« Home « Kết quả tìm kiếm

các từ vựng tiếng anh thông dụng


Tìm thấy 20+ kết quả cho từ khóa "các từ vựng tiếng anh thông dụng"

1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng

www.scribd.com

1000 từ vựng tiếng anh thông dụng.txt**A. able (adj.) có năng lực, có tài- abandon (v.) bỏ, từ bỏ- about, (adv.

Oxford 3000 TM Trang 1 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

www.academia.edu

vấn đề sinh lý 2649 sexually adv sekSJli giới tính, các vấn đề sinh lý 2650 shade n ʃeid bóng, bóng tối bóng, bóng tối, bóng râm, bóng 2651 shadow n ˈʃædəu mát Trang 92 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 93 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT rung, lắc, giũ. đâm ra, trồi ra 2678 shooting n ∫u:tiη sự bắn, sự phóng đi Trang 93 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 94 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2679

Oxford 3000 TM Trang 1 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

www.academia.edu

sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Oxford 3000 TM Trang 1 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

www.academia.edu

sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Oxford 3000 TM Trang 1 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

www.academia.edu

sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Oxford 3000 TM Trang 1 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

www.academia.edu

sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Oxford 3000 TM Trang 1 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

www.academia.edu

sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Oxford 3000 TM Trang 1 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

www.academia.edu

sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Oxford 3000 TM Trang 1 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

www.academia.edu

sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng. phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu. thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Các từ vựng Tiếng Anh về y tế thông dụng

hoc247.net

CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ Y TẾ THÔNG DỤNG. Từ vựng về loại thuốc. Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy. Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp. Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè. Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa. Painkillers: Thuốc giảm đau. Sleeping tablets: Thuốc ngủ. Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe. Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau.. Từ vựng về dụng cụ y tế. Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai.. Scalpel: Dao phẫu thuật.. Một số từ vựng khác.

Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về du lịch thông dụng nhất

hoc247.net

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DU LỊCH THÔNG DỤNG NHẤT. Từ vựng chung về du lịch. Travel: du lịch. Domestic travel: du lịch nội địa. Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch. Tourism: ngành du lịch. Tour guide: hướng dẫn viên du lịch. International tourist: Khách du lịch quốc tế. Traveller: khách du lịch. Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam. Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch. Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch.

Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về bộ phận xe máy thông dụng nhất

hoc247.net

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BỘ PHẬN XE MÁY THÔNG DỤNG NHẤT. Từ vựng về bộ phận bên ngoài. Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt. 1 Back tire Lốp sau. 6 Disk brake Phanh đĩa. 7 Drum brake Phanh trống (phanh cơ). 10 Front tire Lốp trước. 11 Gas tank Bình xăng. 16 Muffler (ˈməf(ə)lər) Ống xả. Trang | 2 20 Speedometer (spəˈdämitər) Đồng hồ tốc độ. 24 Front suspension Phuộc trước. 25 Rear suspension Phuộc sau. 26 Exhaus pipe Ống pô.

Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất

hoc247.net

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NHÀ BẾP THÔNG DỤNG NHẤT. Từ vựng về các thiết bị. Oven: Lò nướng. Rice cooker: Nồi cơm điện 4. Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh 6. Dishwasher: Máy rửa bát 8. Pressure – cooker: Nồi áp suất 11. Blender: Máy xay sinh tố 13. Garlic press: Máy xay tỏi 15. Sink: Bồn rửa. Từ vựng về dụng cụ ăn uống. Spoon: Thìa. Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng. Soup spoon: Thìa ăn súp. Wooden spoon: Thìa gỗ 9. Từ vựng về các hoạt động chế biến. Drain: Làm ráo nước 6.

Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất

hoc247.net

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG THÔNG DỤNG NHẤT. Từ vựng món ăn. Dessert: món tráng miệng 4. Roasted food: món quay 5. Grilled food: món nướng 6. Fried food: món chiên 7. Steam food: thức ăn hấp 10. Lobster (n): tôm hùm 22. Từ vựng về đồ uống 1. Alcohol (n): đồ uống có cồn 4. Tea (n): trà 9. Ice tea: trà đá 13. Green tea: trà xanh. Từ vựng về dụng cụ ăn uống. Tongs (n): kẹp dùng để gắp thức ăn 4. Từ vựng về chức danh. Restaurant manager: quản lý nhà hàng 2.

Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về con vật thông dụng nhất

hoc247.net

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT. Các loài động vật hoang dã. Zebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn 2. Lioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái) 3. Lion – /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực) 4. Gnu – /nuː/: Linh dương đầu bò 6. Gazelle – /gəˈzel/: Linh dương Gazen 9. Cheetah – /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa. Các loài chim. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến 4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống) 5. Heron – /ˈher.ən/: Diệc 7. Nest – /nest/: Cái tổ. Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ 12.

Từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông dụng về du lịch

vndoc.com

100 từ vựng tiếng Anh thông dụng về du lịch - Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty. Domestic travel: du lịch nội địa. International tourist: Khách du lịch quốc tế - Passport: hộ chiếu. Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch. Timetable: Lịch trình - Tourism: ngành du lịch - Tourist: khách du lịch. Tour guide: hướng dẫn viên du lịch - Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch. Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch.

Các chủ đề từ vựng Tiếng Anh cho học sinh tiểu học thông dụng nhất

hoc247.net

8 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO BÉ TIỂU HỌC THÔNG DỤNG NHẤT. Từ vựng chủ đề gia đình. Từ vựng chủ đề động vật. Từ vựng chủ đề các loài hoa. Từ vựng chủ đề rau củ. Từ vựng chủ đề trái cây. Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập. Từ vựng chủ đề các môn học tại trường tiểu học. Từ vựng chủ đề hoạt động giải trí

3000 từ tiếng anh thông dụng

www.scribd.com

/'jestәdei/ hôm qua 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG 97 MS HOA TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM yet adv., conj