« Home « Kết quả tìm kiếm

thuật ngữ tiếng anh


Tìm thấy 18+ kết quả cho từ khóa "thuật ngữ tiếng anh"

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Khách Sạn Cần Biết

www.scribd.com

Các thuật ngữ tiếng anh khách sạn cần biếtMỗi khách sạn đều có quy tắc riêng, tuy nhiên cũng có những định nghĩa chung để bạn tìm hiểu. Bạn nghĩ những điều đó là gì? Đó là các thuật ngữ chung trong ngành khách sạn. Các bộ phận sẽ thường xuyên giao tiếp, giải thích với khách hàng các vấn đề liên quan đến dịch vụ trong quá trình khách hàng lưu lại khách sạn. Nếu bạn cũng thuộc một trong những bộ phận này, hãy nắm rõ những thuật ngữ sau nhé!

15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Thường Gặp

www.scribd.com

15 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thường gặpCác thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu vô cùng thường gặp, bắt đầu với các từ viết tắt trong xuất nhập khẩu, những mặt hàng xuất nhập khẩu thường dùng cho đến hình thức xuất nhập khẩu hàng hóa dịch vụ. Sau đây tôi xin giới thiệu đến các bạn 15 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thường gặp để bạn tham khảo, hãy cùng xem nhé! Xem thêm: các vị trí trong nhà hàng khách sạn1.

50 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán quản trị

vndoc.com

50 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán quản trị. Các nhân viên đang hoạt động trong ngành kế toán sẽ không biết mình đã và đang bỏ lỡ rất nhiều cơ hội để trở thành một nhà quản lý giỏi khi bạn có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng anh. Vậy còn chờ gì mà không nâng cao khả năng tiếng anh chuyên ngành kế toán quản trị ngay bây giờ cùng với các tài liệu bổ ích của chúng tôi..

Các thuật ngữ tiếng anh trong bảo trì công nghiệp

www.academia.edu

Các thuật ngữ tiếng anh trong bảo trì công nghiệp Breakdown maintenance (Operation to Break Down, OTBD): bảo trì khi có hư hỏng Preventive maintenance: bảo trì phòng ngừa Periodic maintenance ( Time based maintenance – TBM hay Fixed Time Maintenance- FTM): bảo trì định kỳ.

100 thuật ngữ tiếng Anh dùng trong ngành Quảng cáo

vndoc.com

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 100 thuật ngữ tiếng Anh dùng trong ngành quảng cáo. Ad slicks Các mẫu quảng cáo được làm sẵn. Advertiser Khách hàng, người sử dụng quảng cáo Advertising agency Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáo Advertising appeal Sức hút của quảng cáo.

381 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân lực

vndoc.com

383 Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Nhân lực. 1 100 per cent premium payment Trả lương 100%. 6 Administrator carde/High rank cadre Cán bộ quản trị cấp cao. 7 Aggrieved employee Nhân viên bị ngược đãi. 10 Allowances Trợ cấp. 16 Assessment of employee potential Đánh giá tiềm năng nhân viên 17 Aternation Ranking method Phương pháp xếp hạng luân phiên 18 Audio visual technique Kỹ thuật nghe nhìn. 26 Board interview/Panel interview Phỏng vấn hội đồng. 27 Bottom-up approach Phương pháp từ cấp

Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Luật

www.scribd.com

Page 28 of 189Thuật ngữ tiếng Anh ngành Kinh tế Nguyễn Trung Tính Hệ số phân tán (độ phân Thường dùng để đo mức độ phân tán của các biến xung Coefficient of variation tán tương đối). Command economy Nền kinh tế chỉ huy. Page 35 of 189Thuật ngữ tiếng Anh ngành Kinh tế Nguyễn Trung Tính Conversion factor Hệ số chuyển đổi. Page 36 of 189Thuật ngữ tiếng Anh ngành Kinh tế Nguyễn Trung Tính Cách định giá chi phí-cộng lợi. Hội đồng cố vấn kinh tế.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Hàng Hải

www.scribd.com

Chủ tàu đưa thuật ngữ này vào hợp đồng thuê tàu, nhằm đặt trách nhiệm cho người thuê tàu chọn cảng nước sâu bảo đảm tàu không chạm đáy lúc ra vào cũng như lúc làm hàng tại cảng. Tàu phải thực sự đã vào cầu, bến của cảng bốc dỡ hàng có tên trong Page 7 of 64Thuật ngữ tiếng Anh ngành Hàng Hải Nguyễn Trung Tính hợp đồng. Trong hợp đồng thuê chuyến có quy định thưởng phạt bốc dỡ, thuật ngữ trên đây liên quan mật thiết đến việc tính thời gian bốc dỡ hàng và tính thưởng phạt bốc dỡ.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Luật

www.scribd.com

Đối chất Page 7 of 19Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung TínhDamages. Quy tắc 80 Page 8 of 19Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung TínhRule of four.

Thuật ngữ chuyên nghành tiếng anh kinh tế

vndoc.com

Thuật ngữ chuyên nghành tiếng anh kinh tếThuật ngữ tiếng Anh kinh tế 1 4.449Tải về Bài viết đã được lưu (adsbygoogle=window.adsbygoogle||[]).push({})Trong tiếng anh chuyên ngành kinh tế, có rất nhiều mảng được cung cấp và phân ra. Người học phải nắm bắt được những thứ tổng quan đó, rồi mới đi vào học chi tiết. Các bạn nên học theo từng cụm từ (vì tất cả chúng đều đi liền với nhau) chứ không nên nhớ ba mà quên một, điều đó khiến cho cả cụm bị tối nghĩa và người đọc sẽ không hiểu gì.

Vốn điều lệ tiếng Anh là gì? 233 thuật ngữ tiếng Anh ngành kinh tế

vndoc.com

Theo luật hiện tại thì vốn điều lệ khi thành lập công ty/ góp vốn thêm sẽ được góp ngay hoặc góp trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.. stt Thuật ngữ trong tiếng Anh Thuật ngữ trong Tiếng Việt 1 Acceptance credit Tín dụng chấp nhận. 9 Additional premium Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung 10 Affiliated company Công ty con, công ty dự phần. 12 Associated/Affiliated company Công ty dự phần của một công ty mẹ ở nước ngoài 13 At a premium Cao hơn giá quy

Thuật ngữ tiếng Anh về âm nhạc

vndoc.com

Thuật ngữ tiếng Anh về âm nhạc. Để giúp các bạn học từ vựng một cách bài bản và hiệu quả, trong bài viết sau đây VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc vô cùng gần gũi và thông dụng. Mời các bạn cùng theo dõi và học tiếng Anh nhé!.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Kế Toán Về Bảng Cân Đối

www.scribd.com

Thuật ngữ tiếng anh kế toán về bảng cân đốiBảng cân đối kế toán là một trong những phần quan trọng của báo cáo tài chính. Bảng cân đối kếtoán giúp doanh nghiệp nhìn ra vấn đề hiện tại của doanh nghiệp rõ ràng, chính xác.

Thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong bóng đá

tailieu.vn

Thuật ngữ tiếng Anh thường dùng. trong bóng đá. Khi xem các trận bóng đá hoặc bình luận bóng đá, bạn. thường nghe thấy các bình luận viên, chuyên gia sử dụng. rất nhiều thuật ngữ chuyên của môn thể thao này. tôi xin giới thiệu với bạn một số thuật ngữ thường được sử. minute game of football: trận đấu. Away game = a game played away from home: trận đấu. diễn ra tại sân đối phương. Away team = the team that is playing away from home:. đội chơi trên sân đối phương.

