« Home « Chủ đề tự học tiếng hoa

Chủ đề : tự học tiếng hoa


Có 10+ tài liệu thuộc chủ đề "tự học tiếng hoa"

Giao tiếp thương mại Hoa - Việt: Phần 1

tailieu.vn

900 CÂU GIAO TIẾP THƯỨNG MẠI HOA - VIỆT. Chúng tôi đang chờ John trong sảnh của sân bay.. 900 CÂU GIAO TIẾP THƯƠNG MẠI HOA - VIỆT. Tôi có phải đặt chỗ trên thuyền không?. Tôi có t h ể lấy h à n h lý ở đ â u 'ỉ. 9D0 CÀU GIAO TIẾP THƯỮNG MẠI HOA ■...

Giao tiếp thương mại Hoa - Việt: Phần 2

tailieu.vn

Chúng tôi còn có một s ố tư liệu muốn giới thiệu với ông.. Vâng, tốc độ sấn xuảt của chúng tôi luôn gấp đôi các nhà máy khác.. Đây là nhà máy tự động của chúng tôi.. hiệu suảt của chúng tôi đả tăng 20c/r.. Ô ng th ấ y nhà m á y của chúng tôi thê nào?....

Học tiếng Hoa

tailieu.vn

Ti ng trung th ế ươ ng m i c b n ạ ơ ả. What’s your honorable surname ? Tôi h V ọ ươ ng.B n h gì? ạ ọ. Tôi tên V ươ ng Th ươ ng.. 2 9 shāngrén:Th ươ ng nhân 30. wáng shāng:V ươ ng Th ươ ng ơ . h wàiguó shāngrén:Th ươ ng...

Bộ thủ chữ hán

tailieu.vn

CHỮ NÔM. Thí dụ : mượn âm gần đúng của chữ 了 (liễu = xong) như:. GIỚI THIỆU CHỮ NÔM CẤP MỘT. chỉ mượn âm đọc : 三 (anh tam), 个 (thua cá), 与 (hung dữ), 干 (nguồn cơn), 卄 (chấp tay).. chỉ mượn âm đọc : 大 (làm đại), 工 (trong nhà), 弋 (dằng dặc), 女 (còn nữa).. chỉ...

500 CHỮ HÁN CƠ BẢN

tailieu.vn

bǎ <b >. b o ǎ <b o>. ờ běi <b c>. <b >. ầ ủ ẩ ị běn <b n>. bǐ <t >. bì <t t>. bù <b t>. bù <b >. ả bù <b >. <t ng>. <s n>. ả ả ấ cháng <th ườ ng>. <tr ườ ng>. <x >. <t >. cuì <t n>. dǎ <đ...

Tóm tắt ngữ pháp Hán ngữ hiện đại

tailieu.vn

T dùng bi u th ng ừ ể ị ườ i hay s v t g i là ự ậ ọ danh từ. ừ ỗ ụ ụh» (m i ng ỗ ườ ờh. Phía sau danh t ch ng ừ ỉ ườ i, ta có th thêm ể t vĩ ừ. Nói chung, danh t đ u có th làm...

Tóm tắt ngữ pháp Hán ngữ cổ đại

tailieu.vn

Thí d : Liêm Pha gi , Tri u chi l ụ ả ệ ươ ng t ướ ng dã. Thí d : Th ụ ử t c ắ Nh c D ạ ươ ng Lâu chi đ i ạ quan dã. qqqua n dã (Ch này t là n i có th quan sát ỗ ắ ơ ể r...

Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Hoa

tailieu.vn

第四課 :請問這本書多少錢?. qǐng wèn zhè běn shū duō shăo qián. 店員:小姐,妳要買什麼?. Diàn yuán :xiăo jiě ,nǐ yào măi shé me ? 婷婷:我要買書包. 店員:我們剛進了很多新貨,看有沒有妳喜歡的?. Diàn yuán :wǒ mén gāng jìn le hěn duō xīn huò ,kàn y ǒu méi yǒu nǐ xǐ huān de. 婷婷:這書包很好看,請問這款要多少錢?. ăn yào duō shăo qián. 店員:兩百九十九元,妳有會員卡嗎?. Diàn yuán :liăng băi jiŭ shí jiŭ yuán ,nǐ yǒu...