- Cấp giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (Đối với cơ sở đang hoạt động) Thông tin. - Phí kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y:. - Độ bụi không khí 20.000đ/chỉ tiêu - Ánh sáng 10.000đ/chỉ tiêu. - Tiếng ồn 20.000đ/chỉ tiêu. - Độ ẩm không khí 10.000đ/chỉ tiêu - Nhiệt độ không khí 10.000đ/chỉ tiêu - Độ chuyển động không khí. - 10.000đ/chỉ tiêu. - Độ nhiễm khuẩn không khí 10.000đ/chỉ tiêu. - Nồng độ CO2 50.000đ/chỉ tiêu - Nồng độ khí H2S 50.000đ/chỉ tiêu - Nồng độ khí NH3 50.000đ/chỉ tiêu 2. - 15.000đ/chỉ tiêu. - Nhiệt độ 3.000đ/chỉ tiêu - Độ dẫn điện 15.000đ/chỉ tiêu - Độ cứng tổng số tính theo CaCO3) 20.000đ/chỉ tiêu. - Clorua 20.000đ/chỉ tiêu. - Clo dư 20.000đ/chỉ tiêu - Sunfat 20.000đ/chỉ tiêu - Photphat 20.000đ/chỉ tiêu - Đồng 30.000đ/chỉ tiêu - Sắt tổng số 30.000đ/chỉ tiêu - Natri 40.000đ/chỉ tiêu - Mangan 40.000đ/chỉ tiêu. - Nitrat (tính theo N) 30.000đ/chỉ tiêu - Nitrit (tính theo N) 20.000đ/chỉ tiêu - Hoá chất bảo vệ thực vật trong nước (sắc ký khí) 250.000đ/ chỉ tiêu. - Coliforms 20.000đ/chỉ tiêu - Feacal coliform 20.000 - E.coli 20.000. - Perfringeips 20.000. - Amoniac (NH3) 20.000đ/chỉ tiêu - Tổng số vi khuẩn hiếu khí. - 20.000đ/chỉ tiêu. - Coliforms 20.000đ/chỉ tiêu - Feacal coliform 20.000đ/chỉ tiêu - E.coli 20.000đ/chỉ tiêu. - Perfringeips 20.000đ/chỉ tiêu - Các vi khuẩn gây bệnh khác 40.000đ/chỉ tiêu. - Xét nghiệm vi sinh vật nước theo phương pháp màng lọc 100.000đ/chỉ tiêu. - BOD 520C (Biochemical Oxygen Demand) 50.000đ/chỉ tiêu. - COD (Chemical oxygenemand) 50.000đ/chỉ tiêu. - Sunphua (H2S) 30.000đ/chỉ tiêu - Amoniac (NH3) 20.000đ/chỉ tiêu. - -Giấy đăng ký kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y (theo mẫu);. - Giấy đăng ký kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y (mẫu 5)
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt