« Home « Kết quả tìm kiếm

PHÂN TÍCH & THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG DÙNG UML


Tóm tắt Xem thử

- 1.4 Tñnh bao ₫ong..
- 1.9 Tñnh vưng bï̀n..
- t n nh n dang..
- Chương tr nh = t p cac ₫ ́i tương tương tac nhau.
- ́i tương (object).
- Đö́i tương (Object).
- Đ ́i tương bao g ̀m.
- thưc hi n 1 c ng vi c nao ₫o..
- Kiï̉u trưu tương (Abstract type).
- Dung signature.
- Tñnh bao ₫ong (encapsulation).
- ́i tương r ́t th ́p)..
- cac l nh ve ₫oan thăng.
- qui giưa cac ₫ ́i tương..
- ́n 1 ₫ ́i tương tư 1 tham khao..
- tham khao ₫ ́n ₫ ́i tương ₫ ch..
- t ̀n tai 1 method cung t n trong A..
- ki ̉u cua ₫ ́i s ́ tương ưng trong A..
- ki ̉u cua ₫ ́i s ́ tương ưng trong B..
- th ̉ tao ra ₫ ́i tương.
- Tñnh thương tru (persistence).
- Cac ₫ăc ₫i ̉m ch nh cua hương ₫ ́i tương.
- T nh vưng b ̀n.
- Chỉ hö̃ trơ cac ₫ö́i tương tam..
- Chương 2: Th du v ̀ cac ng n ngư OOP.
- Dung class.
- ́i tương co th ̉ chưa v t ly.
- khao ₫ ́n ₫ ́i tương khac..
- ́i tương..
- Class trưu tương (Abstract class).
- Cac ₫ö́i tương ₫ï̀u tam thơi.
- Chu y ́u dung class.
- Co th ̉ dung interface.
- ₫ươc xoa ₫ ́i tương..
- Cac ₫ö́i tương ₫ï̀u 'tam thơi'.
- Cac ₫ ́i tương thu c 1 s ́ loai nh ́t ₫ịnh (n).
- tương ưng.
- dai băng.
- Tao bang ₫ịa chỉ cac method.
- Tao bang ₫ịa chỉ cac method (tt).
- bang thu t ngư.
- Hoat ₫ ng nay g ̀m 4 bươc.
- Dung lươc.
- X y dưng cac lươc.
- x y dưng ₫ăc ta "survey".
- cho tưng use-case.
- th ̉ anh hương l ̃n nhau..
- thư tư cac hoat ₫ ng ₫ươc thưc hi n..
- ́i tương actor..
- Kh ng n n lam dung cac lươc.
- nơi r ng use- case khac..
- Cac c ng vi c cu th.
- hi ̉u cach thưc tao h nh dang h  th ́ng..
- tương tac (c ng tac,...)..
- cac use-case h ̃ trơ cho cung 1 actor..
- Cac y u c ̀u ₫ăc bi t cung ₫ươc nh n dang.
- t nh b ̀n vưng..
- khang vơi l ̃i..
- nh n dang cac class ph n t ch co.
- cac m ́i quan h  giưa chung.
- Dung cac hương d ̃n sau.
- 3.4.2 xay ra sau 3.4.1 va ca 2 ₫ươc l ̀ng trong 3.4.
- thu c t nh cua class thưc th ̉ thương d ̃ th ́y..
- Chương 7: Thi ́t k ́ hương ₫ ́i tương.
- Thiết kế hướng ₫ối tượng dùng UML Slide 149 Chương 7: Thi ́t k ́ hương ₫ ́i tương.
- cach nh n dang cac v ́n.
- Cac h  th ́ng con va interface cua chung..
- Thiết kế hướng ₫ối tượng dùng UML Slide 155 Chương 7: Thi ́t k ́ hương ₫ ́i tương.
- nh n dang giao ti ́p cua cac h  th ́ng con..
- Thiết kế hướng ₫ối tượng dùng UML Slide 157 Chương 7: Thi ́t k ́ hương ₫ ́i tương.
- cho hoat ₫ ng thi ́t k.
- nh n dang cac class chu.
- Nh n dang cac class thi ́t k ́ như sau.
- x y dưng lươc.
- ́i tương thi ́t k ́ va.
- cac t.bao giưa chung..
- Lươc ₫é̀ trang thai.
- Lươc ₫é̀ hoat ₫éng.
- cac method cua class (hi n thưc tac vu tương ưng)..
- cac trang thai cua ₫ ́i tương..
- n n dung lươc.
- C ̀n theo cac hương d ̃n sau.
- N ́u cung ky.
- trang thai..
- G ̀m cac c ng vi c sau.
- Chương 8: Hi n thưc hương ₫ ́i tương.
- Thiết kế hướng ₫ối tượng dùng UML Slide 183 Chương 8: Hi n thưc hương ₫ ́i tương.
- nh n dang cac h  th ́ng con va class thi ́t k ́ trong d ̃n.
- chu y anh hương cua vi c hi n thưc cac y u c ̀u l n cac h.
- Thiết kế hướng ₫ối tượng dùng UML Slide 189 Chương 8: Hi n thưc hương ₫ ́i tương.
- hi n thưc cac tac vu cua class thi ́t k ́ dươi dang cac.
- Thiết kế hướng ₫ối tượng dùng UML Slide 191 Chương 8: Hi n thưc hương ₫ ́i tương.
- nh n dang va ₫ăc ta cac test case cho m ̃i build..
- Cac test case h  th ́ng ₫ươc dung.
- hoat ₫ ng song song..
- dung tool tư.
- Cac c ng vi c ki ̉m tra h  th ́ng.
- nghị cac c ng vi c sau.
- Cu ́i cung l p tai li u v ̀ mưc.
- tin c y, cac c ng vi c

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt