« Home « Kết quả tìm kiếm

mã trường phổ thông tỉnh Lâm Đồng


Tìm thấy 20+ kết quả cho từ khóa "mã trường phổ thông tỉnh Lâm Đồng"

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Lâm Đồng

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Lâm Đồng. Tỉnh Lâm Đồng: 42. phường 2, Đà Lạt KV1. phường 3, Đà Lạt KV1 009 THCS &. Du - Đà Lạt Phường 2, Đà Lạt KV1. P8 - Đà Lạt KV1. THPT Tây Sơn - Đà Lạt. P3 - Đà Lạt - Lâm. 012 PT Hermann Gmeiner - Đà Lạt. 63- 65 Hùng Vương - P9 - Đà lạt - Lâm Đồng. 11 Lý Nam Đế - phường 8 - Đà lạt - Lâm Đồng. 070 Trường CĐ KT-KT Lâm Đồng. 4 - Đà Lạt KV1. THPT Tà Nung - Đà Lạt.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Đồng Nai

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Đồng Nai. Tỉnh Đồng Nai: 48. Thành phố Biên Hòa: 01 . TP.Biên Hòa KV2 077 TC nghề Đinh Tiên Hoàng P.Tân Hiệp, TP.Biên. Hòa KV2. 083 TH-THCS-THPT Tân Hòa P.Tân Hòa, TP.Biên. 088 TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng. TP.Biên Hòa KV2 089 TH-THCS-THPT Nguyễn. TP.Biên Hòa KV2 090 TH-THCS-THPT Thái Bình P. Dương TP.Biên Hòa. 093 ĐH Đồng Nai P.Tân Hiệp, TP.Biên. 095 TC Miền Đông P.Hòa Bình, TP.Biên. 098 TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Đồng Tháp

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Đồng Tháp. Tỉnh Đồng Tháp: 50. Thành, Đồng Tháp KV2NT 004 THPT Nha Mân Xã Tân Nhuận Đông,. H.Châu Thành, Đồng Tháp KV2NT 078 THPT bán công Châu Thành Xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp KV2NT 067 TT GDTX Châu Thành TTr. Thành, Đồng Tháp KV2NT 001 THPT Châu Thành 1 Xã Tân Nhuận Đông,. H.Châu Thành, Đồng Tháp KV2NT 002 THPT Châu Thành 2 TTr. Thành, Đồng Tháp KV2NT 091 TT Giáo dục nghề nghiệp. Thành, Đồng Tháp KV2NT 053 TT Dạy nghề - GDTX Châu.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bình Thuận

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bình Thuận. Tỉnh Bình Thuận: 47. Thành phố Phan Thiết: 01. Phan Thiết KV2 012 THPT Phan Chu Trinh Ph. Phan Thiết KV2 041 CĐ Cộng đồng Bình. Phan Thiết KV2. Phan Thiết KV2 038 TH, THCS, THPT Châu Á. Phan Thiết KV2 036 THPT Phan Thiết 251 Trần Hưng Đạo, Ph. Phan Thiết KV2 035 CĐ Nghề Bình Thuận Đường Trường Chinh, Ph. Phan Thiết KV2 034 Trường TC Nghề Kinh tế. Kỹ thuật CĐ Bình Thuận 417 Trần Hưng Đạo, Ph.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Cao Bằng

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Cao Bằng năm 2018 Tỉnh Cao Bằng: 06. Hiển thị. Thành Phố Cao Bằng: 01 Hiển thị. 059 TC nghề Cao Bằng P. Bẳng, Cao Bằng KV1 002 THPT DTNT tỉnh Cao. phố Cao Bằng KV1,. Cao Bằng KV1. 000 Sở GD&ĐT Cao Bằng 035, Bế Văn Đàn, P. Giang, TP Cao Bằng KV1 044 THPT Bế Văn Đàn Nà Cáp, Ph. 004 THPT Chuyên Cao Bằng Phường Hòa Chung, Thành. phố Cao Bằng KV1.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bình Dương

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bình Dương. Tỉnh Bình Dương: 44. Thành phố Thủ Dầu Một: 01 . Định Hòa, Thủ Dầu. Một, Bình Dương KV2 003 THPT Võ Minh Đức 30 Tháng 4, Chánh Nghĩa,. TDM, BD KV2. 004 THPT An Mỹ Phường Phú Mỹ, Thủ Dầu. Một, BD KV2. Thành, Thủ Dầu Một, BD KV2 035 TH-THCS-THPT Ngô. Thủ Dầu. 040 TCN tỉnh Bình Dương Số 100, đường Hoàng Hoa. 047 TCN Nghiệp vụ Bình Dương. Thủ Dầu Mộ. Thủ Dầu Một KV2. 043 TCN Việt Hàn Bình Dương. Hiệp Thành, TP.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Tuyên Quang

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Tuyên Quang. Tỉnh Tuyên Quang: 09. Thành phố Tuyên Quang: 01 . Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang. Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang. Tuyên Quang KV1. Quang KV1. Hóa, Tuyên Quang KV1 039 Trung tâm dậy nghề. Hóa, Tuyên Quang KV1 021 THPT Hà Lang Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa,. Hóa, Tuyên Quang KV1 019 THPT Kim Bình Xã Kim Bình, H. Hóa, Tuyên Quang KV1 018 THPT Chiêm Hóa TT. Hóa, Tuyên Quang KV1 022 THPT Đầm Hồng Xã Ngọc Hội, H.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Yên Bái

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Yên Bái. Tỉnh Yên Bái: 13. Thành Phố Yên Bái : 01 . 004 PT Dân tộc nội trú THPT Tỉnh Yên Bái. Đồng Tâm -TP Yên Bái. Yên Bái KV1. 008 TT DN-GDTX TP Yên P. Bái Yên Bái 009 Trung cấp Kinh tế - Kỹ. thuật Yên Bái. 039 Cao đẳng nghề Yên Bái Xã Văn Phú - TP Yên. Bái - Yên Bái KV1 001 THPT Chuyên Nguyễn. Lộ, Yên Bái KV1. 017 TT DN-GDTX Huyện Văn Yên. Yên KV1. Văn Yên KV1. Bằng Xã An Thịnh -Văn Yên KV1.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bình Phước

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bình Phước. Tỉnh Bình Phước: 43. Xoài, Bình Phước KV1 006 Trung tâm GDTX. tỉnh Bình Phước. Xoài, Bình Phước KV1 004 PTDTNT THPT tỉnh. Bình Phước. Tân Bình, TX Đồng Xoài, Bình Phước. Xoài, Bình Phước KV1 002 THPT Nguyễn Du P Tân Phú, TX Đồng. Xoài, Bình Phước KV1 003 THPT Chuyên QL14, xã Tiến Thành, KV1. Quang Trung Đồng Xoài, Bình Phước. Phú, Bình Phước KV1 009 Trung tâm GDNN-GDTX. Bình Phước KV1. Phú, Bình Phước KV1. Trung tâm.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Hưng Yên

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Hưng Yên. Tỉnh Hưng Yên: 22. Thành phố Hưng Yên: 01 . 012 THPT Hưng Yên Ph. Hưng Yên KV2. 013 TT GDTX TP Hưng Yên Ph. 014 Phòng GD&ĐT TP. Hưng Yên. 011 THPT Chuyên Hưng Yên Ph. 000 Sở GD&ĐT Hưng Yên 307 Nguyễn Văn. Linh, TP Hưng Yên KV2 072 TC Nghề Hưng Yên Ph. 101 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX TP Hưng Yên. TP Hưng Yên KV2. Huyện Kim Động: 02 . 019 Phòng GD&ĐT Kim Động. huyện Kim Động KV2NT.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Lạng Sơn

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Lạng Sơn. Tỉnh Lạng Sơn: 10. Thành Phố Lạng Sơn: 01. Lăng, TP Lạng Sơn KV1. Lăng- TP Lạng Sơn KV1. Kinh, TP Lạng Sơn KV1. Lạng Sơn KV1,. Lạng Sơn Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn,. tỉnh Lạng Sơn KV1. 005 TT GDTX 1 tỉnh Đường Ba Sơn, P. Lạng Sơn KV1. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn KV1. Tràng Định KV1. 008 TT GDTX Tràng Định Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định KV1 041 TT GDNN-GDTX.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Cà Mau

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Cà Mau. Tỉnh Cà Mau: 61 Quận. Thành phố Cà Mau: 01 . Ngô Quyền, khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau. TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau KV1 003 THPT Tắc Vân Ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà. Mau, tỉnh Cà Mau KV1. Cà Mau. Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh. Cà Mau KV1. Cà Mau, tỉnh Cà Mau KV1. Cao đẳng Nghề Việt Nam-Hàn Quốc Cà Mau. 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau KV1. 015 THPT Cà Mau. Số 41 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Ngãi

