« Home « Kết quả tìm kiếm

UNIT 5: COMPETITIONS


Tóm tắt Xem thử

- concern (v) quan tâm, lo lắng candidacy (n) điều kiện tham.
- stipulated (adj) quy định eligible (adj) đủ điều kiện.
- Trong các thì Hiện tại tiếp diễn hoặc Quá khứ tiếp diễn Ex: He is reading books in the library at the moment..
- Ex: They watch the birds flying in the sky..
- Trong các trường hợp rút gọn mệnh đề thành nhóm từ..
- Staying (She stayed) in the bed, she was thinking of her childhood.

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt