« Home « Kết quả tìm kiếm

Phrasal verb


Tóm tắt Xem thử

- up to : hành đ ng cho s ng v i ộ ứ ớ add up : công thêm.
- to : tăng thêm up to : lên t i ớ.
- alight on : đ xu ng ỗ ố allude to : ám chỉ.
- approve of : đ ng ý , b ng lòng ồ ằ ask about : h i v ỏ ề.
- attend to : chú tr ng , chăm lo ọ attest to : ch ng nh n , làm ch ng ứ ậ ứ attribute to : cho / coi là (c a) ủ avert : qua đi (không dám nhìn).
- back down : b , thoát , rút lui ỏ out (of.
- up : ng h , bêng v c ủ ộ ự balk at : ng n ng i , do d ầ ạ ự.
- bank up : đ p b , ch t đ ng , d n ắ ờ ấ ố ồ đ ng ố.
- bask in : h ưở ng.
- against : ph n đ i , ch ng l i ả ố ố ạ at / up to: b n ậ.
- x p xu ng ạ ụ ố down for : ghi tên đ làm gì ể (đăng kí).
- down with : đau vì b nh ệ for : ng h , đ ng tình ủ ộ ồ in : có m t , nhà ổ ở.
- up to : tuỳ thu c vào , ph thu c ộ ụ ộ vào , có nhiêm v , đ ụ ủ.
- up : ch u đ ng đ ị ự ượ c (có ngh ị l c) ự.
- with : ch u đ ng (dung th ) ị ự ứ beat down : h xu ng (giá) ạ ố.
- blow away / off : cu n đi (gió) ố down : th i gãy / r p xu ng ổ ạ ố in : th i vào ổ.
- off : r i / b / long ra , ng ng , ờ ể ừ thôi , s ng ng ữ ườ ạ i l i , tuy t ệ.
- through : ch c th ng , ló ra ọ ủ up : ch y toán lo n , gi i tán , ạ ạ ả chia c t ắ.
- down : đem xu ng , h xu ng , ố ạ ố (b n) h , l u truy n ắ ạ ư ề.
- down : đi xu ng (giá.
- in for : th a h ừ ưở ng , th a k , ừ ế ti p nh n , ch u đ ng ế ậ ị ự.
- up with : theo k p , b t k p ị ắ ị upon : đ t kích , p đ n , giáng ộ ậ ế xu ng , b t g p ố ắ ậ.
- off : nu t l i ố ờ up : tán d ươ ng curl up : ngã x p xu ng ụ ố cut across : đi t t qua ắ.
- out : dài ra up : th o ra ả up to : t i g n ớ ầ dress up : ăn di n ệ.
- dwell on : nh c đi nh c l i ắ ắ ạ E.e eat away : ăn d n ăn mòn ầ.
- up to : c m th y đ s c ả ấ ủ ứ.
- up : t ng c ng ổ ộ fill in : đi n vào ề.
- by : đi qua , xoay s , s ng n i ở ố ổ down : xu ng (ph ố ươ ng ti n.
- off : ra đi , g t i cho , xu ng ỡ ộ ố (ph ươ ng ti n.
- ăn ý , lên (ph ươ ng ti n.
- on to : hi u đ ể ượ c , nh n ra ậ out : xu ng (ph ố ươ ng ti n.
- out of : l n tránh , thoát đ ố ượ c , d n d n b / m t ầ ầ ỏ ấ.
- trang đi m ể up to : đ n , t i , k p ế ớ ị give away : tr giúp ợ.
- against : làm trái ý , ch ng đ i ố ố ahead : th ng ti n , ti p t c , ẳ ế ế ụ ti n tr ế ướ c.
- at : ch ng c , xông vào , lao vào ố ự (vi c) ệ.
- down : đi xu ng , chìm , l n , h ố ặ ạ xu ng (giá) ố.
- down with : đ ượ c h ưở ng ng / ứ th a nh n ừ ậ.
- ung , th i , ng t đi , ố ớ.
- (tr ươ ng trình.
- th c hi n ự ệ , ch u đ ng , bán h t (sách ị ự ế báo.
- to : d n d n chuy n thành ầ ầ ể up : l n lên , tr ớ ưở ng thành.
- down : r xu ng , xoã xu ng ủ ố ố on : kiên trì.
- together : g n bó v i nhau ắ ớ up : d ươ ng lên , d lên , ch n ơ ặ đ ườ ng , nêu g ươ ng.
- in / up : đ dành ể off : thôi , ng ng ừ on : cung c p ấ.
- up to : h ướ ng vào leaf through : l t qua loa ậ leak out : rò r , l ra ỉ ộ.
- light on: đ u xu ng , tình c tìm th y ậ ố ờ ấ up : đ t lên , sáng lên ố.
- up to : s ng cho s ng v i ố ứ ớ look for : tìm ki m , ch đ i (bóng) ế ở ợ.
- back on : h i t ổ ưở ng l i ạ down on : khinh rẻ forward to : mong đ i ợ in : ghé thăm.
- phát đ t ứ ạ up to : tôn tr ng , tôn kính , thán ọ ph c ụ.
- out : l p nên , xác minh , ch ng ậ ứ minh , hi u , gi i thích , đ c ể ả ọ.
- up for : b i th ồ ườ ng , đ n bù ề up to : b đ , n nh b ợ ỡ ị ợ meddle in : can thi p vào ệ.
- mess up : làm xáo ch n , làm sáo ch n ộ ộ miss out : b l c h i , không đ ỏ ỡ ơ ộ ượ c h ưở ng.
- mourn for / over : than khóc , th ươ ng ti c ế.
- muse on / over : nghĩ , tr m ngâm , suy ầ t ưở ng.
- own up to : thú nh n ậ P.p pack into : lèn vào.
- pile up / on : ch t đ ng , x p thành ấ ố ế ch ng , tích lu ồ ỹ.
- up : làm khó ch u , phóng đ i ị ạ up to : n nh b , tâng b c ị ợ ố plough through : l n l i , cày ặ ộ plunge in / into : lâm vào.
- presume on : l m d ng , l i d ng , quá ạ ụ ợ ụ t tin ự.
- prey on : săn m i , giày vò ồ prop up : d a vào , ch ng đ ự ố ỡ propose to : c u hôn ầ.
- together : k t h p v i , ghép l i ế ợ ớ ạ up : d ng lên , d ụ ươ ng lên , d lên ơ , đóng gói , đóng h p ộ.
- up to : cho hay , xúi d c ụ up with : ch u đ ng , tha th ị ự ứ upon : l a b p ừ ị.
- quite down : tr l i yên tĩnh , l ng ỏ ạ ắ xu ng ố.
- un : có nh h ả ưở ng tr l i v i ở ạ ớ reckon among / in : k vào , li t vào , ể ệ xem xét , tính đ n ế.
- on : kiên quy t , quy t đ nh ế ế ị respond to : h ưở ng ng , ứ.
- away : tan đi (s ươ ng mù.
- down : đè ph i , ng ng ch y , ả ừ ạ nói x u , bôi nh ấ ọ.
- out of : trào ra.
- up : ch y lên , lên cao ạ up against : tình c g p ờ ặ up to : lên t i ớ.
- into : cám d , r rê , d d vào ỗ ủ ụ ỗ see about : lo li u , đ m đ ệ ả ươ ng.
- d ươ ng lên , gây d ng , l p ự ậ nghi p , bình ph c ệ ụ.
- show in / into : đ a vào , d n vào ư ẫ off : khoe khoang , phô tr ươ ng out : đ a ra , d n ra ư ẫ.
- side with : đ ng v phe ứ ề off : ng ng phát thanh ừ up / on : kí giao kèo single out : ch n ra ọ.
- sink in / into : lún xu ng , hõm vào , ố chìm vào , sa vào.
- sit down : ng i xu ng ồ ố for : ng i làm m u ồ ẫ in : tham ra.
- up : ng i d y , ng i ngay ng n , ồ ậ ồ ắ th c khua ứ.
- out of : tu t kh i ộ ỏ.
- speak for : bi n h cho , nói thay cho , ệ ộ nói lên , ch ng minh cho ứ.
- square up : thanh toán , tr xong ả up to : xông t i ớ.
- for : thay th cho , có nghĩa là , ế ng c , ch u đ ng , dung ứ ử ị ự.
- out : ch ng l i ố ạ over : b hoãn ị.
- in for : v phe , ng h ề ủ ộ up to : dũng c m đ ả ươ ng đ u ầ v i , có th ch u đ ng đ ớ ể ị ự ượ c.
- up : tăng c ườ ng đ y m nh ẩ ạ stick around : quanh qu n , l ng v ng ẩ ả ả.
- in out : ch u đ ng đ n cùng ị ự ế out for : đòi đ t đ ạ ượ c to : ti p t c , kiên trì ế ụ up for : ng h ủ ộ stink of : b c mùi ố.
- up : làm căng th ng ẳ strip of : t ướ c đo t ạ.
- strive for / after : c g ng đ đ ố ắ ể ượ c with / against : đ u tranh ch ng ấ ố stuff with / into : nh i nhét , lèn ồ.
- ch u đ ng vì ị ự.
- swindle out of : l a b p ừ ị switch off : t t ắ.
- down : tháo xu ng , ghi chép , ố làm nh c ,s nh c , làm gi m ụ ỉ ụ ả.
- for : l m v i , t ầ ớ ưở ng l m ầ.
- on :đ m nhi m , gánh vác , thuê, ả ệ đ ượ c tán th ưở ng , đ ượ c.
- h ưở ng ng , b súc đ ng , ứ ị ộ mang , nhu m (màu s c , ố ắ khuynh h ướ ng).
- down : nói át , ch n h ng ặ ọ into : thuy t ph c ế ụ.
- taste of : có mùi vì, h ưở ng , tr i ra , ả n m mùi ế.
- tear away : ch y v t đi , gi t c ạ ụ ậ ướ p đi down : gi t xu ng ậ ố.
- on : gây nh h ả ưở ng , mách tend to : h ướ ng t i , d n t i ớ ẫ ớ tender for : b th u ỏ ầ.
- trop out : phô tr ươ ng , khoe khoang.
- against : ch ng l i ố ạ aside : tránh ra.
- on : b t , tác đ ng vào , ch ng ậ ộ ố l i ạ.
- on : nh n m nh , vi n ch ng ấ ạ ệ ứ use up : dùng h t ế.
- up / on : tác đ ng vào , có nh ộ ả h ưở ng đ n ế

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt