« Home « Kết quả tìm kiếm

Anh Ngữ sinh động - Phần 8


Tóm tắt Xem thử

- I want people to love fish=em mu n ễ ố ng ườ i ta yêu cá.
- Well, it’s been very nice talking with you..
- Max: Yes, it’s great..
- It’s time for my show..
- In the future, ề ắ we never know what’s going to happen.=trong t ươ ng lai, chúng ta không bi t ế chuy n gì s ệ ẽ x y ra.
- Tomorrow I’m flying to New York in the afternoon to meet with some ầ prospective customers.=x tr a mai tôi s đi máy bay t i New York đ g p vài ng ế ư ẽ ớ ể ặ ườ i có th là thân ch t ể ủ ươ ng lai..
- International Robotics=tên hãng ch t o ng ế ạ ườ i máy đi n t c a ông Blake.
- You should develop a network of people you know to give you job information when ạ you need it.=b n nên t o m t h th ng liên l c gi a b n bè đ mách cho b n bi t tin t c v vi c làm khi c n.
- You can also network with people you used to work with.=b n có th duy trì liên l c v i nh ng ng ệ ạ ể ạ ớ ữ ườ i mà x a ư b n cùng làm vi c.
- Job openings=có vi c đang c n ng ớ ặ ệ ọ ế ạ ệ ệ ầ ườ i.
- =ng ườ ở i trong h th ng liên l c ệ ố ạ c a b n có th cho b n bi t v vi c làm đang c n, và h có th gi i thi u b n v i ch nhân c a h .
- ố ữ ữ Nh ng ng ữ ườ i trong h th ng liên l c gi a b n bè có th cho b n ệ ố ạ ữ ạ ể ạ nhi u tin t c m i nh t.
- Trong đo n t i, Gary ch cho ta nh ng cách nói v t ạ ớ ỉ ữ ề ươ ng lai.What are your plans from here? Th sau khi đây v , ế ở ề b n d tính s làm gì? I’d like to ask if you could just keep in touch.=tôi mu n chúng ta duy trì liên l c.Trong đo n ạ ự ẽ ố ạ ạ.
- này, ta cũng dùng hình th c modal ‘will’ trong nh ng ứ ữ hình th c vi t t t nh I’ll, we’ll thay cho I will, we will, hay will ứ ế ắ ư be VERB+ing di n t đi u d ph ng hay h a, predict or promise) trong t ễ ả ề ự ỏ ứ ươ ng lai.
- A building contractor=ng ườ i hay hãng th u xây c t.
- Eliz: Now it’s time for Gary’s Tips with Gary Engleton!.
- Ðây là Ch ươ ng trình Anh Ng Sinh Ð ng New Dynamic English bài 122.
- NDE MUSIC lead in and then dips for voice over Max (voice over): Hi, I’m Max..
- Kathy: Now it’s time for today’s interview..
- It’s nice to be back..
- Trong ph n t i, quí v nghe và l p l i.
- ầ ớ ị ậ ạ Nh l i là sau đ ng t “go’’ trong m y thành ng sau đây, đ ng t theo sau ớ ạ ộ ừ ấ ữ ộ ừ ở th v ing.
- ầ ỏ ấ ắ ớ ọ ễ ả ế Many Americans feel that guns are bad.=nhi u ề ng ườ i M c m th y súng gây h i.
- ỹ ả ấ ạ Don’t think it is wrong for people to own guns.=xin đ ng t ừ ưở ng là ng ườ i ta có súng là trái.
- Trong ph n t i, m t thính gi g i vào đài—Ðó là cô Mary Chicago ầ ớ ộ ả ọ ở cô cho r ng súng gi t h i hàng ngàn ng ằ ế ạ ườ i..
- Guns kill thousands of people.=súng gây t th ử ươ ng cho hàng ngàn ng ườ i.
- If we control guns, we can save lives.=n u ế ta ki m soát súng, ta có th c u s ng nhi u m ng ng ể ể ứ ố ề ạ ườ i.
- If criminals didn’t have ệ ề ở ễ ả ộ ề ớ ả ự ự guns, everyone would be much safer.=ví th nh nh ng k t i ph m không có súng, thì m i ng ử ư ữ ẻ ộ ạ ọ ườ i có th an toàn ể h n.
- Guns kill thousands of people.=súng làm thi t m ng hàng ngàn ệ ạ ng ườ i..
- ữ ẻ ộ ạ Kathy: Now it’s time for a phone call..
- You’re on the air with New Dynamic English..
- Susan: Yes! It’s right here: “Milk, eggs, coffee.”.
- Max: It’s Question of the Week time..
- It’s a question without an easy answer..
- But maybe it’s time for another one..
- I have a membership in a golf club just across the Bay here=tôi có chân trong h i đánh bóng gôn ngay ộ bên kia V nh ị San Francisco [Chú thích ch “bay’’ nguyên nghĩa là “v nh”, ữ ị “Bay’’ trong bài ch San Francisco Bay.
- I’m sure he’ll remain part of my network=tôi ch c ông ắ ta s là m t trong nh ng ng ẽ ộ ữ ườ i tôi liên l c ch t ch sau này.
- Blake: It’s always a pleasure..
- Ðây là Ch ươ ng trình Anh Ng Sinh Ð ng New ữ ộ Dynamic English bài 124.
- It’s where the rules are not completely clear.= đó ắ ậ ệ là ch qui lu t không hoàn toàn rõ.
- A competitor=hãng hay ng ườ ạ i c nh tranh.
- Culture Tips: Socializing [giao thi p v i ng ệ ớ ườ i khác.].
- It’s important to use common sense.
- Gary: It’s where the rules are not always completely clear..
- Gary: So it’s important to use common sense..
- It’s also usually all right to socialize to keep in touch with friends..
- Well, it’s nearly twelve thirty..
- Khi ọ ậ ừ ố ờ ờ ai m i, ờ ng ườ i ta th ườ ng b t đ u b ng câu, ‘‘Would you like to.
- Winthrop: Well, it’s nearly twelve thirty..
- Ðây là Ch ươ ng trình Anh Ng Sinh Ð ng ữ ộ New Dynamic English bài 125.
- ạ ị ả Ch đ c a bài h c hôm nay là ủ ề ủ ọ câu “It’s Across From the Library,” TÒA NHÀ Y Ð I DI N V I TH VI N, PHÍA Ấ Ố Ệ Ớ Ư Ệ Ở BÊN KIA TH VI N, TH VI N TRÔNG SANG.
- Campus=khuôn ế ạ ọ ộ ạ ọ ư ổ ế ở ể viên đ i h c, ch ạ ọ ỉ t t ấ cả nh ng toà nhà hành ữ chính, gi ng ả đ ườ ng hay v ườ n cây, và nh ng b c t ữ ứ ượ ng trong ph m vi tr ạ ườ ng đ i h c.
- Max (voice over): Hi, I’m Max..
- Today’s unit is “It’s Across From the Library.”.
- Văn phòng vi n tru ng đ i h c t i s nh đ ệ ở ạ ọ ở ạ ả ườ ng Nassau It’s located at the main entrance to the campus, on Nassau Street.
- It’s located at the main entrance to the campus, on Nassau Street..
- It’s at the intersection of Nassau Street and Washington Road.
- Simon: It’s not very far..
- It’s at the intersection of Nassau Street and Washington Road..
- It’s between the library and Nassau Hall..
- It’s on Nassau Street..
- Simon: Oh, it’s a small town..
- Simon: It’s been my pleasure..
- It’s next to the library..
- It’s behind Nassau Hall..
- Max: It’s Question of the Week time, Kathy!.
- They fly because it’s too far to walk..
- Trong ph n ầ t i, ta nghe Larry k cu i tu n v a qua, anh ta là ng ớ ể ố ầ ừ ườ ướ i h ng d n cho gia ẫ đình ng ườ i anh đi thăm thành ph Washington.
- To show people around.=h ố ư ị ướ ng d n m i ng ẫ ọ ườ i đi thăm c nh.
- It’s fun to show people around Washington, but it’s tiring..
- Robots=ng ả ờ ạ ỏ ả ờ ồ ả ờ ậ ạ ườ i máy, máy đi n ệ t thay ng ử ườ i..
- Trong ph n t i, ta ầ ớ nghe Gary trả l i câu h i t i sao ng ờ ỏ ạ ườ i M say mê dùng ỹ liên m ng Internet trong công ạ vi c ệ kinh doanh.—Why are Americans so crazy about the Internet.
- Nh ng ề ư “crazy” trong câu He’s crazy about her.
- It’s easier than trying to find a trade journal with the same information..
- Danh t là ộ ừ ấ ắ ự “sale” nh trong ch ư ữ sales clerk=ng ườ i bán hàng..
- Sandra: It’s in downtown Miami, near the Convention Center..
- a drug addict=ng ố ế ườ i ghi n nha ề phi n.
- Nancy: It’s gone too!.
- ữ ộ ạ ị ả Bài h c hôm nay b t đ u b ng ph n Man on the Street, trong đó Ken Moss ch đ ọ ắ ầ ằ ầ ỉ ườ ng cho m t ng ộ ườ ế i đ n Vi n B o ệ ả tàng v Hàng không và Không gian.
- Bone=x ươ ng.
- It’s right next to the Natural History Museum..
- well, it’s across the street from the Air and Space Museum..
- it’s three thirty..
- Robotics=khoa k thu t ch t o ng ố ấ ỹ ậ ế ạ ườ i máy đi n t .
- ữ ộ ạ ị ả Bài h c hôm nay chú tr ng v nh ng cách gây n t ọ ọ ề ữ ấ ượ ng t t (c m tình) n i ng ố ả ơ ườ i mình đ ượ c gi i thi u.
- Good eye contact.=nhìn vào m t ng ự ắ ườ i mình nói chuy n.
- Gary: Well, it’s important to greet Americans correctly..
- Trong ph n t i, ta nghe cu c đàm tho i gi a ầ ớ ộ ạ ữ hai ng ườ i là Andy và Cindy.
- I’m in IT.=tôi làm phân v đi n t .
- Boss.=ng ườ ế i x p, ông hay bà ch .
- Trong ph n t i, quí v nghe và l p l i ầ ớ ị ậ ạ Cut 4.
- Nh n xét: Khi nói ủ ế ạ ạ ở ụ ậ v công vi c, ng ề ệ ườ i M tránh h i v l ỹ ỏ ề ươ ng ki m đ ế ượ c là bao nhiêu.
- Max (voice-over): Hi, I’m Max..
- morning! đ ng n m ừ ằ ườ n trên gi ườ ng su t c sáng! ố ả Funny=ng nghĩnh, vui t ộ ươ i.
- It’s a very large hospital..
- ữ ộ ạ ị ả Bài h c b t đ u b ng ph n daily dialog—đàm tho i hàng ngày—trong đó quí v nghe l i câu chuy n m t bà t ọ ắ ầ ằ ầ ạ ị ạ ệ ộ ưở ng mình b m t tr m xe h i.
- Max: It’s Question of the Week time again..
- They’re working on it.=h đang s a xe c a tôi.
- It’s time to start my show..
- Trong ph n đàm tho i s p t i, ta nghe cô Silverstone chào ông Blake là ng ầ ạ ắ ớ ườ i có h n g p ông Chapman, nh ng ông ẹ ặ ư Chapman đi v ng kh i thành ph

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt