« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài giảng AutoCAD 2007


Tóm tắt Xem thử

- Chia đối t−ợng thành nhiều phần Divide (DIV).
- hia đối t−ợng thành nhiều phần Divide (DIV).
- hia đối t−ợng thành nhiều phần Divide (DIV.
- II.Lệnh xoá đối t−ợng Erase (E).
- á đối t−ợng Erase (E).
- á đối t−ợng Erase (E.
- Lệnh phục hồi đối t−ợng vừa xoá OOPS.
- Lệnh phục hồi đối t−ợng vừa xoá OOPS III.
- Lệnh huỷ bỏ đối t−ợng vừa thực hiện Undo (U)..
- Lệnh huỷ bỏ đối t−ợng vừa thực hiện Undo (U.
- Lệnh tạo đối t−ợng song song với đối t−ợng cho.
- Lệnh tạo đối t−ợng song song với đối t−ợng cho VI.
- 16 VII.Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR)..
- VII.Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR)..
- VII.Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR.
- Lệnh kéo dài đối t−ợng Extend..
- Lệnh kéo dài đối t−ợng Extend.
- Lệnh xén một phần đối t−ợng giữa 2 điểm chọn Break (BR)..
- Lệnh thay đổi chiều dài đối t−ợng Lengthen (LEN)..
- Lệnh thay đổi chiều dài đối t−ợng Lengthen (LEN.
- XII : Lệnh vuốt 2 đối t−ợng Fillet (F.
- Lệnh vuốt 2 đối t−ợng Fillet (F.
- h di chuyển đối t−ợng Move (M).
- h di chuyển đối t−ợng Move (M.
- 21 XIV: Lệnh sao chép đối t−ợng Copy(CO).
- XIV: Lệnh sao chép đối t−ợng Copy(CO) XIV: Lệnh sao chép đối t−ợng Copy(CO).
- XIV: Lệnh sao chép đối t−ợng Copy(CO.
- XV: Lệnh xoay đối t−ợng xung quanh một điểm Rotate (RO).
- XVI: Lệnh thu phóng đối t−ợng theo tỷ lệ scale(SC)..
- 23 XVIII: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S)..
- XVIII: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S)..
- XVIII: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S.
- 23 XIX: Lệnh sao chép đối t−ợng theo dãy Array.
- XIX: Lệnh sao chép đối t−ợng theo dãy Array (----AR hoặc AR) AR hoặc AR) AR hoặc AR) AR hoặc AR.
- Chuột trái: Chọn đối t−ợng..
- Quadrant: Truy bắt điểm 1/4( đối đ−ờng tròn và cung tròn) Intersection: Bắt giao điểm 2 đối t−ợng..
- Vẽ đ−ờng tròn tiếp xúc với đối t−ợng và có bán kính R.
- Vẽ đ−ờng tròn tiếp xúc với đối t−ợng và có bán kính R..
- Chọn đối t−ợng thứ nhất của đ−ờng tròn tiếp xúc..
- Chọn đối t−ợng thứ hai của đ−ờng tròn tiếp xúc..
- Dùng chuột chọn lần l−ợt 3 đối t−ợng mà đ−ờng tròn tiếp xúc..
- hia đối t−ợng thành nhiều phần Divide (DIV)..
- Chọn đối t−ợng cần chia..
- Lệnh xoá đối t−ợng Erase (E).
- Select objects: Chọn đối t−ợng cần xoá..
- Lệnh phục hồi đối t−ợng vừa xoá OOPS .
- Lệnh phục hồi đối t−ợng vừa xoá OOPS cmd: OOPS¿.
- Làm t−ơi, mịn đối t−ợng cho bản vẽ lâu dài..
- Specify offset distanceŠ: Nhập khoảng cách giữa 2 đối t−ợng song song..
- Select objectŠ: Chọn đối t−ợng..
- VII.Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR).
- .Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR).
- .Lệnh cắt xén đối t−ợng Trim (TR)..
- Select object to trim: Chọn đối t−ợng cần xén.
- Select objectŠ: Chọn đối t−ợng cần xén.
- Lệnh kéo dài đối t−ợng .
- Lệnh kéo dài đối t−ợng Extend .
- Lệnh kéo dài đối t−ợng Extend Extend.
- Select object to extendŠ: Chọn đối t−ợng cần kéo dài..
- Select object to extendŠ: Chọn đối t−ợng cần kéo dài hoặc ENTER kết thúc lệnh..
- phần đối t−ợng g iữa 2 điểm chọn Break (BR).
- *Chọn đối t−ợng và 2 điểm Cmd: BR¿.
- Select object: Chọn đối t−ợng cần xén..
- Select object: Chọn đối t−ợng mà ta muốn xén tại điểm chọn..
- Chọn đối t−ợng..
- Chọn T thay đổi tổng chiều dài đối t−ợng mới nhập vào..
- Lệnh vuốt 2 đối t−ợng Fillet (F)..
- XI XIIIIIIIII : Lệnh di chuyển đối t−ợng Move (M.
- Lệnh di chuyển đối t−ợng Move (M.
- Lệnh di chuyển đối t−ợng Move (M)..
- Select objects: Chọn đối t−ợng..
- Select objects: Tiếp tục chọn đối t−ợng hoặc Enter kết thúc việc lựa chọn..
- Select objects: Chọn đối t−ợng.
- Lệnh xoay đối t−ợng xung quanh một điểm Rotate (RO.
- Lệnh xoay đối t−ợng xung quanh một điểm Rotate (RO)..
- Lệnh thu phóng đối t−ợng theo tỷ lệ scale(SC.
- Lệnh thu phóng đối t−ợng theo tỷ lệ scale(SC)..
- Select objects: Chọn tiếp đối t−ợng hoặc enter kết thúc việc lựa chọn..
- Select objects: Tiếp tục chọn đối t−ợng hoặc enter kết thúc việc lựa chọn..
- XVI XVIIIIII: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S).
- I: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S).
- I: Lệnh rời và kéo giãn đối t−ợng Stretch (S)..
- sao chép đối t−ợng chung quanh 1 tâm Specify center point.
- Ta nên tạo các lớp riêng cho đối t−ợng..
- Delete: xóa đối t−ợng sau khi block..
- Select objects: Chọn đối t−ợng để nhóm lại..
- Tạo file từ đối t−ợng bản vẽ.
- Select objects: Tiếp túc chọn đối t−ợng hoặc Enter kết thúc lựa chọn..
- Select objects: Tiếp túc chọn đối t−ợng hoặc Enter kết thúc việc lựa chọn..
- Công dụng: Tìm và thay đổi nhanh các đối t−ợng đ−ợc lựa chọn.
- đối t−ợng >.
- đối t−ợng là Multiple;cũng có thể tìm với Mtext .
- có thể chọn mầu sắc cho đối t−ợng cần tìm.
- tha hồ chỉnh sửa đối t−ợng theo ý bạn.
- chọn đối t−ợng cần offset và h−ớng offset.
- >>Select Objects = Chọn đối t−ợng cần chọn vùng lọc đối t−ợng.
- Khi đó tất cả đối t−ợng có.
- Select objects: Enter thôi chọn đối t−ợng nữa.
- đối t−ợng cần Extend (phải nhấn thêm phím Shift).
- cmd: MA¿ Quét chọn đối t−ợng..
- Vẽ đối t−ợng nhập toạ độ Ví dụ:

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt