- concern (v) quan tâm, lo lắng candidacy (n) điều kiện tham. - stipulated (adj) quy định eligible (adj) đủ điều kiện. - Trong các thì Hiện tại tiếp diễn hoặc Quá khứ tiếp diễn Ex: He is reading books in the library at the moment.. - Ex: They watch the birds flying in the sky.. - Trong các trường hợp rút gọn mệnh đề thành nhóm từ.. - Staying (She stayed) in the bed, she was thinking of her childhood.
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt