« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài giảng hoá học - Cấu tạo nguyên tử


Tóm tắt Xem thử

- Xác đ nh kh i l ị ố ượ ng nguyên t .
- ở ạ ơ ả Kh i l ố ượ ng h t e là ạ -28 (g) hay 0,55x10 -3 u Kh i l ố ượ ng h t p là ạ -24 (g) hay 1 u.
- Kh i l ố ượ ng h t n là ạ -24 (g) hay 1 u.
- Kh i l ố ượ ng nguyên t : ử m NT = m e + m n + m n .
- Do kh i l ố ượ ng c a cac h t e r t nh , nên ủ ạ ấ ỏ coi kh i l ố ượ ng nguyên t ử m NT = m n + m n.
- Kh i l ố ượ ng riêng c a m t ch t : ủ ộ ấ V D = m.
- Bài 1 : Hãy tính kh i l ố ượ ng nguyên t cacbon.
- Bi t kh i l ể ể ế ố ượ ng nguyên t c a Au là 196,97.
- 1) a) Hãy tính kh i l ố ượ ng nguyên t c a các ử ủ nguyên t sau: ử.
- b) Tính t s kh i l ỉ ố ố ượ ng nguyên t so v i kh i ử ớ ố l ượ ng h t nhân? ạ.
- c) T đó có th coi kh i l ừ ể ố ượ ng nguyên t th c ử ự t b ng kh i l ế ằ ố ượ ng h t nhân đ ạ ượ c không?.
- ế ử a) Tính kh i l ố ượ ng 1 nguyên t Mg? ử b) 1 (mol) nguyên t Mg n ng 24,305 (g).
- 3) Tính kh i l ố ượ ng c a: ủ a nguyên t Na ử b) 10 25 nguyên t Br ử.
- 7) Kh i l ố ượ ng n tron b ng 1,6748.10 ơ ằ -27 kg .
- Gi s n tron là h t hình câù có bán kính là ả ử ơ ạ 2.10 -15 m .
- Tính kh i l ố ượ ng c a kh i l p ph ủ ố ậ ươ ng ch a n tron ứ ơ đó.
- c a ử ố ằ ủ Au l n l ầ ượ ằ t b ng 19,5 cm 3 và 197 .
- Tính kh i l ố ượ ng 1 nguyên t F ử.
- b.Tính kh i l ố ượ ng riêng c a h t nhân nguyên ủ ạ t F ử.
- Th c t h u nh toàn b kh i l ự ế ầ ư ộ ố ượ ng nguyên t t p trung vào h t nhân v i bán kính ử ậ ạ ớ r m .
- Kh i l ố ượ ng electron b ng kh i l ằ ố ượ ng c a h t nhân nguyên t .
- Kh i l ố ượ ng electron b ng kh i l ằ ố ượ ng proton..
- Kh i l ố ượ ng electron b ng kh i l ằ ố ượ ng n tron.
- Kh i l ố ượ ng c a nguyên t b ng t ng kh i l ủ ử ằ ổ ố ượ ng c a các h t electron, proton, n tron.
- Bi t nguyên t cacbon g m: 6 proton, 6 n tron và 6 electron, kh i l ế ử ồ ơ ố ượ ng 1 mol nguyên t ử.
- Gi thi t trong tinh th các nguyên t s t là nh ng hình c u chi m 75% th tích tinh th , ph n còn ả ế ể ử ắ ữ ầ ế ể ể ầ l i là các khe r ng gi a các qu c u, cho KLNT c a Fe là 55,85 20 ạ ỗ ữ ả ầ ủ ở 0 C kh i l ố ượ ng riêng c a Fe là ủ 7,78g/cm 3 .
- Ch bi t kh i l ỉ ế ố ượ ng nguyên t trung bình.
- D ng bài t p tìm s kh i, ph n trăm đ ng v và kh i l ạ ậ ố ố ầ ồ ị ố ượ ng nguyên t (nguyên t kh i) ử ử ố trung bình.
- H u h t các nguyên t hóa h c là h n h p c a nhi u đ ng v , nên kh i l ầ ế ố ọ ỗ ợ ủ ề ồ ị ố ượ ng nguyên t c a ử ủ các nguyên t đó là kh i l ố ố ượ ng nguyên t trung bình c a h n h p các đ ng v .
- Tìm t l ử ố ủ ồ ỉ ệ kh i l ố ượ ng c a ủ 29 63 Cu trong CuCl 2.
- V y kh i l ế ậ ố ượ ng 29 63 Cu trong 100g CuCl 2 là .
- 1) Tính nguyên t l ử ượ ng trung bình c a các ủ nguyên t sau, bi t trong t nhiên chúng có ố ế ự các đ ng v là: ồ ị.
- Tính nguyên t l ử ượ ng trung bình c a Clo.
- Tính nguyên t l ử ượ ng trung bình c a ủ Brom..
- Bi t nguyên ơ ằ ầ ố ế t l ử ượ ng trung bình c a B là 10,812.
- 7) Cho nguyên t l ử ượ ng trung bình c a Magie ủ là 24,327.
- 8) Nguyên t X có hai đ ng v là X ố ồ ị 1 , X 2.
- 9) Nguyên t X c a nguyên t R có t ng s ử ủ ố ổ ố h t c b n là 46.
- Tính nguyên t l ử ượ ng trung bình c a R.
- Tính nguyên t l ệ ử ượ ng trung bình c a ủ A..
- Đ ng v 1 có 44 h t ạ ồ ị ạ n tron, đ ng v 2 có s kh i nhi u h n ơ ồ ị ố ố ề ơ đ ng v 1 là 2.Nguyên t kh i trung ồ ị ử ố bình c a nguyên t R là bao nhiêu? ủ ố.
- Nguyên t Mg có 3 lo i đ ng v có s ố ạ ồ ị ố kh i l n l ố ầ ượ t là .
- Trong s 5.000 ố nguyên t Mg thì có 3.930 đ ng v 24 và 505 ử ồ ị đ ng v 25, còn l i là đ ng v 26;Kh i l ồ ị ạ ồ ị ố ượ ng nguyên t trung bình c a Mg là.
- Ph n trăm ố ố ằ ầ s nguyên t t ố ử ươ ng ng c a 3 đ ng v ứ ủ ồ ị l n l ầ ượ ằ t b ng 0,34%.
- Bi t 125 nguyên t Ar có kh i l ế ử ố ượ ng 4997,5 đvc..
- b - Kh i l ố ượ ng nguyên t trung bình c a Ar ử ủ là:.
- Kh i l ố ượ ng nguyên t Bo là 10,81.
- Trong nguyên t các electron chi m các m c năng l ử ế ứ ượ ng t th p đ n cao theo dãy: 1s 2s 2p 3s ừ ấ ế 3p 4s 3d 4p 5s 4d 5p 6s.
- 2s 2p.
- Đ i v i 20 nguyên t đ u c u hình electron phù h p v i th t m c năng l ố ớ ố ầ ấ ợ ớ ứ ự ứ ượ ng..
- VD : 19 K c u hình electron : 1s ấ 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 4s 1.
- Đ i v i nguyên t th 21 tr đi c u hình electron không trùng m c năng l ố ớ ử ứ ở ấ ứ ượ ng, nên m c ứ năng l ượ ng 3d l n h n 4s.
- M c năng l ứ ượ ng : 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 4s 2 3d 6 .
- C u hình electron ấ : 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 6 4s 2.
- VD : Cu có Z = 29 : 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 10 4s 1.
- 1) Cho bi t c u hình e c a các nguyên t sau: ế ấ ủ ố 1s 2 2s 2 2p 6 3s 1.
- d) Có th xác đ nh kh i l ể ị ố ượ ng nguyên t c a ử ủ các nguyên t đó đ ố ượ c không? Vì sao?.
- Nguyên t C có 7 e ngoài cùng l p N.
- b) Hai nguyên t có s n h n kém nhau ử ố ơ 4 h t và có t ng kh i l ạ ổ ố ượ ng nguyên t là 71 ử đvC.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 10 4s 1 B.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 9 4s 2 C.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 4s 2 3d 9 D.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 4s 2 3d 10 C.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 b.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 4s 1 c.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 d.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 6 4s 2 Các nguyên t kim lo i là tr ố ạ ườ ng h p nào sau đây? ợ.
- Nguyên t c a nguyên t hoá h c nào sau đây có c u hình electron là: ử ủ ố ọ ấ 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 6 4s 2.
- 3s 2 3p 2 B.
- 3s 2 3p 6 C.
- 3s 2 3p 4 D.
- C u hình electron c a ấ ủ nguyên t X là: ử.
- c - 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 2 4s 2 3d 8 .
- d - 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 5 4s 3.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 1.
- 1s 2 2s 2 2p 5 2.
- 1s 2 2s 2 2p 2 3s 2 3p 6 3d 6 4s 2 4.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 10 4s 1 5.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 4s 2 3d 1.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 4s 1 3d 2 .
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 3 .
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 1 4s 2.
- 3s 2 3p 2 .
- 3s 2 3p 1 .
- 2s 2 2p 1 .
- 1s 2 2s 2 2p 4 .
- 1s 2 2s 2 2p 2 .
- 1s 2 2s 2 2p 3 .
- 1s 2 2s 2 2p 5.
- C u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t m t nguyên t là 2s ấ ớ ủ ử ộ ố 2 2p 5 , s hi u nguyên t ố ệ ử c a nguyên t đó là : ủ ố.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 1 .
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 4.
- C.1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 3 4s 1 .
- 1s 2 2s 2 2p 3 B.
- 1s 2 2s 3 2p 4 D.
- 1s 2 2s 2 2p 6.
- Vi t c u hình electron theo m c năng l ế ấ ứ ượ ng tăng d n.
- Nguyên t có c u hình electron ngoài cùng là (n – 1)d ử ấ ở a ns b thì nguyên t thu c phân ố ộ nhóm ph .
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 4s 2 3d 7 ph i vi t l i ả ế ạ.
- 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 3d 7 4s 2

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt