« Home « Chủ đề tự học ngoại ngữ cơ bản

Chủ đề : tự học ngoại ngữ cơ bản


Có 10+ tài liệu thuộc chủ đề "tự học ngoại ngữ cơ bản"

1000 chữ Kanji thông dụng

tailieu.vn

hito(tsu) 世界一 sei kai ichi - the best in the world. ゴ a language 物語 mono gatari - a story, tale, legend katari , kata(ru) narration, 国語 koku go - national language か た り , か た ( る ) to tell, to speak (in Japan, Japanese). uma 午後二時 go go ni ji - 2 O'clock in the afternoon....

CẨNG NANG TIẾNG PHÁP

tailieu.vn

e) Pronominal: est précédé d’un pronom personnel de même personne.. S’ils sont formés d’un adjectif et d’un nom, tous deux prennent la marque du pluriel.. S’ils sont formés d’un nom et de son complément introduit ou non par une préposition, le premier nom seul prend la marque du pluriel.. S’ils sont formés d’un mot invariable et d’un nom, le nom...

Ngữ pháp tiếng Nhật

tailieu.vn

Glides: A smaller-sized letter や [ya], ゆ [yu] or よ [yo] is attached to き [ki],. Double consonants: Small letter of つ [tsu] is used to indicate the first consonant of double consonants. Double consonants: Small ツ [tsu]is used in the same way as in hiragana. is used to indicate a second vowel when there are double vowels in Katakana....

173 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật trung cấp

tailieu.vn

接続 [名]+とともに. 接続 [動-辞書形]. [な形-である] +とともに [名-である]. 接続 [名]+にかわって. 接続 [名]+について. 接続 [動-辞書形]. 接続 [名]+によって. 接続 [名]+によると. 接続 [名]+をはじめ. 接続 [名]+をもとに. 接続 [動・い形・な形・名]の名詞修飾型+うえ. 接続 [動-辞書形/ない形-ない]. A 意味 ~をしないで (それをしないで、別のことをする. 接続 [動-辞書形]+かわりに. 接続 [動・い形・な形・名]の名詞修飾型+かわりに. 接続 [動-ます形]. (Do nguyên nhân đó mà có kết quả xấu) 接続 [動・い形・な形・名]の名詞修飾型+せいだ. 接続 [動-た形]+とたん. 接続 [動-辞書形/た形]. 接続 [動-辞書形/た形/ている]. B 意味 ~が一番・・・だ (「~ほど・・・はない」の形で使われる. 接続 [動-辞書形/ない形-ない]+ように. 接続 [動-辞書形]+ことはない....

Giáo trình học tiếng hoa

tailieu.vn

五百字說華語. ㈤百字說華語. 第一課 您早. 第二課 您好嗎. 7 Lesson 2 How are you?. 第十課 學了多久. 第十一課 一星期幾次. 第十二課 唱華語歌. 第十三課 後天幾號. 第十六課 到那裡去買. 第十八課 來不及了. 第十九課 讓你們久等了. 第二十課 試試看. 第二十一課 打電話. 第二十二課 等他回話. 第二十三課 怎麼打不通呢. 第二十四課 我家有六口人. 第二十五課 到我家來玩. 第二十六課 迷路. 第二十七課 怎麼走. 第二十八課 買衣服. 第二十九課 到海邊去. 李太太:王先生,您早. Lǐ tài tai Wáng xiān shēng nín zǎo. Li: Good morning, Mr.Wang.. 王先生:早,李太太,您早....

Đề thi tiếng nhật - đề 40

tailieu.vn

Vocabulary list. List of Kanji appearing in past tests. List of vocabulary appearing in past tests 5. List of grammar points appearing in past tests. Level 3 - List of kanji appearing in past tests - 1. List of kanji appearing in past tests. 着る → きる 有名な → ゆうめいな 写真家 → しゃしんか 世界 → せかい 鳥 → とり 動物...

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 4

tailieu.vn

50 退 chéng. 50 退 dēng. 50 退 退 zhuāng. 50 退退 退退 q fēi ǐ. 50 退 xì. 50 退 chā. 50 退退 qi z ǎ ǐ. 50 退 退 dēng. 51 退 退 dì. 51 退退 bù zhì. 51 退 退 yuán. 51 退 退 luàn. 51 退 shōu. 51 退 huā. 51 退 退 pù. 51 退退...

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 1

tailieu.vn

12 一 zài. 13 一一一 一一一 liúxuéshēng. 13 一 yě. 13 一一一 一一一 duìbùqǐ. 13 一一一 一一一 méiguānxì. 13 一 hé. 13 一一 一一 w men ǒ. 13 一一 一一 tāmen. 13 一 一 li ng ǎ. 13 一一 一一 xuéshēng. 13 一一 一一 mìshū. 13 一 一 gěi. 13 一一 一一 jièshào. 13 一 xiān. 13 一一一 yīxiàér. 13...

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 2

tailieu.vn

6 工工 gōng zuò. 6 工 工 chē. 6 工工 zuì jìn. 6 工 工 gāng. 6 工 工 kāi. 6 工 工 lán. 6 工 工 liàng. 6 工 工 lǜ. 7 工工 zhào piàn. 7 工工 jiě jiě. 7 工 工 zhāng. 7 工工 shāng diàn. 7 工工 gōng sī. 7 工工 dà gài. 7 工工 shì jiè....

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 3

tailieu.vn

32 喂 lā. 32 喂 piàn. 32 喂 喂 yú. 32 喂 de. 32 喂 kū. 32 喂 喂 bié. 32 喂喂 su y ǒ ǐ. 32 喂喂 喂喂 l táng ǐ. 32 喂喂 喂喂 w huì ǔ. 32 喂 yá. 32 喂喂 s ng z ǎ ǐ. 32 喂 chū. 32 喂 piào. 33 喂 lā. 33 喂 piàn....