Có 16+ tài liệu thuộc chủ đề "giáo trình tiếng Nhật"
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Mẫu câu あのう、すみません. Nâng cao あのう、すみません. Chú thích あのう: À… (từ thể hiện ý e ngại, tần ngần) すみません: xin lỗi. Mẫu câu どうもありがとうございます. Nâng cao. Mẫu câu どうぞよろしく. Mẫu câu お住まいはどちらですか? Nhà anh/chị ở đâu?. Mẫu câu すごい! Thật tuyệt vời!. Nâng cao ☆ Cách nói lịch sự: すごいですね. Mẫu câu お願いします. Mẫu câu いえ、それほどでも. Mẫu câu それじゃあ、また. Mẫu...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Mẫu câu あのう、すみません. Nâng cao あのう、すみません. Chú thích あのう: À… (từ thể hiện ý e ngại, tần ngần) すみません: xin lỗi. Mẫu câu どうもありがとうございます. Nâng cao. Mẫu câu どうぞよろしく. Mẫu câu お住まいはどちらですか? Nhà anh/chị ở đâu?. Mẫu câu すごい! Thật tuyệt vời!. Nâng cao ☆ Cách nói lịch sự: すごいですね. Mẫu câu お願いします. Mẫu câu いえ、それほどでも. Mẫu câu それじゃあ、また. Mẫu...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
hito(tsu) 世界一 sei kai ichi - the best in the world. ゴ a language 物語 mono gatari - a story, tale, legend katari , kata(ru) narration, 国語 koku go - national language か た り , か た ( る ) to tell, to speak (in Japan, Japanese). uma 午後二時 go go ni ji - 2 O'clock in the afternoon....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
1 月 1 日から 1 月 3 日までを三が日、1 月 7 日 までを松の内と呼び、この期間を「正月」と呼んで います. 元日は国民の祝日となっていて、官公庁や 銀行は 12 月 29 日から 1 月 3 日までお休みです. 昔から、1 年の最初の日、1 月 1 日「元日」は、. さて、今日では、 「歳をとる」ことは悪いように言われますが、もともと「歳 をとる」ことは人々に歓迎されていました. 1 月 1 日から 1 月 3 日までを、三が日と呼んでいます. 1 月 11 日は「鏡開きの日」です. 鏡開きの日には、今年 1 年の一家 円満を願いながら、神さまに供えた鏡餅をみんなで食べます. 立春は 2 月 3 日に来ることが多いのですが、. 2 日や 4 日のこともあります. この日は旧暦で冬の最後、一年の終わりの日 に当たりますから、新たな春を迎えるために、. 10 あなたの国の「建国記念日」は、...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
この教科書は日本語を聞く、話すということを中心に構成されている. 英語 を 使 わないで、 日本語 だけで 実 習 します ' q. わ た し は 鈴 木 先 生 に 日 本 語 を 教 え て い た だ き ま し た . 奥 さ ん は わ た し に 日 本 料 理 を 作 っ て く だ さ い ま し た ....
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
研修生が、日本で生活し企業で研修を受ける際、研修生にとって最大の悩みは 言葉である. 日本語が分からなければ、日本になじめないし、日本を知ることも 難しく、工場実習の成果を十分には期待できない. 協会の日本語教育は、企業の実地研修に先立つて行われる一般研修の一環とし て行われている. これが私たち協会で教える日本語である. この二度にわたる改訂によるも、な お、「覚えやすい J I す ぐに役立つ J I 一定の品位を保つ J 協会の日本語の教科書 と. その後、日本語学習歴のある研修生の増加及び一般研修 1 3週間. コースの常設化に対応して、『日本語の基礎l lj を 1 9 81年に刊行した. 1.まず、基本的で使用頻度の高い日本語の文型、語輩、表現などを再検討し、. この中から、研修生が日本 語を使用する場面、状況などを選ぴ、「会話」に反映させた. な表現で、しかも実用性が高く、自然な日本語であることに留意した. この教科書は日本語を聞く、話すということを中心に構成されている O 従 っ て 、 ひ ら. 授業で習ったことを忘れないためにも、必ずその日のうちに復習をしましょ う. 学んだ日本語を使って友達や一般 の日本人に話しかけてみましょう. 勉 強 し て 日 本 語 を. 友 達 と 日 本 へ 来 ま...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
5 *I:t ib~*i"t.J>. -tnf:t/'\;t;tc1:.O) S *m:~~t-j~Q~'". C:~lff"'::)-c.T.J~(b",~~c: L. ".". ::.tL l'i ~ ~t V '"t:'T a ::.tL t c Itv'-eTo. [it Iv it v , lO"v'L.~v'lv it'~]. A ~~'Y Ij:v' v '"t:T t=.I'i ':'I:tb Q v '-C-T .:.nl:tui";!,p Lv'-C-T ~nl:t-t'~ Lv'-C-T. O)lj.iJ~IvI'j:;tov' Lv'-z;-t ~O) lj 1v:."1j:~i"v'-C--t b ~ 0) -g ~ L J'j: .:Jo t L ~ v' -Z;TiJ~o. F...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
T\iOn tich cira Nhat b6n ld 377.600km, (kd cd diQn tich 4.966km2 cfra t-r 16nh thd phia g6c). Vd hanh chdnh Nhat b6n duoc chia thdnh 47 d6, d4o phti, tinh (To, Do, Fu, Ken = Tinh), vd drrdi d6 la thdnh phd, qu{n, khu, x6, th6n.. Vi lf do tl6 tU xa xda ngudi Nhat b6n ala thudng it...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
GIA DINH Crf tni. HiQn t4i c6 nhidu nhd d v6i ldi xdy cdt theo kidu vira TAy vila Nhat. Vi rdt kh6 khan dd c6 thd mua drrgc mQt cdn nhd c6 kdm theo m6nh vrJdn tai khu vrrc thitnh phd ldn n6n c6c loai nhh cao tAng nhU ld chung crl, nhd lAu c6 nhidu phdng cho thu6...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
r,.". ffi""f.4þ7flU-¿OFñË tiéra=¡l [õr5rõ. 4l-"C., =4ø r-ÃîÌ1. r,.". H l-"C++.ØÊ,F,*;/ùn,fut¿ffiç. /¡-t"c.t-*iø'c". t,.". 34.Èr,.ð!.. Tå.". ^ì-r-ð Å,1Tå.". +áËFr'l-*.T". à {"fà.". È.,H:{!.*1". TÈ.". .4 ) îTù.". 11 ù v(.T". â A,1Tlt.". H#Fr¡.{,{"f } ". À,1T i.". Ði ò ã>bn: È j ¿'å"u.*T". å: f'TÈ.". riÂ,". -*t "@..tt:,tr,.'.rr fr. årffiÈ {", À ( F,. D * Tå.". åE:{r.*T". lþYÈîL- '-l¿ T 7-ð A,tt...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
4 ) 1îù.". ñx þ 7 r i I -ù: öÉEÂ,r"*a ( å u.u-Â,Dç/¡¡.þ./¡". 4lLItL ¡o ¿...". tÌ 1.". ü, .t". e,{z¿:t¡ D t¡ð r.". ffiH L /J ð !.". e BÄr"t€ffi?Ë r EA^ùt. y 7l7vZ"l./JðL.o ,Ã l.¿l-c-å/¿ò.. âh'Ø+Xf"f"-*É#l-ù.->. {4Étj-¿.". =nH f 6 u.f". ætFô-tr:Tt-c"C.A6: ò b Èüt â.. lfr.t x". +H¿"à.^v:{"H "ffi. .ti Ð "C.-Æ at least once. ,"u.on...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
A 意味 ~と一緒に Cùng với.... 接続 [名]+とともに. B 意味 ~であると同時に Cùng đồng thời với…. 接続 [動-辞書形]. [な形-である] +とともに [名-である]. 意味 ~で(場所・時間を示す. 接続 [名]+にかわって. B 意味 ~の代理で(ほかの人の代わりにすることを表す. 意味 ~を基準にして程度の違いなどを言う. 意味 ~に (対象・相手を示す. 接続 [名]+について. A 意味 ~にしたがって・~につれて Cùng với, đi kèm..... 接続 [動-辞書形]. B 意味 ~と一緒に (同時に起きる). 接続 [名]+に伴って. 接続 [名]+によって. D 意味 ~に応じて、それぞれに違うことを表す. E 意味 ある~の場合には (「~によっては」が使われる. 接続 [名]+によると. 意味...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
意味 ~するとすぐ. Làm xong ~ ngay lập tức…, vừa thấy là ~ thì 接続 [動-た形]+(か)と思うと. 接続 [動-辞書形/た形]+か+[動-ない形]+ないかのうちに. 意味 ~だけの理由で. với lý do là 接続 [動・い形・な形・名]の普通形+からと言って. 意味 ~から考えると Nhìn từ. A 意味 ~だけ Chỉ có. 接続 [動-辞書形/た形]. Trạng thái ~ cứ thế tiếp diễn 接続 [動-た形]+きり. ngay cả ~ (Diễn tả tâm trạng khinh miệt, quở trách) 接続 [動・い形・な形・名]の名詞修飾型+くせに. 接続 [動・い形・な形・名]の名詞修飾型+ことから...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Trong đây, những thứ như: “Quy trình tìm phòng”, “Hợp đồng”, “Quy tắc khi đang sống trong phòng”, “Những thủ tục khi ra khỏi phòng”, “Chuẩn bị cho tai họa khẩn cấp”, v.v. Đặc biệt, liên quan đến “Từ ngữ chuyên dụng trong bất động sản”, “Quy tắc khi đang sống trong phòng”, vì có những điểm khác biệt với...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
SÁCH HƯỚNG DẪN THỰC TẬP KỸ NĂNG DÀNH CHO THỰC TẬP SINH KỸ NĂNG. Để đạt được mục tiêu này, không chỉ các cơ quan phái cử của nước ngoài và các doanh nghiệp, đoàn thể tiếp nhận của Nhật Bản mà bản thân thực tập sinh kỹ năng tham gia hoạt động thực tập kỹ năng cũng cần phải...
tailieu.vn Xem trực tuyến Tải xuống
APPENDIX II • The KANA. erners—the Sumerians, the Phonecians, the Egyptians—. They combined, as we saw above, pictures of the sun and a t r e e in a scene to show the sun rising up behind the tree They used this scene to stand for the word east— the direction you must be facing when you see the sun...