« Home « Chủ đề Tiêu chuẩn từ ngữ

Chủ đề : Tiêu chuẩn từ ngữ


Có 20+ tài liệu thuộc chủ đề "Tiêu chuẩn từ ngữ"

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 1

tailieu.vn

4 Ability to pay theory Lý thuy t v kh năng chi tr ế ề ả ả 5 Abnormal profits L i nhu n d th ợ ậ ị ườ ng. chi phí ch ng (ô ể ố nhi m) ễ. 48 Adjustment lag Đ tr đi u ch nh. 69 Aggregate demand curve Đ ườ ng c u g...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 2

tailieu.vn

168 Autarky economy N n kinh t t cung t c p ề ế ự ự ấ 169 Autocorrelation S t t ự ự ươ ng quan.. 182 Average cost Chi phí bình quân.. 183 Average cost pricing Đ nh giá theo chi phí bình quân. 185 Average fixed costs Chi phí c đ nh bình quân. ố ị 186...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 3

tailieu.vn

329 Budget line Đ ườ ng ngân sách. Lý thuy t kinh t v h th ng công ế ế ề ệ ố ch c. 344 Buyers' market Th tr ị ườ ng c a ng ủ ườ i mua.. 348 Cambridge Equation Ph ươ ng trình Cambridge 349 Cambridge school of Economics. ề ế ố ố 365 Capital deepening...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 4

tailieu.vn

502 Comecon H i đ ng t ộ ồ ươ ng tr kinh t . 504 Commercial banks Các ngân hàng th ươ ng m i. 505 Commercial bill H i phi u th ố ế ươ ng m i. ạ 506 Commercial paper Th ươ ng phi u ế. 507 Commercial policy Chính sách th ươ ng m i...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 5

tailieu.vn

696 Currency appreciation S tăng giá tr c a m t đ ng ti n ự ị ủ ộ ồ ề 697 Currency control Ki m soát ti n t ể ề ệ. ạ ệ ạ 707 Current income Thu nh p th ậ ườ ng xuyên.. 724 Deadweight debt N "tr ng". Chi phí b i th ồ ườ...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 6

tailieu.vn

ủ ố ế 886 Doolittle method Ph ươ ng pháp Doolittle 887 Double-coincidence of wants. 895 Duality Ph ươ ng pháp đ i ng u. T giá ngo i th Ỷ ạ ươ ng có tính đ n ế giá c a các y u t s n xu t c a ủ ế ố ả ấ ủ c hai...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 7

tailieu.vn

Ch ươ ng trình Ph c h ng Châu Âu. Thu ch ng l ế ố ươ ng v ượ t. Thu ế ch ng tăng l ố ươ ng. Giai đo n ạ tăng tr ưở ng.. M c l i t c ròng kỳ v ng. ấ ậ ẩ 1127 Export-led growth Tăng tr ưở ng d a...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 8

tailieu.vn

1268 Foreign exchange market Th tr ị ườ ng Ngo i h i. H p đ ng đ nh tr ợ ồ ị ướ c. Th tr ị ườ ng h i đoái đ nh tr ố ị ướ c. Th ị tr ườ ng h i đoái kỳ h n. 1288 Free market Th tr ị ườ ng t...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 9

tailieu.vn

ả ẩ ồ ấ 1446 Heteroscedasticity Hi p ph ệ ươ ng sai không đ ng nh t. international trade Phu ng pháp Heckscher-Ohlin v ơ ề th ươ ng m i qu c t . 1461 Homogeneity Tính thu n nh t, tính đ ng nh t. ả ấ ồ ấ 1465 Homoscedasticity Hi p ph ệ ươ ng...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 10

tailieu.vn

Ng ườ i trong cu c - ng ộ ườ i ngoài cu c. 1633 Inter-Bank Market Th tr ị ườ ng Liên ngân hàng.. Mô hình Ng ườ i trong cu c - ng ộ ườ i ngoài cu c. labuor market Th tr ị ườ ng lao đ ng n i vi. T ch c th ổ ứ...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 11

tailieu.vn

1755 Key bargain Th ươ ng l ượ ng ch ch t. 1759 Keynesian economics Kinh t h c tr ế ọ ườ ng phái Keynes 1760 Keynesian Growth Theory. 1762 Key rates Các m c l ứ ươ ng then ch t. ố Lý thuy t tăn tr ế ưở ng c a tr ủ ườ ng phái Keynes.....

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 12

tailieu.vn

ứ ạ 1897 Long-haul economies Tính kinh t theo quãng đ ế ườ ng.. 1901 Long run average cost (LAC) Chi phí trung bình dài h n. ạ 1903 Long run marginal cost Chi phí c n biên dài h n. 1905 Lorenz curve Đ ườ ng Lorenz. ằ ạ ạ 1911 Lon run total cost curve Đ ườ ng...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 13

tailieu.vn

ấ ố ể 2059 Minimum wage Ti n l ề ươ ng t i thi u. 2060 Minimum wage legislation Lu t v m c l ậ ề ứ ươ ng t i thi u. 2064 Mixed estimation Ph ươ ng pháp ướ c tính h n h p. 2071 Mode of production Ph ươ ng th c s n...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 14

tailieu.vn

2228 Non-wage attributes Các thu c tính phi ti n l ộ ề ươ ng.. 2230 Norm Đ nh m c tăng l ị ứ ươ ng.. 2233 Normal equations Các ph ươ ng trình chu n. ẩ 2234 Normal good Hàng hoá thông th ườ ng.. 2236 Normal unemployment T l th t nghi p thông th ỷ ệ...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 15

tailieu.vn

2404 Plant bargaining S th ự ươ ng l ượ ng m t nhà máy. Nguyên t c ng ắ ườ i gây ô nhi m tr ễ ả phí.. Ph ươ ng pháp cân đ i danh m c ố ụ đ u t . Ph ươ ng pháp cân đ i danh m c ố ụ đ u...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 16

tailieu.vn

ạ ủ ộ 2598 Rank correlation T ươ ng quan b c. ố ự ế 2621 Real wages Ti n l ề ươ ng th c t . trade Ph ươ ng pháp chi phí th c t đ i ự ế ố v i th ớ ươ ng m i qu c t . of 1934 (RTA) Đ o...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 17

tailieu.vn

the balance of payments Ph ươ ng pháp ti t ki m - đ u t đ i ế ệ ầ ư ố v i cán cân thanh toán. 2794 Semi log Ph ươ ng pháp bán Lôgarit hoá.. 2796 Seniority practices Ph ươ ng pháp thâm niên.. 2800 Serial correlation T ươ ng quan chu i. 2818 Short run...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 18

tailieu.vn

2927 Standard Regions Các khu v c chu n. 2928 Standard weekly hours S gi làm vi c chu n hàng tu n. ố ờ ệ ẩ ầ 2929 Standard working week Tu n làm vi c chu n. ể ạ 2934 Stationary state Tr ng thái tĩnh t i. 2935 Statistic Th ng kê. 2936 Statistical cost analysis Phân...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 19

tailieu.vn

3077 Transaction Giao d ch / th ị ươ ng v . Các đi m chuy n đ i ph ể ể ổ ươ ng ti n ệ v n chuy n. ho c 2 SLS) ặ Bình ph ươ ng nh nh t hai giai ỏ ấ đo n ạ. ợ ậ 3141 Unearned income Thu nh p phi...

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 20

tailieu.vn

3265 Weighted least squares Bình ph ươ ng gia quy n nh nh t. 3274 White noise Nhi u tr ng. ỷ 3284 Windfall gain Thu nh p b t th ậ ấ ườ ng.. 3285 Windfall loss L b t th ỗ ấ ườ ng.. ỷ ố ố ư ộ 3295 Working population L c l ự ượ ng...