- C U TRÚC D LI U VÀ GI I THU T 1 Ấ Ữ Ệ Ả Ậ. - Tr n H nh Nhi, D ầ ạ ươ ng Anh Đ c. - C m nang thu t toán ẩ ậ (b n d ch ả ị c a nhóm tác gi ĐH KHTN), NXB Khoa h c k ủ ả ọ ỹ. - N i Dung Ch ộ ươ ng Trình. - ớ ệ ề ả ậ Các thu t toán tìm ki m. - CH ƯƠ NG 1. - T NG QUAN V CTDL VÀ THU T TOÁN Ổ Ề Ậ T NG QUAN V CTDL VÀ THU T TOÁN Ổ Ề Ậ. - T ng quan v CTDL và thu t toán ổ ề ậ. - Đ ph c t p c a thu t toán ộ ứ ạ ủ ậ. - Th c hi n và hi u ch nh ch ự ệ ệ ỉ ươ ng trình. - Tiêu chu n c a ch ẩ ủ ươ ng trình. - Khái Ni m V CTDL Và Thu t Toán ệ ề ậ. - CTDL + Thu t toán = Ch ậ ươ ng trình. - C n nghiên c u v thu t toán và CTDL! ầ ứ ề ậ. - S C n Thi t C a Thu t Toán ự ầ ế ủ ậ. - Nh vào các thu t toán hi u qu : thông minh ờ ậ ệ ả và chi phí th p ấ. - “M t máy tính siêu h ng v n không th c u vãn m t ộ ạ ẫ ể ứ ộ thu t toán t i!” ậ ồ. - Thu t Toán ậ. - Thu t toán ậ : M t dãy h u h n các ch th có th thi ộ ữ ạ ỉ ị ể hành đ đ t m c tiêu đ ra nào đó. - Ví dụ: Thu t toán tính t ng t t c các s nguyên ậ ổ ấ ả ố d ươ ng nh h n n g m các b ỏ ơ ồ ướ c sau:. - Các Tiêu Chu n C a Thu t Toán ẩ ủ ậ. - Bi u Di n Thu t Toán ễ ễ ậ. - D ng ngôn ng t nhiên ạ ữ ự. - Ngôn ng l p trình ữ ậ. - Bi u Di n B ng Ngôn Ng T Nhiên ể ễ ằ ữ ự. - NN t nhiên thông qua các b ự ướ c đ ượ c tu n t li t ầ ự ệ kê đ bi u di n thu t toán. - Đ n gi n, không c n ki n th c v v cách ơ ả ầ ế ứ ề ề bi u di n (mã gi , l u đ. - Đôi lúc khó hi u, không di n đ t đ ể ễ ạ ượ c thu t ậ toán.. - Nút gi i h n b t đ u / ớ ạ ắ ầ k t thúc ch ế ươ ng trình. - Bi u Di n B ng L u Đ ể ễ ằ ư ồ. - Bi u Di n B ng Mã Gi ể ễ ằ ả. - Ngôn ng t a ngôn ng l p trình: ữ ự ữ ậ. - Thu t toán ậ <tên TT>. - Bi u Di n B ng Mã Gi ể ễ ằ ả 5. - Bi u Di n B ng Ngôn Ng L p Trình ể ễ ằ ữ ậ. - Dùng ph ươ ng pháp tinh ch t ng b ế ừ ướ c đ chuy n ể ể hoá bài toán sang mã ch ươ ng trình c th . - Đ Ph c T p C a Thu t Toán ộ ứ ạ ủ ậ. - M t thu t toán hi u qu : ộ ậ ệ ả. - Phân tích đ ph c t p thu t toán: ộ ứ ạ ậ. - Mô t đ ph c t p thu t toán qua m t hàm ả ộ ứ ạ ậ ộ f(N).. - Hai ph ươ ng pháp đánh giá đ ph c t p c a ộ ứ ạ ủ thu t toán: ậ. - Ph ươ ng pháp th c nghi m. - Ph ươ ng pháp x p x toán h c. - Ph ươ ng Pháp Th c Nghi m ự ệ. - Cài thu t toán r i ch n các b d li u th nghi m. - Ch u s h n ch c a ngôn ng l p trình. - Ả nh h ưở ng b i trình đ c a ng ở ộ ủ ườ ậ i l p trình.. - Ch n đ ọ ượ c các b d li u th đ c tr ng cho ộ ữ ệ ử ặ ư t t c t p các d li u vào c a thu t toán: khó ấ ả ậ ữ ệ ủ ậ khăn và t n nhi u chi phí. - Ph ươ ng Pháp X p X ấ ỉ. - Đánh giá giá thu t toán theo h ậ ướ ng ti m x p x ệ ấ ỉ ti m c n qua các khái ni m O. - S Phân L p Theo Đ Ph c T p C a Thu t Toán ự ớ ộ ứ ạ ủ ậ. - Tin h c: ọ Bi u di n các thông tin c n thi t cho bài ể ễ ầ ế toán.. - Ph i bi u di n đ y đ thông tin. - CTDL h tr cho các thu t toán thao tác trên đ i ỗ ợ ậ ố t ượ ng đ ượ c hi u qu h n ệ ả ơ. - Th c Hi n Và Hi u Ch nh Ch ự ệ ệ ỉ ươ ng Trình. - L i thu t toán. - C p nh t, thay đ i ch ậ ậ ổ ươ ng trình theo yêu c u ầ (m i). - Tiêu Chu n C a M t Ch ẩ ủ ộ ươ ng Trình
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt