« Home « Kết quả tìm kiếm

BỘ CHỈNH LƯU


Tóm tắt Xem thử

- B CH NH L U Ộ Ỉ Ư.
- S đ kh i b ch nh l u không đi u khi n ơ ồ ố ộ ỉ ư ề ể.
- Ch nh l u 1 pha, 3 pha ỉ ư.
- Ch nh l u bán ỉ ư sóng, toàn sóng.
- M ch ch nh l u diode 1 pha, bán sóng ạ ỉ ư.
- Dòng v n ti p t c ẫ ế ụ qua diode khi đi n ệ áp ngu n <0 ồ.
- M ch ch nh l u diode c u 1 pha ạ ỉ ư ầ.
- M ch ch nh l u diode c u 1 pha – ạ ỉ ư ầ nh h ng c a đi n c m ngu n L.
- Hi n t ệ ượ ng chuy n m ch ể ạ.
- M ch t ạ ươ ng đ ươ ng khi đang x y ra chuy n m ch ả ể ạ.
- M ch t ạ ươ ng đ ươ ng khi hi n t ệ ượ ng chuy n m ch ch m d t ể ạ ấ ứ.
- Hi n t ệ ượ ng chuy n m ch ể ạ v i c u ch nh l u diode ớ ầ ỉ ư.
- nh h ng c a dòng ngõ vào ch nh l u I.
- Xét m ch ch nh l u c u diode 1 pha thông d ng ạ ỉ ư ầ ụ.
- D ng dòng ngõ vào i ạ s c a c u ch nh l u là không sin ủ ầ ỉ ư  ch a nhi u ứ ề.
- Xét c u ch nh l u m c trong m ch v i các t i khác ầ ỉ ư ắ ạ ớ ả.
- Ch nh l u 3 pha c u diode ỉ ư ầ.
- Xét ch nh l u 3 pha c u diode v i đi n c m ngu n L ỉ ư ầ ớ ệ ả ồ s u d.
- Xét quá trình chuy n m ch t D ể ạ ừ 5 (pha c.
- Ch nh l u có đi u khi n ỉ ư ề ể.
- Đi n áp ngõ vào: xoay chi u &.
- c đ nh ệ ề ố ị Đi n áp ngõ ra: dc &.
- đi u ch nh đ ệ ề ỉ ượ c.
- Ch nh l u ỉ ư.
- m ch đi u khi n ạ ề ể.
- Xét m ch ch nh l u dùng thyristor đ n gi n nh t ạ ỉ ư ơ ả ấ i d.
- Xét m ch ch nh l u dùng thyristor đ n gi n v i t i RL và RLE ạ ỉ ư ơ ả ớ ả.
- Ph ươ ng pháp đi u khi n b ch nh l u ề ể ộ ỉ ư.
- Các m ch ch nh l u có đi u khi n thông d ng ạ ỉ ư ề ể ụ.
- Ch nh l u c u 1 pha đi u khi n toàn ph n ỉ ư ầ ề ể ầ.
- Xét m ch ch nh l u v i L ạ ỉ ư ớ s = 0.
- Góc kích α = π.
- Góc kích.
- Ch đ ch nh l u ế ộ ỉ ư.
- Ch nh l u 3 pha tia có đi u khi n ỉ ư ề ể.
- Góc kích 30.
- Góc kích 90.
- Góc kích 3 135 4.
- Ch nh l u 3 pha c u đi u khi n toàn ph n ỉ ư ầ ề ể ầ.
- D ng áp ngu n, áp trên t i và dòng trên t i - Góc kích = 15 ạ ồ ả ả o.
- Quan h gi a đi n áp dây ngõ vào và đi n áp u ệ ữ ệ ệ d ngõ ra – Góc kích = 15 o.
- D ng sóng dòng và áp ngu n - Góc kích = 15 ạ ồ o.
- D ng áp ngu n, áp trên t i và dòng trên t i - Góc kích = 60 ạ ồ ả ả o.
- D ng sóng dòng và áp ngu n - Góc kích = 60 ạ ồ o.
- D ng áp ngu n, áp trên t i và dòng trên t i - Góc kích = 90 ạ ồ ả ả o.
- Quan h gi a đi n áp dây ngõ vào và đi n áp u ệ ữ ệ ệ d ngõ ra – Góc kích = 90 o.
- D ng sóng dòng và áp ngu n - Góc kích = 90 ạ ồ o.
- D ng áp ngu n, áp trên t i và dòng trên t i - Góc kích = 135 ạ ồ ả ả o.
- D ng sóng dòng và áp ngu n - Góc kích = 135 ạ ồ o.
- Ch nh l u 1 pha c u đi u khi n bán ph n ỉ ư ầ ề ể ầ.
- D ng áp và dòng ngu n, áp trên t i và dòng trên t i - Góc kích = 30 ạ ồ ả ả o.
- D ng áp và dòng ngu n, áp trên t i và dòng trên t i - Góc kích = 90 ạ ồ ả ả o.
- D ng áp và dòng ngu n, áp trên t i và dòng trên t i - Góc kích = 135 ạ ồ ả ả o.
- Ch nh l u 3 pha c u đi u khi n bán ph n ỉ ư ầ ề ể ầ.
- Ch đ ch nh l u và ch đ ngh ch l u ế ộ ỉ ư ế ộ ị ư.
- Đi n áp ch nh l u u ệ ỉ ư d g m ồ thành ph n m t chi u U ầ ộ ề d và thành ph n xoay chi u ầ ề u d σ.
- Thành ph n ầ u d σ làm áp ch nh l u nh p nhô.
- T ng t , dòng ch nh l u i ươ ự ỉ ư d cũng bao g m ồ thành ph n m t chi u ầ ộ ề I d và thành ph n xoay ầ chi u ề i d σ.
- Thành ph n ầ i d σ làm dòng ch nh l u (dòng t i) nh p nhô và có th ỉ ư ả ấ ể b gián đo n ị ạ .
- ch đ dòng gián đo n, d ng đi n áp ch nh l u ph thu c vào thông s t i,.
- Ở ế ộ ạ ạ ệ ỉ ư ụ ộ ố ả góc kích và.
- d ng đi n áp ngu n.
- Ví d : B ch nh l u c u 1 pha t i RLE ho t đ ng ch đ dòng gián đo n ụ ộ ỉ ư ầ ả ạ ộ ở ế ộ ạ.
- Trò trung bình ñieän aù p chæ nh löu:.
- Xét b ch nh l u 1 pha đi u khi n toàn ph n, dòng I ộ ỉ ư ề ể ầ d liên t c và ph ng ụ ẳ Chuy n m ch t 3,4 sang 1,2 ể ạ ừ.
- Trong quá trình chuy n m ch: ể ạ.
- T đây, l y tích phân hai v trong kho ng th i gian chuy n m ch: ừ ấ ế ả ờ ể ạ.
- V trái c a bi u th c trên là di n tích ế ủ ể ứ ệ A u (V-rad) b ị m t đi trong qua trình chuy n m ấ ể ạ ch.
- T đây, suy ra công th c tính góc chuy n m ch: ừ ứ ể ạ cos.
- S t áp ngõ ra do chuy n m ch: ụ ể ạ 2.
- V i c u ch nh l u 1 pha đi u khi n bán ph n, các công th c tíng s t áp ớ ầ ỉ ư ề ể ầ ứ ụ do chuy n m ch, đi n áp ngõ ra ch nh l u và góc chuy n m ch s ra ể ạ ệ ỉ ư ể ạ ẽ sao?.
- Tóm l i ạ , v i c u ch nh l u 1 pha đi u khi n toàn ph n ớ ầ ỉ ư ề ể ầ.
- S t áp do chuy n m ch: ụ ể ạ 2.
- Đi n áp ệ ngõ ra ch nh l u ỉ ư : U d = U do cos α.
- U cm Góc chuy n m ch tính b i công th c: ể ạ ở ứ.
- Xét b ch nh l u 3 pha đi u khi n toàn ph n, dòng I ộ ỉ ư ề ể ầ d liên t c và ph ng ụ ẳ Chuy n m ch t T5 sang T1 ể ạ ừ.
- Trong kho ng th i gian chuy n m ch: ả ờ ể ạ.
- L u ý là di n tích s t áp A ư ệ ụ u trên hình t ng ng v i s t áp trên L ươ ứ ớ ụ s trong quá trình chuy n m ch ể ạ , do đó:.
- nh h ng c a hi n t ng chuy n m ch.
- Làm gi m đi n áp ch nh l u ra trên t i ả ệ ỉ ư ả U d = U d α.
- Làm bi n d ng đi n áp ngu n: ế ạ ệ ồ.
- H n ch ph m vi đi u khi n góc kích: ạ ế ạ ề ể.
- Xét c u ch nh l u 1 pha đi u khi n ầ ỉ ư ề ể toàn ph n làm vi c ch đ ngh ch ầ ệ ở ế ộ ị l u ư.
- Góc chuy n m ch tính theo công th c: ể ạ ứ cos.
- Góc chuy n m ch ể ạ t i ạ α max tính theo công th c ứ.
- Tính ch n các thi t b trong b ch nh l u ọ ế ị ộ ỉ ư.
- Đi n áp ch nh l u c c đ i ệ ỉ ư ự ạ.
- Ghép n i ti p 2 b ch nh l u - BCL 12 xung ố ế ộ ỉ ư.
- Sóng hài trong áp ch nh l u là b i b c 12 so v i áp l i ỉ ư ộ ậ ớ ướ.
- Góc kích α = 0.
- Góc kích α ≠ 0.
- Ghép song song 2 b ch nh l u ộ ỉ ư BCL 6 xung.
- Hai b ch nh l u tia 3 pha ộ ỉ ư ghép song song qua bi n áp ế.
- Đi n áp ch nh l u trên t i ệ ỉ ư ả.
- Đi n áp trung bình ngõ ra: ệ.
- Dòng trung bình qua m i b ch nh l u: ỗ ộ ỉ ư.
- Đ th dòng áp ngõ ra ồ ị v i góc kích ớ α = 0.
- Đ th ồ ị áp ngõ ra v i góc kích ớ α ≠ 0.
- Ghép song song 2 b ch nh l u c u 3 pha ộ ỉ ư ầ BCL 12 xung.
- Đi n áp trung bình: ệ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt