Tìm thấy 19+ kết quả cho từ khóa "Vocabulary Starter Unit tiếng Anh 6 Friends Plus Workbook"
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
SOẠN TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT - VOCABULARY FREE TIME TRANG 6. Match the words in the box with pictures 1-15 then listen and check. Nối từ trong hộp với bức tranh từ - 15, sau đó nghe và kiểm tra.. Click để nghe. Đáp án. 1 - Chatting online. 3 - meeting friends;. 10 - video games. 11 - watching TV. Read and complete the text with the words in the box. Then read, listen and check your answers. Đọc và hoàn thành đoạn văn với những từ trong hộp.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
SOẠN TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT - VOCABULARY TRANG 12. Match the countries with the continents. Nối quốc gia với châu lục tương ứng.. Đáp án. New Zealand - Australia 7. The Philippines - Asia 10. The UK - Europe 11. The USA - America 12. Việt Nam - Asia. Check the meanings of the words in blue. Then choose the correct words in the quiz. Sau đó chọn đáp án đúng.. Write nationalities for the countries in the exercise 1. Use words from the quiz in exercise 2.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
SOẠN TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT - VOCABULARY TRANG 10. Read the text. Match the words in blue with the opposites in the box. Đọc đoạn văn. Click để nghe Đáp án. interesting - boring Hướng dẫn dịch. Hãy gửi cho chúng tôi những bức ảnh của bạn!. Tôi có tiền, một cây bút, chứng minh thư của tôi để đi học (bức ảnh đó không đẹp lắm!) Và điện thoại di động của tôi. Bây giờ nó cũ và chậm và nó không có một máy ảnh tốt.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
SOẠN TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT - VOCABULARY TRANG 8. Match the words in the box with 1-16 in the pictures. Then listen and check..
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT. Từ vựng Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa. tom yum (n) món tom yum. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:. Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: https://vndoc.com/tai-lieu-tieng-anh-lop-6 Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-6. Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 6: https://vndoc.com/test/mon-tieng-anh-lop- 6
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT. Động từ To be trong tiếng Anh lớp 6 1. Ví dụ:. Cô ấy giỏi tiếng Anh.. Cấu trúc với Động từ Tobe trong tiếng Anh 2.1. Ví dụ: Are you a student. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh - Subject pronouns &. Tính từ sở hữu là gì? Possessive Adjectives là gì?. Tính từ sở hữu chỉ sự sở hữu của người hoặc vật.. Bảng Đai từ nhân xưng - Tính từ sở hữu đầy đủ. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TÍNH TỪ SỞ HỮU. Sở hữu cách - Possessive 's 1. Sở hữu cách là gì?.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
linkid=145615Trên đây là CD audio tiếng Anh lớp 6 Friends Plus cả năm.Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu tiếng Anh Friends Plus 6 khác như:Giáo án tiếng Anh 6 Friends PlusPhân phối chương trình tiếng Anh 6 Friends Plus(adsbygoogle=window.adsbygoogle||[]).push({})Tham khảo thêm File nghe tiếng Anh 6 i-Learn Smart World Phân phối chương trình tiếng Anh 6 Friends Plus Bài giảng powerpoint tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit tiếng Anh 6 Friends Plus Giáo án tiếng Anh 6 Friends Plus Tiếng
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Powerpoint tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo được chia theo từng Unit giúp quý thầy cô chuẩn bị giáo án bài giảng tại nhà hiệu quả.Download giáo án powerpoint tiếng Anh 6 - Starter UnitPowerpoint Starter Unit Friends plus 6Download powerpoint tiếng Anh Unit 1 Towns and Cities lớp 6Trên đây là Giáo án điện tử lớp 6 môn Anh sách Chân trời sáng tạo đầy đủ nhất.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: https://vndoc.com/tai-lieu-tieng-anh-lop-6 Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-6. Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 6: https://vndoc.com/test/mon-tieng-anh-lop- 6
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:. Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: https://vndoc.com/tai-lieu-tieng-anh-lop-6 Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-6. Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 6: https://vndoc.com/test/mon-tieng-anh-lop- 6
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
BÀI TẬP TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT CÓ ĐÁP ÁN. in Vietnam.. My mother. 40 years old.. I _____not good at sports.. wild animals.. very well.. II/ Choose the word that differ from the other three in the position of primary stress.. III/ Choose the correct answer.. I am 12 years old. or ĐÁP ÁN. 1.Hue __is__ in Vietnam.. My mother __is. I __am___not good at sports.. Elephants ___are__ wild animals.. They __are__ very well..
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:. Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: https://vndoc.com/tai-lieu-tieng-anh-lop-6 Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-6. Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 6: https://vndoc.com/test/mon-tieng-anh-lop- 6
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
This is yours 6. This is theirs.. Look at the table below. Làm việc theo cặp. Nhìn vào bảng bên dưới. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:. Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: https://vndoc.com/tai-lieu-tieng-anh-lop-6 Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-6. Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 6: https://vndoc.com/test/mon-tieng-anh-lop- 6
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
SOẠN SBT TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT - VOCABULARY TRANG 4. Complete the crossword with hobbies and interests. Find the extra word. Nhìn tranh, hoàn thành ô chữ bằng từ chỉ sở thích. Đáp án. Extra word: reading. Complete the text with the given words. Hoàn thành đoạn văn với từ đã cho.. Đáp án 1. Complete the dialogue. Hoàn thành đoạn hội thoại.. Đáp án 1 - art. Complete the sentences with the given words. Hoàn thành câu với từ đã cho..
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
SOẠN SBT TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT - VOCABULARY TRANG 8. Complete the words. Hoàn thành từ có nghĩa.. Complete the dialogues with the given words. Hoàn thành đoạn hội thoại với từ đã cho.. Complete the text with the given words. Hoàn thành đoạn văn với từ đã cho.. Complete the sentences with not very, quite, very or really, and adjectives from this page. Hoàn thành câu với Not very, quite, very or really và các tính từ trong trang.. My friend is very friendly..
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
SOẠN SBT TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT - VOCABULARY TRANG 10. Chọn đáp án đúng với quốc gia.. Đáp án. Complete the sentences with the country or nationality. Hoàn thành câu bằng tên quốc gia hay quốc tịch.. Seville, Granada and Barcelona are my favourite places. They're__Spanish. Are your cousins from Sydney? Yes, they're __Australian___. My favourite sports star is from London. Giới thiệu những người dưới đây và quốc tịch của họ.. 1.My name's Juan. This is Juan.
download.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Tiếng Anh lớp 6: Starter Unit: Từ vựng. Từ vựng Starter Unit lớp 6 - Friends Plus Student Book. Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa. cover n /ˈkʌv.ər/ vật che phủ, ốp lưng (điện. currency n /ˈkʌr.ən.si/ hệ thống tiền tệ. dictionary n /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ từ điển. interested adj /ˈɪn.trə.stɪd/ quan tâm đến. interesting adj /ˈɪn.trə.stɪŋ/ thú vị. nationality n /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ quốc tịch. tom yum n /tɒm jʌm/ món tom-yum
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
BÀI TẬP TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT CÓ ĐÁP ÁN. Do you want to see. Do you know. (Where/ What)'s your address?. (Where/ Who)'s my calculator?. (Who/ What)'s is the colour of Japan's flag?. ĐÁP ÁN. (Where/ What )'s your address?. (Where / Who)'s my calculator?. (Who/ What )'s is the colour of Japan's flag?. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
SOẠN SBT TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT STARTER UNIT - LANGUAGE FOCUS TRANG 7. Choose the correct words. Chọn đáp án đúng.. Đáp án. Then write the names with the possessive's and the objects.. Sử dụng từ gợi ý trong bảng.. Read the dialogue and choose the correct words. Complete the table with the given words. Imagine there is a new student in your class. Viết câu hỏi sử dụng động từ Tobe.. Is there four people in your family?. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
SOẠN TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS THEO UNIT UNIT 1 TOWNS AND CITIES- VOCABULARY TRANG 14 15. THINK! What famous places are there in your town or city? Hãy nghĩ xem! Có những nơi nổi tiếng nào ở thị trấn hay thị phố của em?. There are six extra words.