« Home « Kết quả tìm kiếm

Phương pháp giải nhanh hóa học - Cân bằng hóa học


Tóm tắt Xem thử

- T c đ ph n ng và cân b ng hóa h c ố ộ ả ứ ằ ọ A.Tóm t t ki n th c ắ ế ứ.
- T c đ ph n ng ố ộ ả ứ.
- Khái ni m ệ : T c đ ph n ng là đ bi n thiên n ng đ c a m t trong các ch t ph n ng ho c s n ố ộ ả ứ ộ ế ồ ộ ủ ộ ấ ả ứ ặ ả ph m ẩ.
- T c đ trung bình c a ph n ng ố ộ ủ ả ứ.
- t c đ trung bình c a ph n ng.
- ế ồ ộ ấ ặ ả ẩ ∆ t: th i gian ph n ng.
- Các y u t nh h ế ố ả ưở ng đ n t c đ ph n ng ế ố ộ ả ứ.
- a, nh h ả ưở ng c a n ng đ : Tăng n ng đ ch t ph n ng, t c đ ph n ng tăng.
- b, nh h ả ưở ng c a áp su t: Đ i v i ph n ng có ch t khí tham gia, khi áp su t tăng t c đ ph n ng ủ ấ ố ớ ả ứ ấ ấ ố ộ ả ứ tăng..
- c, nh h ả ưở ng c a nhi t đ : Khi nhi t đ tăng, t c đ ph n ng tăng.
- 10 0 C thì t c đ ph n ng tăng t 2-3 l n.
- k t : h s nhi t đ (cho bi t t c đ ph n ng tăng lên bao nhiêu l n khi ệ ố ệ ộ ế ố ộ ả ứ ầ.
- nhi t đ tăng lên 10 ệ ộ 0 C) d, nh h ả ưở ng c a di n tích b m t: Đ i v i ph n ng có ch t r n tham gia, khi di n tích b m t tăng, ủ ệ ề ặ ố ớ ả ứ ấ ắ ệ ề ặ t c ố.
- đ ph n ng tăng.
- e, nh h ả ưở ng c a ch t xúc tác: Ch t xúc tác làm tăng t c đ ph n ng nh ng không b tiêu hao trong ủ ấ ấ ố ộ ả ứ ư ị quá.
- trình ph n ng.
- Khái ni m ệ : Cân b ng hoá h c là tr ng thái c a ph n ng thu n ngh ch khi t c đ ph n ng thu n ằ ọ ạ ủ ả ứ ậ ị ố ộ ả ứ ậ b ng ằ.
- t c đ ph n ng ngh ch.
- H ng s cân b ng c a ph n ng thu n ngh ch ằ ố ằ ủ ả ứ ậ ị Xét cân b ng: ằ aA + bB cC + dD.
- a,b,c,d là h s t l ệ ố ỉ ượ ng các ch t trong PTHH c a ph n ng ấ ủ ả ứ L u ý ư.
- H ng s cân b ng K ằ ố ằ c c a ph n ng xác đ nh ch ph thu c vào nhi t đ .
- Nguyên lí L Sa-t -li-ê: M t ph n ng thu n ngh ch đang TTCB khi ch u m t tác đ ng t bên ngoài ơ ơ ộ ả ứ ậ ị ở ị ộ ộ ừ nh bi n đ i n ng đ , nhi t đ , áp su t thì cân b ng s chuy n d ch theo chi u làm gi m tác đ ng bên ư ế ổ ồ ộ ệ ộ ấ ằ ẽ ể ị ề ả ộ ngoài đó..
- Khi ph n ng TTCB n u s mol khí hai v c a ph ả ứ ở ế ố ở ế ủ ươ ng trình b ng nhau thì khi thay đ i áp ằ ổ su t, cân b ng s không chuy n d ch.
- Nhi t ph n ng: enthanpy ệ ả ứ ∆ H (ph n ng to nhi t ả ứ ả ệ ∆ H<.
- 0, ph n ng thu nhi t ả ứ ệ ∆ H>0).
- N u ph n ng thu n thu nhi t thì ph n ng ngh ch to nhi t v i giá tr tuy t đ i c a nhi t ph n ng ế ả ứ ậ ệ ả ứ ị ả ệ ớ ị ệ ố ủ ệ ả ứ nh ư.
- Ng ệ ể ề ế ừ ố ườ i ta s d ng cách nào ử ụ sau đây nh m m c đích tăng t c đ ph n ng? ằ ụ ố ộ ả ứ.
- Câu 02 : Khi nhi t đ tăng lên 10 ệ ộ 0 C, t c đ c a m t ph n ng hoá h c tăng lên 3 l n.
- Ng ố ộ ủ ộ ả ứ ọ ầ ườ i ta nói r ng ằ t c đ ph n ng hoá h c trên có h s nhi t đ b ng 3.
- ứ 0 C thì t c đ c a ph n ng tăng thêm 3 ố ộ ủ ả ứ 3 = 27 l n.
- T c đ ph n ng hoá h c nói trên ầ ố ộ ả ứ ọ tăng lên bao nhiêu l n khi nhi t đ tăng t 25 ầ ệ ộ ừ 0 C lên 45 0 C.
- Câu 03: T c đ c a ph n ng hoá h c: A (k.
- Khi ằ ố ố ộ ồ ộ ủ ấ ấ n ng đ ch t B tăng 3 l n và n ng đ ch t A không đ i thì t c đ ph n ng ồ ộ ấ ầ ồ ộ ấ ổ ố ộ ả ứ.
- Cho h ph n ng sau tr ng thái cân b ng: ệ ả ứ ở ạ ằ 2 SO 2 + O 2 2 SO 3 (k.
- Ch làm tăng t c đ ph n ng thu n ỉ ố ộ ả ứ ậ.
- Ch làm tăng t c đ ph n ng ngh ch ỉ ố ộ ả ứ ị.
- Làm tăng t c đ ph n ng thu n và ngh ch v i s l n nh nhau.
- Trong ph n ng t ng h p amoniac: N ả ứ ổ ợ 2 (k.
- 0 Đ tăng hi u su t ph n ng t ng h p ph i: ể ệ ấ ả ứ ổ ợ ả.
- Cho ph n ng sau trang thái cân b ng: ả ứ ở ằ H 2 (k.
- H ph n ng sau tr ng thái cân b ng: ệ ả ứ ở ạ ằ H 2 (k.
- Bi u th c c a h ng s cân b ng c a ph n ng trên là: ể ứ ủ ằ ố ằ ủ ả ứ A.
- Khi ph n ng đ t đ n tr ng thái cân b ng, ta đ ả ứ ạ ế ạ ằ ượ c h n h p khí có 0,00156 mol O ỗ ợ 2 và 0,5 mol NO 2 .
- Cho ph n ng : 2 SO ả ứ 2(k.
- Khi ph n ng đ t đ n tr ng thái cân b ng ả ứ ạ ế ạ ằ ( m t nhi t đ nh t đ nh), trong h n h p có 1,75 mol SO ở ộ ệ ộ ấ ị ỗ ợ 2 .
- Khi ph n ng : N ả ứ 2 (k.
- T c đ ph n ng tăng lên khi: ố ộ ả ứ A.
- Tăng di n tích ti p xúc gi a các ch t ph n ng ệ ế ữ ấ ả ứ C.
- Gi m n ng đ các ch t tham gia ph n ng ả ồ ộ ấ ả ứ.
- Cho ph n ng thu n ngh ch tr ng thái cân b ng: ả ứ ậ ị ở ạ ằ 4 NH 3 (k.
- Cho ph n ng: A + 2B → C ả ứ.
- Cho ph n ng A + B ả ứ → C.
- T c đ trung bình c a ph n ng là: ồ ộ ầ ố ộ ủ ả ứ.
- Cho ph n ng: 2 SO ả ứ 2 + O 2 2SO 3.
- T c đ ph n ng tăng lên 4 l n khi: ố ộ ả ứ ầ.
- Cho ph n ng: 2 NaHCO ả ứ 3 (r) Na 2 CO 3 (r.
- Ph n ng x y ra theo chi u ngh ch khi: ả ứ ả ề ị.
- Cho ph n ng : 2A + B → C ả ứ.
- T c đ ph n ng lúc ban đ u là : ố ộ ả ứ ầ.
- Cho ph n ng A + 2B → C ả ứ.
- V n t c c a ph n ng khi đã có ồ ộ ầ ủ ằ ố ố ộ ậ ố ủ ả ứ 20% ch t A tham gia ph n ng là: ấ ả ứ.
- Cho ph n ng : H ả ứ 2 + I 2 2 HI.
- Ở t o C, h ng s cân b ng c a ph n ng b ng 40.
- Cho ph n ng : N ả ứ 2 (k.
- Cho ph n ng : A + B → C ả ứ.
- Th c nghi m cho bi t t c đ ph n ng: A ự ệ ế ố ộ ả ứ 2 + B 2 → 2AB đ ượ c tính theo bi u th c: V = k [A ể ứ 2 ][B 2.
- T c đ ph n ng hoá h c đ ố ộ ả ứ ọ ượ c đo b ng s bi n đ i n ng đ các ch t ph n ng trong m t đ n ằ ự ế ổ ồ ộ ấ ả ứ ộ ơ v th i gian.
- T c đ ph n ng t l thu n v i tích s n ng đ các ch t ph n ng ố ộ ả ứ ỉ ệ ậ ớ ố ồ ộ ấ ả ứ C.
- T c đ ph n ng gi m theo ti n trình ph n ng.
- T c đ ph n ng tăng lên khi có m t ch t xúc tác.
- Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào ẳ ị ẳ ị phù h p ợ v i m t ph n ng thu n ngh ch tr ng ớ ộ ả ứ ậ ị ở ạ thái cân b ng? ằ.
- Ph n ng thu n đã k t thúc ả ứ ậ ế B.
- Ph n ng ngh ch đã k t thúc ả ứ ị ế.
- C ph n ng thu n và ph n ng ngh ch đã k t thúc ả ả ứ ậ ả ứ ị ế.
- T c đ ph n ng thu n b ng t c đ ph n ng ngh ch ố ộ ả ứ ậ ằ ố ộ ả ứ ị.
- Cho ph n ng tr ng thái cân b ng: N ả ứ ở ạ ằ 2 (k.
- Cho các ph n ng sau: ả ứ.
- H ng s cân b ng c a m t ph n ng thu n ngh ch ph thu c vào nh ng y u t nào sau đây? ằ ố ằ ủ ộ ả ứ ậ ị ụ ộ ữ ế ố A.
- T c đ c a ph n ng s tăng lên bao nhiêu l n khi tăng nhi t đ t 0 ố ộ ủ ả ứ ẽ ầ ệ ộ ừ o C đ n 40 ế o C, bi t khi ế tăng nhi t đ lên 10 ệ ộ o C thì t c đ ph n ng tăng lên g p đôi.
- Cho ph n ng thu n ngh ch : A B có h ng s cân b ng K = ả ứ ậ ị ằ ố ằ ở o C).
- T c đ ph n ng ố ộ ả ứ không ph thu c y u t nào sau đây: ụ ộ ế ố.
- Th i gian x y ra ph n ng ờ ả ả ứ B.
- B m t ti p xúc gi a các ch t ph n ng ề ặ ế ữ ấ ả ứ C.
- N ng đ các ch t tham gia ph n ng.
- Ph n ng phân hu hidro peoxit có xúc tác đ ả ứ ỷ ượ c bi u di n : ể ễ 2 H 2 O 2  MnO.
- Nh ng y u t không nh h ữ ế ố ả ưở ng đ n t c đ ph n ng là: ế ố ộ ả ứ.
- Ch t xúc tác là ch t làm thay đ i t c đ ph n ng, nh ng không b tiêu hao trong ph n ng.
- Ch t xúc tác là ch t làm gi m t c đ ph n ng, nh ng không b tiêu hao trong ph n ng.
- Ch t xúc tác là ch t làm tăng t c đ ph n ng, nh ng không b tiêu hao trong ph n ng.
- Ch t xúc tác là ch t làm tăng t c đ ph n ng, nh ng b tiêu hao không nhi u trong ph n ng ấ ấ ố ộ ả ứ ư ị ề ả ứ Câu 34.
- Khi cho cùng m t l ộ ượ ng Magie vào c c đ ng dung d ch axit HCl, t c đ ph n ng s l n nh t ố ự ị ố ộ ả ứ ẽ ớ ấ.
- Cho ph n ng thu n ngh ch tr ng thái cân b ng: ả ứ ậ ị ở ạ ằ.
- Cho ph n ng: A ả ứ (k.
- Cho ph n ng thu n ngh ch: 2 HgO(r) 2 Hg(l.
- Cho ph n ng x y ra nhi t đ cao, áp su t cao ả ứ ả ở ệ ộ ấ B.
- Cho ph n ng x y ra nhi t đ cao, áp su t th p ả ứ ả ở ệ ộ ấ ấ C.
- Cho ph n ng x y ra nhi t đ th p, áp su t th p ả ứ ả ở ệ ộ ấ ấ ấ D.
- Cho ph n ng x y ra nhi t đ th p, áp su t cao ả ứ ả ở ệ ộ ấ ấ.
- S tăng áp su t có nh h ự ấ ả ưở ng nh th nào đ n tr ng thái cân b ng hoá h c c a ph n ng: ư ế ế ạ ằ ọ ủ ả ứ H 2(k.
- Ph n ng tr thành m t chi u ả ứ ở ộ ề D

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt