects: Chọn đối t−ợng. - Lệnh xoay đối t−ợng xung quanh một điểm Rotate (RO. - Lệnh xoay đối t−ợng xung quanh một điểm Rotate (RO).. - Lệnh thu phóng đối t−ợng theo tỷ lệ scale(SC. - Lệnh thu phóng đối t−ợng theo tỷ lệ scale(SC).. - Select objects: Chọn tiếp đối t−ợng hoặc enter kết thúc việc lựa chọn.. - Select objects: Tiếp tục chọn đối t−ợng hoặc enter kết thúc việc lựa chọn.. - XVI XVIIIIII: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S). - I: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S). - I: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S).. - sao chép đối t−ợng chung quanh 1 tâm Specify center point. - Ta nên tạo các lớp riêng cho đối t−ợng.. - Delete: xóa đối t−ợng sau khi block.. - Select objects: Chọn đối t−ợng để nhóm lại.. - Tạo file từ đối t−ợng bản vẽ. - Select objects: Tiếp túc chọn đối t−ợng hoặc Enter kết thúc lựa chọn.. - Select objects: Tiếp túc chọn đối t−ợng hoặc Enter kết thúc việc lựa chọn.. - Công dụng: Tìm và thay đổi nhanh các đối t−ợng đ−ợc lựa chọn. - đối t−ợng >. - đối t−ợng là Multiple;cũng có thể tìm với Mtext . - có thể chọn mầu sắc cho đối t−ợng cần tìm. - tha hồ chỉnh sửa đối t−ợng theo ý bạn. - chọn đối t−ợng cần offset và h−ớng offset. - >>Select Objects = Chọn đối t−ợng cần chọn vùng lọc đối t−ợng. - Khi đó tất cả đối t−ợng có. - Select objects: Enter thôi chọn đối t−ợng nữa. - đối t−ợng cần Extend (phải nhấn thêm phím Shift). - cmd: MA¿ Quét chọn đối t−ợng.. - Vẽ đối t−ợng nhập toạ độ Ví dụ:
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt