Có 20+ tài liệu thuộc chủ đề "từ vựng anh văn"
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Bài viết này mô tả cách làm và mục đích của Bài kiểm tra vốn từ vựng.. Bài kiểm tra vốn từ vựng sẽ kiểm tra kiến thức từ vựng lên đến 1000 từ thông dụng cấp độ 14. Bài kiểm tra này gồm 140 câu hỏi trắc nghiệm, 10 câu cho mỗi cấp độ 1000 họ từ.. Bài kiểm...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
chemistry hóa học. atom nguyên tử behind sau, phía sau. vertical thẳng đứng, dọc vertical axis trục tung atomic structure cấu trúc nguyên tử. acetic acid atomic nuclei nhân nguyên tử proton pro-ton. atom nguyên tử boiling point độ sôi reactive phản ứng. atomic thuộc nguyên tử bonding kết, nối reproducibility khả năng tái tạo, sinh sản. polyatomic ions ion...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
V n đ n g c đã đ ậ ơ ố ượ c trao cho ng ườ i chuyên ch (Surrendered) t i c ng d và hàng ở ạ ả ở đã đ ượ c nh n xong. V n đ n g c đã đ ậ ơ ố ượ c trao cho ng ườ i chuyên ch (Surrendered)...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
ðối với những từ gồm có 2 hoặc 3 vần, trọng âm thường rơi vào vần ñầu.. ðối với những từ gồm có 4 vần (hoặc nhiều hơn), trọng âm thường rơi vào vần thứ 3 kể từ cuối.. ðối với những từ tận cùng có các vần như: -ion, -ic, -ian, trọng âm thường rơi vào v ầ n...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
ðối với những từ gồm có 2 hoặc 3 vần, trọng âm thường rơi vào vần ñầu.. ðối với những từ gồm có 4 vần (hoặc nhiều hơn), trọng âm thường rơi vào vần thứ 3 kể từ cuối.. ðối với những từ tận cùng có các vần như: -ion, -ic, -ian, trọng âm thường rơi vào vần phía trước.....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Thường theo sau các động từ như: love, enjoy, mind, can’t stand, practice, suggest, keep, regret, fancy, finish, avoid, carry on,. Thường theo sau các động từ như: want, decide, try, fail, pretend, prove, hope, agree, promise, happen, tend, plan,. Thường theo sau các động từ như: ask, want, get, tell, advise, allow, persuade, order, invite,. Với động từ “to...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
DANH TỪ CHỦ TỪ TÚC TỪ. MĐQH giới hạn là MĐQH bổ nghĩa cho danh từ (đại từ) phía trước chưa được xác định rõ.. MĐQH không giới hạn là MĐQH bổ nghĩa cho danh từ (đại từ) phía trước được xác định rõ. S be V3/ed by O Active: S + V + O. Passive: S + be +...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 1 . Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 2 . Danh từ để thành lập tính từ. Động từ để thành lập danh từ. Download tài liệu học tập và ơn thi miễn phí tại: www.kapakapy.com Trang 3 . Ex:...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Câu khẳng định S + V(s/es). S + am/is/are. S + am/is/are + not - Câu hỏi Do/Does + S + V?. Am/Is/Are + S?. Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả:. Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên. Trong câu thường có các trạng từ: always, often, usually, sometimes, seldom, rarely,...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Take one clause from each of the two columns below to make one sentence. After the United States was established, laws with penalties were passed by several states to prevent thoughtless waste of the forests. Find the synonym of the words:. Before USA was founded laws with penalties were passed by several states to prevent thoughtless waste of the forests.....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Here đây, there đó, which nào, where đâu Sentence có nghĩa là câu . World là thế giới, sớm soon, lake hồ Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe Đêm night, dark tối, khổng lồ giant Fund vui, die chết, near gần Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn Burry có nghĩa là chôn . Lovely có nghĩa dễ thương ....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Beweep Bewept Bewept Xem chữ "Weep". Dispread Dispread Dispread Xem chữ "Spread". Prebuild Prebuilt Prebuilt Xem chữ "Build". Precut Precut Precut Xem chữ "Cut". Predo Predid Predone Xem chữ "Do". Premake Premade Premade Xem chữ "Make". Presell Presold Presold Xem chữ "Sell". Presplit Presplit Presplit Xem chữ "Split". Reawake Reawoke Reawoken Xem chữ "Awake". Rebid Rebid Rebid Xem chữ "Bid". ...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Ask students to scan the passage and answer the questions:. Ask students to disuss the question:. Ask students to write a passage about their friendships (80 words). Ask students to close the books. Ask students to look at the part:. -Ask students to rewrite their answers completely. Ask students to speak the sentence loudly. Ask students to do Exercise 1....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Brain Friendly Publications. Activating Vocabulary. Activating Vocabulary - ESOL is designed for teachers with limited preparation time who want to provide lively, motivating language skills lessons to introduce, test or revise.. Activating Vocabulary - ESOL. Things in the street. Things in the street 9 Things to eat &. Things in the handbag 14 Public Buildings, Emotions &. Things in the...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
STT Infinitive Past Past participle Nghĩa TV 1 abide abode abode Trú ng ,ch u đ ng ụ ị ự 2 arise arose arisen N i d y, n i lên ổ ậ ổ 3 awake awoke awoke, awaked T nh d y ,đánh th c ỉ ậ ứ 4 be was, were been Thì, là. 12 bereave bereft bereft...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
up to : hành đ ng cho s ng v i ộ ứ ớ add up : công thêm. to : tăng thêm up to : lên t i ớ. alight on : đ xu ng ỗ ố allude to : ám chỉ. approve of : đ ng ý , b ng lòng ồ ằ ask about : h i...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Have you ever been to a national park?. What is the area of the rainforest in Cuc Phuong National Park?. What can people learn in Nairobi National Park?. Is Everglades National Park endangered?. What do you think will happen to Everglades National Park if more chemicals are released into the water?. 1.What is the area of the rainforest in Cuc...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
ch y ,ch y lon ton ạ ạ 15.1 DONKEYS ->. 17.1 EAGLES ->. 18.1 ELEPHANTS ->. 20.2 GEESE ->waddle : ng ng ỗ ->. 14.lychee : v i ả 15.plum : m n ậ. 16.water melon : d a h u ư ấ 17.strawberry : dâu tây 18.papaw / papaya : đu đủ 19.longan : nhãn. 20.pumpkin : bí...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Choose the word with the different pronunciation of the underlined part. don’t have to D. A big shopping mall ………in the city center.. If you have got a certificate in language proficiency, you……….the course.. We’ll thank him……..the presents.. I do not think Robert…….the gold medal.. Jack Dawson is a person in the film Titanic.A. John ...in this town since he...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
MANAGER: Well, it's bigger than the old one, of course. LAWRIE: What about the old one?. LAWRIE: Is it cheaper than the old one?. And it's more modern…and more convenient than the old one.. Siêu thị. It's better/bigger than the old one [ its 'betə/ 'bigə ðən ði:_'əuld w ʌ n. It's more modern than the old one [ its...