« Home « Chủ đề tài liệu học tiếng nhật

Chủ đề : tài liệu học tiếng nhật


Có 20+ tài liệu thuộc chủ đề "tài liệu học tiếng nhật"

Từ điển Nhật - Anh

tailieu.vn

248 合 合 合 合 GOU , KATSU to be together. 相合傘 ai ai gasa - 2 people sharing an umbrella ゴ ウ , カ ツ to fit 場合 ba ai - a case, situation. 251 預 預 預 預 YO to keep , 預け金 azuke kin - key money よ to take charge of 預言 yo gen - a...

List of 1000 Kanji

tailieu.vn

hito(tsu) 世界一 sei kai ichi - the best in the world. ゴ a language 物語 mono gatari - a story, tale, legend katari , kata(ru) narration, 国語 koku go - national language か た り , か た ( る ) to tell, to speak (in Japan, Japanese). uma 午後二時 go go ni ji - 2 O'clock in the afternoon....

Tiếng Nhật trung cấp

tailieu.vn

TIẾNG NHẬT TRUNG CẤP BÀI 1. いいから一人でも:ϑ 一人(だけ) でもいいですから. だれでもいいから一人でも多くの人:bất kỳ ai nhiều hơn dù chỉ 1 người cũng được.. ϑ 人と昔から生活をしてきた動物たち(きた ko chỉ đi đứng, còn thể hiện tình trạng từ trước đến giờ vẫn còn tiếp tục). A「~と言います」:nói là, có câu nói là 普通形. い形―い +と言います な形―だ. たとえ+ い形―くても な形―でも. ・彼女ほど頭のいい人には会ったことはない. [動―辞書形/ない形―ない]. TIẾNG NHẬT TRUNG CẤP BÀI 2....

NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (GIÁO TRÌNH TIẾNG NHẬT)

tailieu.vn

接続 [名]+として. 2 ~とともに A 意味 ~と一緒に 接続 [名]+とともに. B 意味 ~であると同時に 接続 [動-辞書形]. [な形-である] +とともに [名-である]. 接続 [動-辞書形]. 接続 [名]+において. 5 ~にかわって/~にかわり 接続 [名]+にかわって. 接続 [動-辞書形]. 接続 [名]+について. 接続 [名]+にとって. 接続 [名]+によると. 接続 [名]+をはじめ. 意味 ~だけでなく・~に加えて. 20 ~うちに/~ないうちに 接続 [動-辞書形/ない形-ない]. A 意味 ~をしないで (それをしないで、別のことをする. 接続 [動-辞書形]+かわりに. 接続 [動-辞書形/ない形-ない]. 接続 [動-ます形]. 意味 ~するとすぐに 接続 [動-た形]+とたん. 意味 ~する時はいつも 接続 [動-辞書形]. 意味...

NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)

tailieu.vn

l(pFE{tl"-Cr,.ktu<.f i,.. L/:tu(fi.". tt'frl';*i,-ot li do hav nguv€n nhdn vdi tu.ei rr, roi.a,, tri ldicho vrdu 3 ,4 tr€n (5) t". /\7'rti*./&h\1t=/wT+-. frrr.Ztinir.'1"<"g-. ii*i#ffi'a# fi-*t,t.". 30.!e pr..". n'##r#da,gt.,ii<.j-rr. L F.<v.,rtrr*{i/,/.". li:J"t#i:l*,:e,$-l11''Ii::g 1i,o: g r.r' i'"godi "ii ;;;;-c"#i. Dd dtng gia dinh D6 di€n t&. -nTfiFft^?itj*fi.". W#Hn*returr F.i *f". c-lt't1fr7|*ld.l'". /:'lJ * rt,Li.". *Hr..*f". l+tJU:-c-d-i.". f -li$r, .<. Roh'#*<.lr{q'a L(l+r, rft...

Bài học Tiếng Nhật

tailieu.vn

駄目です That's not OK. あのかた あの方 polite equivalent of あのひと. どなた 何方 polite equivalent of だれ. どうもありがとう Thank you ございます very much これから あせわに. (polite equivalent of です). 撮ります take [a photograph]. Thank you./May I? (lit. Thank you./I accept. たべもの 食べ物 food. のみもの 飲み物 drinks. I'm sorry (to hear that)./That's a pity.. かかります 掛ります take (referring to time or money)...

Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II

tailieu.vn

この教科書は日本語を聞く、話すということを中心に構成されている. 英語 を 使 わないで、 日本語 だけで 実 習 します ' q. わ た し は 鈴 木 先 生 に 日 本 語 を 教 え て い た だ き ま し た . 奥 さ ん は わ た し に 日 本 料 理 を 作 っ て く だ さ い ま し た ....

Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso I

tailieu.vn

研修生が、日本で生活し企業で研修を受ける際、研修生にとって最大の悩みは 言葉である. 日本語が分からなければ、日本になじめないし、日本を知ることも 難しく、工場実習の成果を十分には期待できない. 協会の日本語教育は、企業の実地研修に先立つて行われる一般研修の一環とし て行われている. これが私たち協会で教える日本語である. この二度にわたる改訂によるも、な お、「覚えやすい J I す ぐに役立つ J I 一定の品位を保つ J 協会の日本語の教科書 と. その後、日本語学習歴のある研修生の増加及び一般研修 1 3週間. コースの常設化に対応して、『日本語の基礎l lj を 1 9 81年に刊行した. 1.まず、基本的で使用頻度の高い日本語の文型、語輩、表現などを再検討し、. この中から、研修生が日本 語を使用する場面、状況などを選ぴ、「会話」に反映させた. な表現で、しかも実用性が高く、自然な日本語であることに留意した. この教科書は日本語を聞く、話すということを中心に構成されている O 従 っ て 、 ひ ら. 授業で習ったことを忘れないためにも、必ずその日のうちに復習をしましょ う. 学んだ日本語を使って友達や一般 の日本人に話しかけてみましょう. 勉 強 し て 日 本 語 を. 友 達 と 日 本 へ 来 ま...

Tính từ tiếng Nhật

tailieu.vn

い-けいようし Level 1 ④は JLPT Level 4 のけいようし、③は JLPT Level 3 のけいようし. い-けいようし Level 2 ④は JLPT Level 4 のけいようし、③は JLPT Level 3 のけいようし. い-けいようし Level 3 ④は JLPT Level 4 のけいようし、③は JLPT Level 3 のけいようし 31. い-けいようし Level 4 ④は JLPT Level 4 のけいようし、③は JLPT Level 3 のけいようし. い-けいようし Level 5 ④は JLPT Level 4 のけいようし、③は JLPT Level 3...

About Japanese language

tailieu.vn

ts: [email protected] . Chữ mềm (Hiragana): thể hiện các từ gốc Nhật, các thành tố NP như trợ từ, trợ động từ, đuôi động từ, tính từ…. Chữ Hán (Kanji): viết các từ Hán hoặc để làm rõ nghĩa. Chữ Romaji: dùng trong tiếng Nhật hiện đại, thể hiện tên riêng, biểu trưng công ty, quảng cáo, nhãn hiệu hàng ...

Những câu tiếng Nhật thông dụng

tailieu.vn

Mẫu câu あのう、すみません. Nâng cao あのう、すみません. Chú thích あのう: À… (từ thể hiện ý e ngại, tần ngần) すみません: xin lỗi. Mẫu câu どうもありがとうございます. Nâng cao. Mẫu câu どうぞよろしく. Mẫu câu お住まいはどちらですか? Nhà anh/chị ở đâu?. Mẫu câu すごい! Thật tuyệt vời!. Nâng cao ☆ Cách nói lịch sự: すごいですね. Mẫu câu お願いします. Mẫu câu いえ、それほどでも. Mẫu câu それじゃあ、また. Mẫu...

Tài liệu Từ vựng tiếng nhật

tailieu.vn

http://blogviet.99k.org Bài m ở đầ u. ありがとう ございます : cám ơn rất nhiều すみません : xin lỗi. あの 人 ひと : người kia. http://blogviet.99k.org. 人 ひと : người. http://blogviet.99k.org 鉛 筆. <カセット>テープ : băng ( casset) テープレコーダー : máy casset. 椅子 い す : cái ghế. vậy thì, xin cho tôi (tôi lấy) cái ~ しんおおさか : tên địa danh...

Từ vựng tiếng Nhật

tailieu.vn

間 ま に 合 あ います : kịp. 都合 つごう がいい : thuận lợi. 都合 つごう が 悪 わる い : không thuận lợi. 電子 でんし メール : thư điện tử. 見 み えます : được nhìn thấy. 聞 き こえます : được nghe thấy. 教 室 きょうしつ : phòng học~. nhà すばらしい : tuyệt vời 子どもたち : trẻ em....

Giáo trình ngữ pháp tiếng Nhật

tailieu.vn

l(pFE{tl"-Cr,.ktu<.f i,.. L/:tu(fi.". tt'frl';*i,-ot li do hav nguv€n nhdn vdi tu.ei rr, roi.a,, tri ldicho vrdu 3 ,4 tr€n (5) t". /\7'rti*./&h\1t=/wT+-. frrr.Ztinir.'1"<"g-. ii*i#ffi'a# fi-*t,t.". 30.!e pr..". n'##r#da,gt.,ii<.j-rr. L F.<v.,rtrr*{i/,/.". li:J"t#i:l*,:e,$-l11''Ii::g 1i,o: g r.r' i'"godi "ii ;;;;-c"#i. Dd dtng gia dinh D6 di€n t&. -nTfiFft^?itj*fi.". W#Hn*returr F.i *f". c-lt't1fr7|*ld.l'". /:'lJ * rt,Li.". *Hr..*f". l+tJU:-c-d-i.". f -li$r, .<. Roh'#*<.lr{q'a L(l+r, rft...

Tính từ tiếng nhật (Kana)

tailieu.vn

い-けいようし Level 1 ④は JLPT Level 4 のけいようし、③は JLPT Level 3 のけいようし. い-けいようし Level 2 ④は JLPT Level 4 のけいようし、③は JLPT Level 3 のけいようし. い-けいようし Level 3 ④は JLPT Level 4 のけいようし、③は JLPT Level 3 のけいようし 31. い-けいようし Level 4 ④は JLPT Level 4 のけいようし、③は JLPT Level 3 のけいようし. い-けいようし Level 5 ④は JLPT Level 4 のけいようし、③は JLPT Level 3...

40 động từ tiếng Nhật

tailieu.vn

eat たべます ④③. drink のみます ④③. read よみます ④③. sleep ねます ④③. get up おきます ④③. meet あいます ④③. sing うたいます ④③. write かきます ④③. buy かいます ④③. take (a picture) とります ④③. return かえります ④③. go いきます ④③. come きます ④③. put in いれます ④③. run はしります ④③. smoke たばこを すいます ④③. make つくります ④③. wait まちます ④③. call...

Cùng học Tiếng Nhật

tailieu.vn

Mẫu câu あのう、すみません. Nâng cao あのう、すみません. Chú thích あのう: À… (từ thể hiện ý e ngại, tần ngần) すみません: xin lỗi. Mẫu câu どうもありがとうございます. Nâng cao. Mẫu câu どうぞよろしく. Mẫu câu お住まいはどちらですか? Nhà anh/chị ở đâu?. Mẫu câu すごい! Thật tuyệt vời!. Mẫu câu お願いします. Mẫu câu いえ、それほどでも. Mẫu câu それじゃあ、また. Mẫu câu おいくらですか? (Giá) bao nhiêu tiền. Cách nói...

Sát hạch tiếng Nhật - Phần 1

tailieu.vn

問題用紙 問題用紙 問題用紙 問題用紙. 「始め」の合図があるまで、この問題用紙を開け ないでください. 2.この問題用紙を持ち帰ることはできません. この問題用紙は、全部で 9 ページあります. 問題には解答番号の①②③. 解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマー クしてください. 問題 問題 問題. 問題Ⅰ Ⅰ Ⅰ. 問 問 1 ・ 車の中に男の子が何人いますか. 問 問 3 ・雨の日は外へ出ないで、家でゆっくり休みます. 問 問 4 ・ 先に食べてください. 問題Ⅱ Ⅱ Ⅱ. 問 問 問. 問 問 2 ・ちちのたんじょうびにねくたいとわいしゃつをあげました. 問 問 3 ・こんしゅうのすいようびのしんぶんがありますか. 問題 のところになにをいれますか のところになにをいれますか のところになにをいれますか. 2/20 ページ 日本語能力試験. 問題Ⅳ Ⅳ Ⅳ Ⅳ. 「始め」の合図があるまで、この問題用紙を開けないでください. この問題用紙を持ち帰ることはできません....