Thuật Ngữ Y Khoa - Hệ Cơ Xương Khớp

www.academia.edu

1 Ths.BS Nguyễn Thái Duy Thuật Ngữ Y Khoa CƠ XƯƠNG KHỚP Thuật Ngữ Tiếng Anh Y Khoa Cho Người Mới Bắt Đầu 2 Ths.BS Nguyễn Thái Duy Hệ xương khớp trong tiếng Anh được gọi là musculoskeletal system. Trước đây người ta dùng thuật ngữ locomotor system, trong đó loc- là gốc từ của locus có nghĩa là vị trí, mot- là gốc từ của motion nghĩa là vận động. Thuật Ngữ Tiếng Anh Y Khoa Cho Người Mới Bắt Đầu 3 Ths.BS Nguyễn Thái Duy I. Thuật ngữ giải phẫu 1.

Thuật ngữ Tiếng Anh về Thương Hiệu

vndoc.com

Thuật ngữ Tiếng Anh về Thương Hiệu. Rebrand - Đổi tên thương hiệu: Khi doanh nghiệp muốn mang thương hiệu, sản phẩm quay trở lại thị trường để đem lại sự mới mẽ cho sản phẩm, thương hiệu dựa trên những yếu tố nội tại và ngoại tại mới. Việc tái xúc tiến được thực hiện sau những chuẩn bị cẩn thận về nhận diện và thị trường để có thể mang nguồn sinh khí mới cho sản phẩm, thương hiệu..

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự

www.academia.edu

ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự 394 Wrist-finger speed Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay 395 Written reminder Nhắc nhở bằng văn bản 396 Wrongful behavior Hành vi sai trái 397 Zero-Base forecasting technique Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm 398 Supervisory style Phong cách quản lý 399 Expertise Chuyên môn 400 Demanding Đòi hỏi khắt khe

LATS-2008 - Thành Ngữ Tiếng Anh Và Thành Ngữ Tiếng Việt Có Yếu Tố Chỉ Bộ Phận Cơ Thể Người

www.scribd.com

Vai trò của ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm đối với quá trình tạo nghĩa G Nhàm ẩn cho thành ngữ cũng được đề cập. Phụ lục thứ ba là bảngdanh sách các thành ngữ tiếng Việt có chứa yếu tố chỉ bộ phận cơ thể người. Phụlục thứ tư là bảng danh sách các thành ngữ tiếng Anh chứa yếu tố chỉ bộ phận cơthể người. Nói chung là những đơn vị ứngvới thuật ngữ thành ngữ và idiom. .N W WMột ví dụ là cách chúng ta tìm hiểu nghĩa của câu thành ngữ tiếng Anh “to do -W Ỹsomething with one‟s eyes shut”.

Tiếng Anh chuyen nganh Thuật ngữ dấu thầu

www.academia.edu

19/4/2016 Tiếng Anh chuyên ngành: Thuật ngữ đấu thầu | The Colors The Colors Finding Your True Identity ☂ THE ROAD HOME MICROSOFT OFFICE  THE BOOKSHELF GÓC CHUYÊN MÔN L M  Tiếng Anh chuyên ngành: Thuật ngữ đấu thầu Tìm kiếm … Posted on by Minh Tuan Tìm kiếm Thuật ngữ đấu thầu (Glossary of Procurement Terms) tiếng Anh Bài viết mới chuyên ngành cầu đ ờng. Thuật ngữ kỹ thuật mô tả các hoạt động trong hồ sơ dự thầu.

Những thuật ngữ, từ lóng Tiếng Anh bạn nên biết khi chơi COS

vndoc.com

Những thuật ngữ, từ lóng Tiếng Anh bạn nên biết khi chơi COS. Counter Strike Online (CSO) vốn là một tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất được làm lại trên nền tảng phiên bản game huyền thoại CS 1.6 Một điều dễ nhận thấy nhất đó là trước khi đến với game thủ Việt ở phiên bản Việt hóa và chơi trực tuyến hoàn toàn bởi goPlay, người chơi đã quá quen với những địa danh, tên gọi và thuật ngữ trong game bằng tiếng Anh nhờ phong trào chơi CS rầm rộ một thời.