Có 15+ tài liệu thuộc chủ đề "từ vựng tiếng hoa"
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Ti ng trung th ế ươ ng m i c b n ạ ơ ả. What’s your honorable surname ? Tôi h V ọ ươ ng.B n h gì? ạ ọ. Tôi tên V ươ ng Th ươ ng.. 2 9 shāngrén:Th ươ ng nhân 30. wáng shāng:V ươ ng Th ươ ng ơ . h wàiguó shāngrén:Th ươ ng...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
p p - nh ng b t h i ư ậ ơ pà ->. t th - nh ng b t h i ư ậ ơ tài tài ->bà(tôn tr ng) ọ. k kh - nh ng b t h i ư ậ ơ ke le ->. q chi - nh ng b t h i ư ậ ơ qì...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Viện Việt-Học 1. viện việt học Giới thiệu chữ nôm. 214 Bộ thủ. 13 quynh 14 mịch 15 băng 16 kỷ 17 khảm 18 đao 19 lực 20 bao 21 chủy 22 phương 23 hễ giới hạn che băng bàn nhỏ lõm dao sức bọc muỗng vật đựng hộp. 24 thập 25 bốc 26 tiết 27 hán 28 tư 29...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
第四課 :請問這本書多少錢?. qǐng wèn zhè běn shū duō shăo qián. 店員:小姐,妳要買什麼?. Diàn yuán :xiăo jiě ,nǐ yào măi shé me ? 婷婷:我要買書包. 店員:我們剛進了很多新貨,看有沒有妳喜歡的?. Diàn yuán :wǒ mén gāng jìn le hěn duō xīn huò ,kàn y ǒu méi yǒu nǐ xǐ huān de. 婷婷:這書包很好看,請問這款要多少錢?. ăn yào duō shăo qián. 店員:兩百九十九元,妳有會員卡嗎?. Diàn yuán :liăng băi jiŭ shí jiŭ yuán ,nǐ yǒu...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
第四課 :請問這本書多少錢?. qǐng wèn zhè běn shū duō shăo qián. 店員:小姐,妳要買什麼?. Diàn yuán :xiăo jiě ,nǐ yào măi shé me ? 婷婷:我要買書包. 店員:我們剛進了很多新貨,看有沒有妳喜歡的?. Diàn yuán :wǒ mén gāng jìn le hěn duō xīn huò ,kàn y ǒu méi yǒu nǐ xǐ huān de. 婷婷:這書包很好看,請問這款要多少錢?. ăn yào duō shăo qián. 店員:兩百九十九元,妳有會員卡嗎?. Diàn yuán :liăng băi jiŭ shí jiŭ yuán ,nǐ yǒu...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
王 先 生 :李先生,您好. Wáng xiān shēng Lǐ shēng xiān nín hǎo. 李先生:王先生,你好. 王 先 生 :您太太好嗎?. Wáng xiān shēng nín tài tai hǎo ma. 李先生:她很好,謝謝你. Lǐ xiān shēng tā hěn hǎo xiè xie nǐ. 王 先 生 :您忙嗎?. Wáng xiān shēng nín máng ma. 李先生:我很忙,您呢?. Lǐ xiān shēng wǒ hěn máng nín ne. Li: I'm very busy. 王 先...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
㆙:㈻校㈲很多外國㈻生 ,是嗎. xué xiào yǒu hěn duō wài guó xué shēng shì ma. ㆙:比 本 國 ㈻ 生 還 多 嗎. bǐ běn guó xué shēng hái duō ma. ㆚:不 , 比 本 國 ㈻ 生 少 . bù bǐ běn guó xué shēng shǎo. 生 跟 ㊛ 生 ㆒ 樣 多 嗎. nán shēng gēn nyǔ shēng yí yàng...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
㆙:這是什麼?. zhè shì shé me. ㆚:這是㆒枝筆. zhè shì yì zhī bǐ. ㆙:這是㆒枝什麼筆?. zhè shì yì zhī shé me bǐ. ㆚:這是㆒枝毛筆. zhè shì yì zhī máo bǐ. ㆙:那是本什麼書?. nà shì běn shé me shū. ㆚:那 是 本 ㆗ 文 書 . nà shì běn zhōng wén shū. 第㆔課 這是什麼?. 是 (ㄕˋ; shì ) be (is). zhè shì shū. zhè shì bǐ....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
㆙:請問貴姓?. qǐng wèn gùi xìng. May I ask your name?. My last name is Wang. ㆙:我叫林大㆗. 那位㊛士是誰?. wǒ jiào Lín dà zhōng nà wèi nyǔ shì shì shéi. 來,我給你們介紹介紹. 李太太,這位是林先生. My name is Lin Da-jung. ㆛:很高興認識你. hěn gāo xìng rèn shì nǐ. 第㈨課 介紹. 請 (ㄑㄧㄥˇ; qǐng ) Please. qǐng wèn. 請 問 你 ㈲ 沒 ㈲ 筆. May I...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
文 多 久 了. ㆚:我才㈻了兩個㈪. 你㈻了多久了?. wǒ cái xué le liǎng ge yuè nǐ xué le duō jiǔ le. ㆙:我已經㈻了㆔年了. wǒ yǐ jīng xué le sān nián le. ㆛:我還沒㈻呢!. wǒ hái méi xué ne. ㆙:沒關係,你可以到這裡來㈻. 第㈩課 ㈻了多久?. 了 (・ㄌㄜ; le ) sentence final particle, often expressing the perfective aspect. wǒ xué le. 這個字你會㊢了嗎?. 你們認識多久了?. 我才㈻了兩個㈪. wǒ cái xué le liǎng...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
㆙:你㆒星期㆖幾次課?. nǐ yì xīng qí shàng jǐ cì kè. ㆚:㆒星期兩次. yì xīng qí liǎng cì. ㆙:每次多久?. ㆚:每 次 兩 個 鐘 頭 . ㆚:星 期 ㆔ ㆘ 午 從 兩 點 ㆖ 到 ㆕ 點. xīng qí sān xià wǔ cóng liǎng diǎn shàng dào sì diǎn. 星期㈥㆖午㈧點㈩分㆖課,㈩點㈩分㆘課. xīng qí lìu shàng wǔ bā diǎn shí fēn shàng kè shí...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
I want to learn Chinese painting. Can you teach me. ㆚:我畫得不好,只能教你㆒點簡單的. ㆙:你 也 會 唱 華 語 歌 嗎. Can you also sing Chinese songs?. ㆚:會唱幾首. ㆙:那 麼 , 你 也 教 我 唱 華 語 歌 吧 . Then, can you also teach me to sing Chinese songs?. ㆚:好啊,我教你唱㆒首「梅花」. Can you paint?. What kind of painting can you do?....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
五百字說華語. ㈤百字說華語. 第一課 您早. 第二課 您好嗎. 7 Lesson 2 How are you?. 第十課 學了多久. 第十一課 一星期幾次. 第十二課 唱華語歌. 第十三課 後天幾號. 第十六課 到那裡去買. 第十八課 來不及了. 第十九課 讓你們久等了. 第二十課 試試看. 第二十一課 打電話. 第二十二課 等他回話. 第二十三課 怎麼打不通呢. 第二十四課 我家有六口人. 第二十五課 到我家來玩. 第二十六課 迷路. 第二十七課 怎麼走. 第二十八課 買衣服. 第二十九課 到海邊去. 李太太:王先生,您早. Lǐ tài tai Wáng xiān shēng nín zǎo. Li: Good morning, Mr.Wang.. 王先生:早,李太太,您早....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
㆙:這所㈻校㈲多少 ㈻ 生. zhè suǒ xué xiào yǒu duō shǎo xué shēng. 兩 千 ㈤ 百 多 個 ㈻ 生 . szhè suǒ xué xiào zhēn bù xiǎo. ㆚:是啊,這是所大㈻校. shì a zhè shì suǒ dà xué xiào. ㆙:㈻校裡㈲沒㈲外國㈻生?. xué xiào lǐ yǒu méi yǒu wài guó xué shēng. 第㈦課 ㈻校真大. yì suǒ xué xiào. nà suǒ xué xiào hěn dà....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Can you sing the song I taught you the day before yesterday?. I am busy during the day. 第㈩㆔課 後㆝幾號?. Lesson 13 What Date Is the Day After Tomorrow. 明 ㆝ 晚 ㆖ 我 都 ㈲ 事 , 後 ㆝ 我 ㈲ 空. I am not available tonight or tomorrow night, but I am free the day after tomorrow.. ㆚:後㆝是㈤㈪㈩號星期㆕,我也㈲空....