« Home « Chủ đề Sách tiếng Nhật

Chủ đề : Sách tiếng Nhật


Có 10+ tài liệu thuộc chủ đề "Sách tiếng Nhật"

hướng dẫn đời sống tại nhật: phần 1

tailieu.vn

Tnrdng hop lrru tnj tai Nhat b6n tr6n 90 ngdy, cAn phdi ddng k1i ngoai kidu. Don xin ddng k;i ngoai kidu (didn cric didu khodn cdn thidt vho don phAn phdi tai qudy ldm vi6c dAnh cho ngoai kidu. (q Cdp ph6t: Th6 ngoai kidu duoc cdp phdt tqi quAy ldm viOc ddnh cho ngoai kidu 10 ngey sau...

hướng dẫn đời sống tại nhật: phần 2

tailieu.vn

Cdc gid v6 dugc ghi trdn bAng d phfa tr6n m6y b6n v6, nhuhg thud'ng chi drroc bidu thi bhng Hrln t{ n6n c6 thd bqn sE g4p kh6 hhdn. Ta cfrng c6 thd mua v6 16 nhdt dd 16n xe vh thanh to6n tai nha ga noi s6 ddn. C6 thd thanh to6n tai cfta ra vdo hoic cdc...

nước nhật và người nhật: phần 1

tailieu.vn

T\iOn tich cira Nhat b6n ld 377.600km, (kd cd diQn tich 4.966km2 cfra t-r 16nh thd phia g6c). Vd hanh chdnh Nhat b6n duoc chia thdnh 47 d6, d4o phti, tinh (To, Do, Fu, Ken = Tinh), vd drrdi d6 la thdnh phd, qu{n, khu, x6, th6n.. Vi lf do tl6 tU xa xda ngudi Nhat b6n ala thudng it...

nước nhật và người nhật: phần 2

tailieu.vn

GIA DINH Crf tni. HiQn t4i c6 nhidu nhd d v6i ldi xdy cdt theo kidu vira TAy vila Nhat. Vi rdt kh6 khan dd c6 thd mua drrgc mQt cdn nhd c6 kdm theo m6nh vrJdn tai khu vrrc thitnh phd ldn n6n c6c loai nhh cao tAng nhU ld chung crl, nhd lAu c6 nhidu phdng cho thu6...

Giáo trình tiếng Nhật trung cấp An integrated approach to intermediate Japanese (Revised edition): Phần 1

tailieu.vn

r,.". ffi""f.4þ7flU-¿OFñË tiéra=¡l [õr5rõ. 4l-"C., =4ø r-ÃîÌ1. r,.". H l-"C++.ØÊ,F,*;/ùn,fut¿ffiç. /¡-t"c.t-*iø'c". t,.". 34.Èr,.ð!.. Tå.". ^ì-r-ð Å,1Tå.". +áËFr'l-*.T". à {"fà.". È.,H:{!.*1". TÈ.". .4 ) îTù.". 11 ù v(.T". â A,1Tlt.". H#Fr¡.{,{"f } ". À,1T i.". Ði ò ã>bn: È j ¿'å"u.*T". å: f'TÈ.". riÂ,". -*t "@..tt:,tr,.'.rr fr. årffiÈ {", À ( F,. D * Tå.". åE:{r.*T". lþYÈîL- '-l¿ T 7-ð A,tt...

Giáo trình tiếng Nhật trung cấp An integrated approach to intermediate Japanese (Revised edition): Phần 2

tailieu.vn

4 ) 1îù.". ñx þ 7 r i I -ù: öÉEÂ,r"*a ( å u.u-Â,Dç/¡¡.þ./¡". 4lLItL ¡o ¿...". tÌ 1.". ü, .t". e,{z¿:t¡ D t¡ð r.". ffiH L /J ð !.". e BÄr"t€ffi?Ë r EA^ùt. y 7l7vZ"l./JðL.o ,Ã l.¿l-c-å/¿ò.. âh'Ø+Xf"f"-*É#l-ù.->. {4Étj-¿.". =nH f 6 u.f". ætFô-tr:Tt-c"C.A6: ò b Èüt â.. lfr.t x". +H¿"à.^v:{"H "ffi. .ti Ð "C.-Æ at least once. ,"u.on...

mẫu ngữ pháp kaizen master 2kyuu tiếng việt: phần 1

tailieu.vn

A 意味 ~と一緒に Cùng với.... 接続 [名]+とともに. B 意味 ~であると同時に Cùng đồng thời với…. 接続 [動-辞書形]. [な形-である] +とともに [名-である]. 意味 ~で(場所・時間を示す. 接続 [名]+にかわって. B 意味 ~の代理で(ほかの人の代わりにすることを表す. 意味 ~を基準にして程度の違いなどを言う. 意味 ~に (対象・相手を示す. 接続 [名]+について. A 意味 ~にしたがって・~につれて Cùng với, đi kèm..... 接続 [動-辞書形]. B 意味 ~と一緒に (同時に起きる). 接続 [名]+に伴って. 接続 [名]+によって. D 意味 ~に応じて、それぞれに違うことを表す. E 意味 ある~の場合には (「~によっては」が使われる. 接続 [名]+によると. 意味...

mẫu ngữ pháp kaizen master 2kyuu tiếng việt: phần 2

tailieu.vn

意味 ~するとすぐ. Làm xong ~ ngay lập tức…, vừa thấy là ~ thì 接続 [動-た形]+(か)と思うと. 接続 [動-辞書形/た形]+か+[動-ない形]+ないかのうちに. 意味 ~だけの理由で. với lý do là 接続 [動・い形・な形・名]の普通形+からと言って. 意味 ~から考えると Nhìn từ. A 意味 ~だけ Chỉ có. 接続 [動-辞書形/た形]. Trạng thái ~ cứ thế tiếp diễn 接続 [動-た形]+きり. ngay cả ~ (Diễn tả tâm trạng khinh miệt, quở trách) 接続 [動・い形・な形・名]の名詞修飾型+くせに. 接続 [動・い形・な形・名]の名詞修飾型+ことから...

Sách Hướng dẫn dành cho người thuê nhà

tailieu.vn

Trong đây, những thứ như: “Quy trình tìm phòng”, “Hợp đồng”, “Quy tắc khi đang sống trong phòng”, “Những thủ tục khi ra khỏi phòng”, “Chuẩn bị cho tai họa khẩn cấp”, v.v. Đặc biệt, liên quan đến “Từ ngữ chuyên dụng trong bất động sản”, “Quy tắc khi đang sống trong phòng”, vì có những điểm khác biệt với...

Sách Hướng dẫn thực tập kỹ năng dành cho thực tập sinh kỹ năng ở Nhật Bản

tailieu.vn

SÁCH HƯỚNG DẪN THỰC TẬP KỸ NĂNG DÀNH CHO THỰC TẬP SINH KỸ NĂNG. Để đạt được mục tiêu này, không chỉ các cơ quan phái cử của nước ngoài và các doanh nghiệp, đoàn thể tiếp nhận của Nhật Bản mà bản thân thực tập sinh kỹ năng tham gia hoạt động thực tập kỹ năng cũng cần phải...