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Ngãi. Tỉnh Quảng Ngãi: 35. 003 Trường THPT Bình Sơn TTr. 004 Trường THPT Vạn Tường Xã Bình Phú, H.. 005 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn. 001 Trường THPT Trần Kỳ Phong Xã Bình Nguyên,. Bình Sơn KV2NT 002 Trường THPT Lê Quý Đôn Xã Bình Trung, H. 065 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước). Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh. 006 Trường THPT Ba Gia Xã Tịnh Bắc,.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bắc Kạn

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bắc Kạn. Tỉnh Bắc Kạn: 11. Thành Phố Bắc Kạn: 01 . Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn KV1. 034 CĐ Nghề Dân tộc Nội trú Bắc Kạn. tỉnh Bắc Kạn Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn DTNT 027 TC nghề Bắc Kạn. 009 THPT Bắc Kạn Phường Sông Cầu, thành phố. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn KV1 025 TT Kỹ thuật. TH-HN Bắc Kạn. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn KV1. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Tây Ninh

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Tây Ninh. Tỉnh Tây Ninh: 46. Thành phố Tây Ninh: 01. 033 TTGDTX Tỉnh Tây Ninh Phường 4, Thành phố Tây Ninh KV2 006 Trường Phổ thông dân tộc. nội trú tỉnh Tây Ninh KP Ninh Trung, Phường. Ninh sơn, Tp Tây Ninh KV2, DTNT 009 TC Y tế Tây Ninh Đại lộ 30-4 Thành phố Tây. 010 Cao đẳng Nghề Tây Ninh Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, Tp. Tây Ninh KV2 007 TTGDTX Thành phố Tây. Tây Ninh KV2. Tây Ninh KV2 005 THPT Tây Ninh Phường 3, Thành phố Tây.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Vĩnh Long

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Vĩnh Long. Tỉnh Vĩnh Long: 57. Thành phố Vĩnh Long: 01 .

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bạc Liêu

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bạc Liêu. Tỉnh Bạc Liêu: 60. Thành phố Bạc Liêu: 01 . 035 Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu. Bạc Liêu, tỉnh Bạc. 036 Cao đẳng Nghề Bạc Liêu. Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. Số 51 Đường Cao Văn Lầu, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. 041 Trung học Sư phạm Bạc Liêu. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu KV2 043 Cao đẳng Sư phạm.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Thái Nguyên

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Thái Nguyên. Tỉnh Thái Nguyên: 12. Thành Phố Thái Nguyên: 01 . 038 CĐ SP Thái Nguyên P. Thịnh Đán, TP Thái. 039 CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên. Thái Nguyên. Thái Nguyên KV2. 056 TC nghề Thái Nguyên Ph. phố Thái Nguyên KV2 059 TT GDTX tỉnh Ph. Thái Nguyên 062 TC nghề số 1- Bộ Quốc. Tân Thịnh, TP Thái. 064 Trung cấp Y tế Thái Nguyên. 065 Trung cấp Thái Nguyên. Số 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Bình

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Bình. Tỉnh Quảng Bình: 31. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 049 Cao đẳng nghề. Quảng Bình. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 007 TT GD-DN Đồng. Hới, Quảng Bình KV2. Đồng Hới, Quảng Bình. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 620 THPT Chuyên Phường Nam Lý, TP. Quảng Bình Hới, Tỉnh Quảng Bình 621 Cao đẳng Sư phạm. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 602 TT KTTH HN-DN. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 050 TC nghề số 9 Phường Nam Lý, TP.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Sóc Trăng

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Sóc Trăng. Tỉnh Sóc Trăng: 59. Thành phố Sóc Trăng: 01. vực 104 Trung tâm GDNN-GDTX. Sóc Trăng Phường 2, TP. Sóc Trăng KV1. Sóc Trăng KV1 091 Phổ thông DTNT Sóc. Sóc Trăng KV1, DTNT 092 THCS&THPT Lê Hồng. Trăng KV1. 036 THPT Thành phố Sóc Trăng. Sóc Trăng KV1 059 Trung tâm dạy nghề và. Sóc Trăng KV1 006 THPT DTNT Huỳnh. Sóc Trăng KV1, DTNT 002 THPT Hoàng Diệu 1 Mạc Đỉnh Chi, P4, TP Sóc. Sóc Trăng KV1 004 TH, THCS&THPT iSchool.