« Home « Kết quả tìm kiếm

Đại từ nhân xưng


Tóm tắt Xem thử

- It is very beautiful (Đây là xe ôtô của tôi.
- ­Thay vì It is I (tôi đây), người ta thờng nói It's me..
- It is in the drawer..
- Do you see that bird? It is singing very happily..
- It is six (Mấy giờ rồi.
- It is about 100 miles..
- It is raining/snowing (Trời đang ma/đang tuyết rơi).
- It is hot/cold/cool in this grotto.
- ∙Cấu trúc It + is + tính từ + nguyên mẫu Ví dụ:.
- It is easy to criticize (Phê phán thì dễ) thay vì To criticize is easy.
- It is better to get up early (Nên dậy sớm thì tốt hơn) thay vì Toget up early is bettter 

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt