- Cho phương trình. - Cho phương trình:. - a) Chứng minh rằng phương trình có hai nghiệm phân biệt. - a) Chứng minh:. - b) Chứng minh:. - Chứng minh rằng:. - a) Chứng minh rằng. - Chứng minh. - Chứng minh:. - Cho hai phương trình:. - Cho phương trình: x 2 − 3 ( m + 1 ) x + 2 m − 18 = 0. - Giải các phương trình:. - Chứng minh rằng: x y. - a) Chứng minh MC = ME. - Giải hệ phương trình:. - Giải phương trình 3. - Chứng minh rằng. - Cho phương trình : mx 2 − 2 ( m + 2 ) x. - Chứng minh b 3 + a c 2 + ac 2 = 3 abc . - a) Chứng minh. - b) Chứng minh rằng phương trình sau đây vô nghiệm:. - Cho phương trình x 2. - Chứng minh x. - Chứng minh rằng phương trình . - Cho phương trình: x 2 + px. - a) Chứng minh rằng MN 2 = x 2 + y 2 − xy . - b) Chứng minh MN = a – x – y. - Cho phương trình: x 4. - Chứng minh rằng: 1 1 1. - a) Giải hệ phương trình:. - b) Giải phương trình: 3 x 2 − 6 x. - c) Giải phương trình. - b) Giải phương trình: 1. - Cho phương trình x 2 − 2 ( m + 4 ) x + m 2. - Chứng minh tam giác ABE cân.. - a) Giải phương trình: x 2 − 3 x. - Chứng minh rằng: x 1 2 + x 2 2 + y 1 2 + y 2 2 ≥ 4. - c) Chứng minh rằng BCF n = n ACM . - a) Giải phương trình. - b) Cho phương trình ( m + 1 ) x 2. - b) Chứng minh: AD BC. - Chứng minh rằng AA BC 1. - b) Giải hệ phương trình:. - Chứng minh rằng AC. - Giải hệ phương trình. - Cho phương trình x + 2 x. - b) Chứng minh rằng phương trình có nghiệm với mọi m.. - Cho hệ phương trình. - Chứng minh rằng ad = bc.. - Cho phương trình: x − x. - a) Giải phương trình khi m = 1. - a) Chứng minh rằng N ≥ 7. - a) Giải phương trình: 2 x. - a) Giải phương trình x x. - b) Giải hệ phương trình. - Chứng minh rằng OA ⊥ MN. - a) Chứng minh rằng phương trình:. - b) Giải phương trình x = 2 x − 3 Bài 3:. - Giải phương trình f x. - a) Giải phương trình: x − 4 x. - b) Định m để phương trình x 2. - b) Chứng minh rằng nếu c ≥ a c. - a) Chứng minh rằng tam giác IBJ vuông.. - a) Giải hệ phương trình: 5 1 5 1. - a) Giải phương trình 2 2 15. - Cho phương trình x x. - a) Giải phương trình khi m = 1.. - a) Giải hệ phương trình 5. - a) Giải phương trình x. - Chứng minh rằng: ab + 2 bc + 3 ca ≤ 0. - a) Chứng minh rằng H là trực tâm của tam giác ABC.. - Chứng minh rằng tam giác ABC đều.. - b) Giải hệ phương trình : 2 2. - Chứng minh rằng P x. - a) Chứng minh n AMN = n ABC . - Cho phương trình: 3 x 2 − 10 x + 4 m. - 6 1 b) Giải hệ phương trình. - Chứng minh rằng a = b= c.. - a) Chứng minh rằng tam giác ABC cân.. - b) Giải bất phương trình: 3 x − 5 x 2 ≤ 5 x − 2. - Chứng minh rằng xy x ( 2 + y 2. - Cho phương trình ( m + 3 ) x 2 − 2 ( m 2 + 3 m x. - Cho phương trình . - a) Giải bất phương trình ( x + 3. - b) Giải hệ phương trình 2 3 2 1. - a) Chứng minh rằng tam giác INP đều.. - Chứng minh rằng bất đẳng thức. - minh rằng trong 3 phương trình. - Cho phương trình: 4 x 2 + 2 3 2. - Chứng minh c a. - Chứng minh 2 ab a b ≤ ab. - Chứng minh rằng phương trình b x 2 2. - a) Chứng minh rằng 2 ( a 4 + b 4. - a) Chứng minh AD. - Chứng minh n ANM = n AKN. - Chứng minh rằng x 2 + y 2 <. - Cho phương trình: x 2 − 2 mx + m 2. - b) Chứng minh AE. - Cho hệ phương trình:. - Chứng minh rằng d ≤ a + b
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt