- Gi i thi u bài h c. - Giáo viên nh n xét. - Giáo viên s a. - Giáo viên làm m u. - Giáo viên s a sai. - H c sinh khác ậ ọ nghe và cho nh n xét. - H c ọ sinh khác nghe và cho nh n xét. - Nh n xét ti t h c. - Giáo viên nh n xét và cho đi m. - Giáo viên nh n xét và s a bài. - Giáo viên nh n xét và s a l i sai. - H c sinh khác nh n xét. - ỏ ớ ệ ậ ủ - Giáo viên nh n xét và cho đi m. - ậ ể - Giáo viên gi i thi u ti t h c. - H c ọ sinh khác nghe và nh n xét. - Giáo viên nh n xét cho đi m và ậ ể gi i thi u bài h c. - G i h c sinh khác nh n xét. - Giáo viên nh n xét và tuyên ậ. - H c sinh nh n xét. - ầ ẩ ị ớ - Nh n xét ti t h c. - G i h c sinh d ọ ọ ướ ớ i l p nh n xét. - ậ - Giáo viên nh n xét và cho đi m. - ậ ể - Gi i thi u bài m i. - ọ ặ - Giáo viên nh n xét và đ a ra đáp ậ ư án đúng.. - G i hs khác nh n xét. - Giáo viên ọ ậ nh n xét và s a sai n u có. - Yêu c u hs nh c l i. - Hs khác nghe và nh n xét. - Hs nh n xét ậ. - Yêu c u hs d ầ ướ ớ i l p nh n xét. - Giáo viên nh n xét và đ c l i l i ậ ọ ạ ờ bài nghe.. - Giáo viên s a bài. - ả ậ - Hs nh n xét. - Xem và nh n xét tranh. - ớ - Nh n xét ti t h c. - Yêu c u hs nhìn tranh và nh n xét. - Xem tranh và đ a ra nh n xét. - Giáo viên nh n xét và đ c l i bài ậ ọ ờ nghe l n n a. - Yêu c u hs nh n xét. - ả ế - Hs nh n xét. - Hs khác nh n xét. - Giáo viên nh n xét và ch nh s a. - Gv nh n xét. - Hs luy n nói theo c p, hs khác ệ ặ nghe và nh n xét. - Luy n theo c p tr ệ ặ ướ ớ c l p, hs khác nghe và nh n xét. - ề ỏ ả ờ ề - Gv nh n xét cho đi m. - Giáo viên nh n xét và s a sai n u ậ ử ế có.. - Giáo viên nh n xét và s a sai. - Gv nh n xét và s a sai. - Gv nh n xét cho đi m. - Yêu c u hs nh n xét n i dung ầ ậ ộ tranh.. - Hs nh n xét tranh. - Giáo viên nh n xét và s a l i. - Gv nh n xét và s a l i. - Hs khác nghe và nh n ậ xét.. - Gv nh n xét và cho đi m. - Hs khac nghe ọ ả ữ và cho nh n xét. - Gv nh n xét s a l i. - Yêu c u hs luy n theo c p. - ầ ệ ặ - Gv nh n xét. - That’s T-H-U - Hs nh n xét. - Hs nh n xét b ng tóm t t. - ấ ọ ừ - Nh n xét ti t h c. - Chào giáo viên.. - Yêu c u hs khác nh n xét. - ầ ậ - Gv nh n xét và s a sai. - ọ ừ ả - Gv nh n xét. - Hs nh n xét. - ắ ủ ế ạ - Yêu c u hs nh c l i. - ầ ẩ ị ớ - Nh n xét ti t h c ậ ế ọ. - Gi i thi u bài m i. - Yêu c u hs nhìn và nh n xét tranh. - Giáo viên nh n xét và đ c l i l i ậ ọ ạ ờ bài nghe đ hs ki m tra l i đáp án. - Hs nhìn và nh n xét tranh. - Yêu c u hs nh n xét ph n vi t ầ ậ ầ ế trên b ng. - ứ - Gv nh n xét cho đi m. - ắ ộ ế ọ - Yêu c u hs nh c l i. - Hs nh n xét đáp án v a nêu ậ ừ - Hs nghe và ki m tra l i đáp án. - Yêu c u hs nh n xét tranh. - Gv nh n xét t ng hs. - ầ ậ - Nh n xét và s a âm. - Hs gi i thi u: ớ ệ. - ể ạ ế ả - Hs nh n xét. - ộ ố ọ - Hs nh n xét. - Cho hs nh n xét n i dung tranh. - ọ ộ - Gv nh n xét. - ắ ạ ộ ọ - Yêu c u hs nh c l i. - Yêu c u nh n xét. - Yêu c u hs ầ xem tranh và nh n xét. - ậ - G i hs nh n xét t ng tranh. - ọ ọ ế - Gv nh n xét và s a l i sai n u có. - Hs đ c, hs khác nghe và nh n xét. - Hs khác ọ ủ nghe và cho nh n xét. - Gv nh n xét và s a âm. - Gv nh n xét chung. - ầ ế ả - Gv nh n xét. - ệ ọ ồ - Yêu c u hs luy n đ c theo c p. - Hs xem tranh và nh n xét tranh. - Gv nh n xét và yêu c u hs đ c l i ậ ầ ọ ạ các câu v a hoàn thành. - Gv nh n xét và s a sai n u có
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt