« Home « Kết quả tìm kiếm

Giáo án môn tiếng anh lớp 3


Tóm tắt Xem thử

- Gi i thi u bài h c.
- Giáo viên nh n xét.
- Giáo viên s a.
- Giáo viên làm m u.
- Giáo viên s a sai.
- H c sinh khác ậ ọ nghe và cho nh n xét.
- H c ọ sinh khác nghe và cho nh n xét.
- Nh n xét ti t h c.
- Giáo viên nh n xét và cho đi m.
- Giáo viên nh n xét và s a bài.
- Giáo viên nh n xét và s a l i sai.
- H c sinh khác nh n xét.
- ỏ ớ ệ ậ ủ - Giáo viên nh n xét và cho đi m.
- ậ ể - Giáo viên gi i thi u ti t h c.
- H c ọ sinh khác nghe và nh n xét.
- Giáo viên nh n xét cho đi m và ậ ể gi i thi u bài h c.
- G i h c sinh khác nh n xét.
- Giáo viên nh n xét và tuyên ậ.
- H c sinh nh n xét.
- ầ ẩ ị ớ - Nh n xét ti t h c.
- G i h c sinh d ọ ọ ướ ớ i l p nh n xét.
- ậ - Giáo viên nh n xét và cho đi m.
- ậ ể - Gi i thi u bài m i.
- ọ ặ - Giáo viên nh n xét và đ a ra đáp ậ ư án đúng..
- G i hs khác nh n xét.
- Giáo viên ọ ậ nh n xét và s a sai n u có.
- Yêu c u hs nh c l i.
- Hs khác nghe và nh n xét.
- Hs nh n xét ậ.
- Yêu c u hs d ầ ướ ớ i l p nh n xét.
- Giáo viên nh n xét và đ c l i l i ậ ọ ạ ờ bài nghe..
- Giáo viên s a bài.
- ả ậ - Hs nh n xét.
- Xem và nh n xét tranh.
- ớ - Nh n xét ti t h c.
- Yêu c u hs nhìn tranh và nh n xét.
- Xem tranh và đ a ra nh n xét.
- Giáo viên nh n xét và đ c l i bài ậ ọ ờ nghe l n n a.
- Yêu c u hs nh n xét.
- ả ế - Hs nh n xét.
- Hs khác nh n xét.
- Giáo viên nh n xét và ch nh s a.
- Gv nh n xét.
- Hs luy n nói theo c p, hs khác ệ ặ nghe và nh n xét.
- Luy n theo c p tr ệ ặ ướ ớ c l p, hs khác nghe và nh n xét.
- ề ỏ ả ờ ề - Gv nh n xét cho đi m.
- Giáo viên nh n xét và s a sai n u ậ ử ế có..
- Giáo viên nh n xét và s a sai.
- Gv nh n xét và s a sai.
- Gv nh n xét cho đi m.
- Yêu c u hs nh n xét n i dung ầ ậ ộ tranh..
- Hs nh n xét tranh.
- Giáo viên nh n xét và s a l i.
- Gv nh n xét và s a l i.
- Hs khác nghe và nh n ậ xét..
- Gv nh n xét và cho đi m.
- Hs khac nghe ọ ả ữ và cho nh n xét.
- Gv nh n xét s a l i.
- Yêu c u hs luy n theo c p.
- ầ ệ ặ - Gv nh n xét.
- That’s T-H-U - Hs nh n xét.
- Hs nh n xét b ng tóm t t.
- ấ ọ ừ - Nh n xét ti t h c.
- Chào giáo viên..
- Yêu c u hs khác nh n xét.
- ầ ậ - Gv nh n xét và s a sai.
- ọ ừ ả - Gv nh n xét.
- Hs nh n xét.
- ắ ủ ế ạ - Yêu c u hs nh c l i.
- ầ ẩ ị ớ - Nh n xét ti t h c ậ ế ọ.
- Gi i thi u bài m i.
- Yêu c u hs nhìn và nh n xét tranh.
- Giáo viên nh n xét và đ c l i l i ậ ọ ạ ờ bài nghe đ hs ki m tra l i đáp án.
- Hs nhìn và nh n xét tranh.
- Yêu c u hs nh n xét ph n vi t ầ ậ ầ ế trên b ng.
- ứ - Gv nh n xét cho đi m.
- ắ ộ ế ọ - Yêu c u hs nh c l i.
- Hs nh n xét đáp án v a nêu ậ ừ - Hs nghe và ki m tra l i đáp án.
- Yêu c u hs nh n xét tranh.
- Gv nh n xét t ng hs.
- ầ ậ - Nh n xét và s a âm.
- Hs gi i thi u: ớ ệ.
- ể ạ ế ả - Hs nh n xét.
- ộ ố ọ - Hs nh n xét.
- Cho hs nh n xét n i dung tranh.
- ọ ộ - Gv nh n xét.
- ắ ạ ộ ọ - Yêu c u hs nh c l i.
- Yêu c u nh n xét.
- Yêu c u hs ầ xem tranh và nh n xét.
- ậ - G i hs nh n xét t ng tranh.
- ọ ọ ế - Gv nh n xét và s a l i sai n u có.
- Hs đ c, hs khác nghe và nh n xét.
- Hs khác ọ ủ nghe và cho nh n xét.
- Gv nh n xét và s a âm.
- Gv nh n xét chung.
- ầ ế ả - Gv nh n xét.
- ệ ọ ồ - Yêu c u hs luy n đ c theo c p.
- Hs xem tranh và nh n xét tranh.
- Gv nh n xét và yêu c u hs đ c l i ậ ầ ọ ạ các câu v a hoàn thành.
- Gv nh n xét và s a sai n u có

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt