Có 18+ tài liệu thuộc chủ đề "đề cương ôn thi toeic"
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ 19. Các trường hợp Chủ ngữ đứng tách khỏi động từ 20 1. Các danh từ luôn đòi hỏi các động từ và đại từ đi theo chúng ở ngôi thứ 3 số ít 20. Động từ nguyên thể là tân ngữ 26. Bốn động từ đặc biệt 26. Các động...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
NOUN 1 Countable Noun ><. Regular Irregular Noun –s/ es. Many/several/various/numerous/diverse ><. A number of/numbers of ><. (A) few ><. Fewer/ the fewest ><. (3) Active ><. Gerund ><. Finite Verb ><. Participle ( Present Participle ><. Pronoun/Noun Agreement they ><. it/he/she/we their ><. its/his/her/our them><. themselves><itself/himself/herself/ourselves who/whom><. that (of ) ><. The ><. Unnecessary relative pronoun ><. Modify adverbs:...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
am/is/are + past participle was/were + past participle Active: Simple Present. Passive: Simple Present I am fascinated by the movie.. Jack is bored by the movie.. They are surprised by the movie.. Passive: Simple Past I was bored by the movie.. Jack was fascinated by the movie.. They were surprised by the movie.. am/is/are + being + past participle was/were...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Phân lo i tính t : ạ ừ Tính t có th đ ừ ể ượ c phân lo i theo v trí ho c ch c năng: ạ ị ặ ứ 2.1 Tính t phân lo i theo v trí ừ ạ ị. Tính t đ ng tr ừ ứ ướ c danh t ừ. H u h t...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Đ nh nghĩa: ị Tr ng t dùng đ tính ch t/ph nghĩa cho m t t lo i khác tr danh t ạ ừ ể ấ ụ ộ ừ ạ ừ ừ và đ i danh t . Phân lo i tr ng t . ạ ạ ừ Tr ng t có th đ ạ ừ ể ượ c...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Trong các h i tho i th ộ ạ ườ ng ngày, các tr đ ng t th ợ ộ ừ ườ ng đ ượ ỉ c t nh l ượ c. Nh ng ư trong văn vi t, vi c dung t nh l ế ệ ỉ ượ c nên đ ượ c h n ch . Pronoun +...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Mệnh đề là một nhóm từ có chứa một động từ đã chia và chủ từ của nó. Trong câu trên chúng ta thấy có 2 mệnh đề: . (1) This is the man (động từ chia là is. Mệnh đề thường được xem là thành phần cúa câu. Nói cách khác, một câu có thể gồm nhiều mệnh đề....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
SO SÁNH . So sánh ngang/bằng nhau. Hình thức so sánh bằng nhau được thành lập bằng cách thêm "as". vào trước và sau tính từ:. So sánh hơn/kém. Hình thức so sánh bậc hơn được thành lập bằng cách thêm er than vào sau tính từ (đơn âm tiết) hoặc thêm more +(tính từ từ hai âm tiết trở ...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
I- M y l u ý v câu đi u ki n: ấ ư ề ề ệ. Câu đi u ki n g m có hai ph n: M t ph n nêu lên đi u ki n và m t ph n còn ề ệ ồ ầ ộ ầ ề ệ ộ ầ l i nêu lên k t...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Ví d : ụ He has experience as well as knownledge.. Ví d : ụ He learns not only English but but (also) Chinese.. Ví d : ụ He isn't either good or kind.. Ví d : ụ He drinks neither wine nor beer.. Ví d : ụ He is intelligent but very lazy.. Ví d : ụ He is...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
L I NÓI TR C VÀ GIÁN TI P Ờ Ự Ế. Gi i thi u: ớ ệ Trong l i nói tr c ti p, chúng ta ghi l i chính xác nh ng t , ng c a ờ ự ế ạ ữ ừ ữ ủ ng ườ i nói dùng. L i nói tr c ti p...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Định nghĩa: Là hình thức biến thể của danh từ để chỉ "tính" hay phân biệt giống.. Một danh từ chỉ tên một sinh vật giống đực thì thuộc về Giống đực Boy, man , father, son, cock, ox. Một danh từ chỉ tên một sinh vật giống c ái thì thuộc về Giống cái Girl, lady, woman , sister,nun, ...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Đ nh nghĩa ị : Thán t là m t âm thanh phát ra hay ti ng kêu xen vào m t câu đ bi u ừ ộ ế ộ ể ể l m t c m xúc đ ng hay m t bi u l m nh m nào đó và đ ộ ộ ả ộ ộ ể ộ...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Thông th ườ ng, m t câu k (câu tr n thu t) bao gi cũng b t đ u b ng ch ng và ti p ộ ể ầ ậ ờ ắ ầ ằ ủ ữ ế theo sau là m t đ ng t . Tuy nhiên, tr t t c a câu nh trên có th b...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Appeal adj., to be attractive or interesting Arrive v., to reach a destination. Daring adj., to have the courage required. Familiar adj., often encountered or seen. Mix v., to combine or blend into one mass. Rely v., to have confidence in. Secure v., to get possession of. Subjective adj., particular to a given person. not objective Suggest v., to offer...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
to the train station and the airport.. The suburbs north and east of the city may get as much as eleven inches of. More of the world's hot chiles. from Central Mexico than from any other part of the world.. earned his law degree in the United States.. Rent for a one-bedroom apartment in the center of town. we will...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Barry oversaw the development of the Nissan Building. (c) being (d) will be. offices were set up in the conference room until building renovations were completed.. the text to the left side of the document and place all titles in bold letters.. individual merchants provide product prices, Computrade.com is not responsible for inaccurate price information.. $50 billion in assets, making...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
In the past three years, our marketing manager. paperwork from him before the end of the fiscal year.. in the manufacturing industry, according to government data.. be delayed because the hurricane on the East Coast has disrupted air traffic.. in housing prices due to the recent reduction in unemployment.. During office remodeling there will be. Since Dawson Creek Fashion was...