« Home « Kết quả tìm kiếm

mã trường phổ thông tỉnh Thái Bình


Tìm thấy 20+ kết quả cho từ khóa "mã trường phổ thông tỉnh Thái Bình"

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Thái Bình

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Thái Bình. Tỉnh Thái Bình: 26. Thành phố Thái Bình: 01 . 006 THPT Nguyễn Thái Bình. Đường Hoàng Văn Thái, xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình. 007 TT GDNN-GDTX. Thành phố Thái Bình. Quang Trung, Thành phố Thái Bình. Trung cấp nghề cho người khuyết tật Thái Bình. Thành phố Thái Bình KV2. 060 Cao đẳng nghề Thái Bình. 514 Đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình. 784 Phố Lý Bôn, phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Thái Nguyên

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Thái Nguyên. Tỉnh Thái Nguyên: 12. Thành Phố Thái Nguyên: 01 . 038 CĐ SP Thái Nguyên P. Thịnh Đán, TP Thái. 039 CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên. Thái Nguyên. Thái Nguyên KV2. 056 TC nghề Thái Nguyên Ph. phố Thái Nguyên KV2 059 TT GDTX tỉnh Ph. Thái Nguyên 062 TC nghề số 1- Bộ Quốc. Tân Thịnh, TP Thái. 064 Trung cấp Y tế Thái Nguyên. 065 Trung cấp Thái Nguyên. Số 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Đồng Nai

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Đồng Nai. Tỉnh Đồng Nai: 48. Thành phố Biên Hòa: 01 . TP.Biên Hòa KV2 077 TC nghề Đinh Tiên Hoàng P.Tân Hiệp, TP.Biên. Hòa KV2. 083 TH-THCS-THPT Tân Hòa P.Tân Hòa, TP.Biên. 088 TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng. TP.Biên Hòa KV2 089 TH-THCS-THPT Nguyễn. TP.Biên Hòa KV2 090 TH-THCS-THPT Thái Bình P. Dương TP.Biên Hòa. 093 ĐH Đồng Nai P.Tân Hiệp, TP.Biên. 095 TC Miền Đông P.Hòa Bình, TP.Biên. 098 TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bình Phước

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bình Phước. Tỉnh Bình Phước: 43. Xoài, Bình Phước KV1 006 Trung tâm GDTX. tỉnh Bình Phước. Xoài, Bình Phước KV1 004 PTDTNT THPT tỉnh. Bình Phước. Tân Bình, TX Đồng Xoài, Bình Phước. Xoài, Bình Phước KV1 002 THPT Nguyễn Du P Tân Phú, TX Đồng. Xoài, Bình Phước KV1 003 THPT Chuyên QL14, xã Tiến Thành, KV1. Quang Trung Đồng Xoài, Bình Phước. Phú, Bình Phước KV1 009 Trung tâm GDNN-GDTX. Bình Phước KV1. Phú, Bình Phước KV1. Trung tâm.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bình Thuận

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bình Thuận. Tỉnh Bình Thuận: 47. Thành phố Phan Thiết: 01. Phan Thiết KV2 012 THPT Phan Chu Trinh Ph. Phan Thiết KV2 041 CĐ Cộng đồng Bình. Phan Thiết KV2. Phan Thiết KV2 038 TH, THCS, THPT Châu Á. Phan Thiết KV2 036 THPT Phan Thiết 251 Trần Hưng Đạo, Ph. Phan Thiết KV2 035 CĐ Nghề Bình Thuận Đường Trường Chinh, Ph. Phan Thiết KV2 034 Trường TC Nghề Kinh tế. Kỹ thuật CĐ Bình Thuận 417 Trần Hưng Đạo, Ph.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bình Dương

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bình Dương. Tỉnh Bình Dương: 44. Thành phố Thủ Dầu Một: 01 . Định Hòa, Thủ Dầu. Một, Bình Dương KV2 003 THPT Võ Minh Đức 30 Tháng 4, Chánh Nghĩa,. TDM, BD KV2. 004 THPT An Mỹ Phường Phú Mỹ, Thủ Dầu. Một, BD KV2. Thành, Thủ Dầu Một, BD KV2 035 TH-THCS-THPT Ngô. Thủ Dầu. 040 TCN tỉnh Bình Dương Số 100, đường Hoàng Hoa. 047 TCN Nghiệp vụ Bình Dương. Thủ Dầu Mộ. Thủ Dầu Một KV2. 043 TCN Việt Hàn Bình Dương. Hiệp Thành, TP.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Ninh Bình

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Ninh Bình. Tỉnh Ninh Bình: 27. Thành phố Ninh Bình: 01 . Thành, TP Ninh Bình KV2 017 CĐ nghề LiLaMa 1 Ph. 016 TTGDTX Ninh Bình Ph. 014 THPT Ninh Bình Bạc Liêu. Bích Đào TP Ninh Bình KV2 011 THPT Chuyên Lương. Bích Đào, TP Ninh Bình KV2 002 TC Kinh tế kỹ thuật và. CNY CĐ Y tế Ninh Bình. Ninh Bình. 020 TC nghề kinh tế - KT Công Đoàn Ninh Bình. Ninh Bình KV2 091 THPT Bán công Ninh. 025 CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình Xã Yên Bình, TP.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Bình

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Bình. Tỉnh Quảng Bình: 31. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 049 Cao đẳng nghề. Quảng Bình. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 007 TT GD-DN Đồng. Hới, Quảng Bình KV2. Đồng Hới, Quảng Bình. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 620 THPT Chuyên Phường Nam Lý, TP. Quảng Bình Hới, Tỉnh Quảng Bình 621 Cao đẳng Sư phạm. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 602 TT KTTH HN-DN. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 050 TC nghề số 9 Phường Nam Lý, TP.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Nam. Tỉnh Quảng Nam: 34. Kỳ, Quảng Nam KV2. Tam Kỳ,. Quảng Nam KV2. Tam Kỳ, Q. Nam KV2. Tam Phú, tp Tam Kỳ,. 086 Trường CĐ Y tế Quảng Nam. Kỳ, Q Nam KV2. Nam TP Tam Kỳ, Q. Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. 077 Đại học Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Quảng Nam TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2. GDTX tỉnh Quảng Nam. Tam Kỳ, Quảng Nam KV2 Thành phố Hội An: 02. An, Quảng Nam KV2. 012 THPT Nguyễn Trãi Thành phố Hội An,. 011 PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Tuyên Quang

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Tuyên Quang. Tỉnh Tuyên Quang: 09. Thành phố Tuyên Quang: 01 . Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang. Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang. Tuyên Quang KV1. Quang KV1. Hóa, Tuyên Quang KV1 039 Trung tâm dậy nghề. Hóa, Tuyên Quang KV1 021 THPT Hà Lang Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa,. Hóa, Tuyên Quang KV1 019 THPT Kim Bình Xã Kim Bình, H. Hóa, Tuyên Quang KV1 018 THPT Chiêm Hóa TT. Hóa, Tuyên Quang KV1 022 THPT Đầm Hồng Xã Ngọc Hội, H.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Gia Lai

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Gia Lai. Tỉnh Gia Lai: 38. 002 Trường THPT Phan Bội Châu. Pleiku, Gia Lai KV1 003 Trường PT Dân tộc Nội. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai. KV1, DTNT 004 Trường THPT Lê Lợi Ph. phố Pleiku, Gia Lai KV1 005 Trường THPT Chuyên. phố Pleiku, Gia Lai KV1 006 Trường THPT Hoàng. Pleiku, Gia Lai KV1 023 TT GDTX tỉnh 61 Lý Thái Tổ, Ph. Đỗ, thành phố Pleiku, Gia KV1. Gia Lai. Pleiku, Gia Lai KV1 026 TT Kỹ thuật - Tổng.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Yên Bái

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Yên Bái. Tỉnh Yên Bái: 13. Thành Phố Yên Bái : 01 . 004 PT Dân tộc nội trú THPT Tỉnh Yên Bái. Đồng Tâm -TP Yên Bái. Yên Bái KV1. 008 TT DN-GDTX TP Yên P. Bái Yên Bái 009 Trung cấp Kinh tế - Kỹ. thuật Yên Bái. 039 Cao đẳng nghề Yên Bái Xã Văn Phú - TP Yên. Bái - Yên Bái KV1 001 THPT Chuyên Nguyễn. Lộ, Yên Bái KV1. 017 TT DN-GDTX Huyện Văn Yên. Yên KV1. Văn Yên KV1. Bằng Xã An Thịnh -Văn Yên KV1.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bắc Ninh

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bắc Ninh. Tỉnh Bắc Ninh: 19. Thành phố Bắc Ninh: 01 . 000 Sở GD&ĐT Bắc Ninh Số 5 - Lý Thái Tổ - TP Bắc. Ninh KV2. Đại Phúc -TP Bắc. Thị Cầu -TP Bắc Ninh KV2. Ninh Xá -TP Bắc Ninh KV2. 001 Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh. Vũ Ninh - TP Bắc. 059 THPT Bắc Ninh Phường Đại Phúc, TP Bắc. Ninh, tỉnh Bắc Ninh KV2 058 TC nghề KT-KT Liên. Hoa, TP Bắc Ninh KV2 037 TT GDTX Bắc Ninh Đường Nguyễn Đăng Đạo. Bắc Ninh KV2. dựng Bắc Ninh Ph.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Nam Định

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Nam Định. Tỉnh Nam Định: 25. Thành phố Nam Định: 01 . 004 THPT Nguyễn Khuyến Đường Nguyễn Du,. TP Nam Định KV2. Liệu, TP Nam Định KV2 006 THPT Nguyễn Huệ Đường Nguyễn Văn. Trỗi, TP Nam Định KV2 007 Trường Tiểu học, THCS và. THPT Nguyễn Công Trứ. Nam Định KV2. Phùng, TP Nam Định KV2 009 THPT DL Trần Nhật Duật Ngõ 253 đường Hưng KV2. Yên, Tp Nam Định. 012 TT GDTX Trần Phú Đường Phạm Hồng.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bạc Liêu

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bạc Liêu. Tỉnh Bạc Liêu: 60. Thành phố Bạc Liêu: 01 . 035 Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu. Bạc Liêu, tỉnh Bạc. 036 Cao đẳng Nghề Bạc Liêu. Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. Số 51 Đường Cao Văn Lầu, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. 041 Trung học Sư phạm Bạc Liêu. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu KV2 043 Cao đẳng Sư phạm.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Vĩnh Long

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Vĩnh Long. Tỉnh Vĩnh Long: 57. Thành phố Vĩnh Long: 01 .

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Cao Bằng

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Cao Bằng năm 2018 Tỉnh Cao Bằng: 06. Hiển thị. Thành Phố Cao Bằng: 01 Hiển thị. 059 TC nghề Cao Bằng P. Bẳng, Cao Bằng KV1 002 THPT DTNT tỉnh Cao. phố Cao Bằng KV1,. Cao Bằng KV1. 000 Sở GD&ĐT Cao Bằng 035, Bế Văn Đàn, P. Giang, TP Cao Bằng KV1 044 THPT Bế Văn Đàn Nà Cáp, Ph. 004 THPT Chuyên Cao Bằng Phường Hòa Chung, Thành. phố Cao Bằng KV1.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Long An

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Long An. Tỉnh Long An: 49. 052 TT.GDTX tỉnh Long An Bình Nam, xã Bình Tâm,. TP Tân An, Long An KV2. 11/300 Nguyễn Minh Trường, P3 TP Tân An, Long An. 051 Trường Thể dục Thể thao tỉnh Long An. Tân An, Long An. 049 TT.KTTH-HN Long An. 132, Đường Nguyễn Thị Bảy, phường 6, TP Tân An, Long An. 060 THPT chuyên Long An số 112 Nguyễn Minh. Tân An, Long An 062 CĐ nghề Kỹ thuật Công. Tân An KV2 063 CĐ Nghề Long An Phường 5, TP Tân An,.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Lạng Sơn

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Lạng Sơn. Tỉnh Lạng Sơn: 10. Thành Phố Lạng Sơn: 01. Lăng, TP Lạng Sơn KV1. Lăng- TP Lạng Sơn KV1. Kinh, TP Lạng Sơn KV1. Lạng Sơn KV1,. Lạng Sơn Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn,. tỉnh Lạng Sơn KV1. 005 TT GDTX 1 tỉnh Đường Ba Sơn, P. Lạng Sơn KV1. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn KV1. Tràng Định KV1. 008 TT GDTX Tràng Định Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định KV1 041 TT GDNN-GDTX.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Cà Mau

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Cà Mau. Tỉnh Cà Mau: 61 Quận. Thành phố Cà Mau: 01 . Ngô Quyền, khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau. TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau KV1 003 THPT Tắc Vân Ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà. Mau, tỉnh Cà Mau KV1. Cà Mau. Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh. Cà Mau KV1. Cà Mau, tỉnh Cà Mau KV1. Cao đẳng Nghề Việt Nam-Hàn Quốc Cà Mau. 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau KV1. 015 THPT Cà Mau. Số 41 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau.