« Home « Chủ đề từ vựng tiếng hàn

Chủ đề : từ vựng tiếng hàn


Có 14+ tài liệu thuộc chủ đề "từ vựng tiếng hàn"

Học cách Giao tiếp tiếng Hàn

tailieu.vn

좀 기다리세요.. 빨리 하세요.. ba-li ha-xê-iô. 가르쳐 주세요.. ca-rư-shiơ-chu-xê-iô. 저한테 주세요.. chơ-hăn-thê chu-xê-iô. 물 좀 주세요.. mul chôm chu-xê-iô. 책 좀 가져다 주세요.. 넘어가주세요.. nơ-mơ-ca-chu-xê-iô. 받아 주세요.. ba-ta-chu-xê-iô. i-li ô-xê-iô. 저리 가세요.. 보여 주세요.. bô-iơ chu-xê-iô. 따라 하세요.. ta-ra ha-xê-iô. ca-xê-iô. ô-xê-iô. 도와 주세요.. tô-oa-chu-xê-iô. 조심하세요.. chô-xim-ha-xê-iô. ơ-xơ-ô-xê-iô. 앉으세요.. an-chư-xê-iô. tư-xê-iô. bô-xê-iô. 가지마세요.. ca-chi-ma-xê-iô. 하지 마세요.. ha-chi-ma-xê-iô. 말하지 마세요.. mal-ha-chi-ma-xê-iô....

BỘ THỦ TRONG CHỮ HÁN

tailieu.vn

CHỮ NÔM. Thí dụ : mượn âm gần đúng của chữ 了 (liễu = xong) như:. GIỚI THIỆU CHỮ NÔM CẤP MỘT. chỉ mượn âm đọc : 三 (anh tam), 个 (thua cá), 与 (hung dữ), 干 (nguồn cơn), 卄 (chấp tay).. chỉ mượn âm đọc : 大 (làm đại), 工 (trong nhà), 弋 (dằng dặc), 女 (còn nữa).. chỉ...

Bài giảng tiếng Hàn - Bài 1: Nguyên âm

tailieu.vn

:TI NG HÀN NH P MÔN :TI NG HÀN NH P MÔN Ế Ế Ậ Ậ. ­VUA SEJONG SINH NGÀY 10 THÁNG 4 NĂM 1397. ­NGÀY 9/10 Đ ƯỢ C L Y LÀM Ấ NGÀY HANGEUL. 1) PHÁT HUY T T B N K NĂNG M M: Ố Ố Ỹ Ề NHÌN ­NGHE­Đ C­VI T Ọ Ế. 4) CÁCH VI...

Bài giảng tiếng Hàn - Bài 2: Phụ âm

tailieu.vn

(kh’) =>. (th’) =>. PH ÂM) PH ÂM) Ụ Ụ. (ch’) =>ch m nh ờ ạ. PH PH Ụ Ụ ÂM) ÂM) 2)Âm đôi(5). (kk’)=>c ư. (tt’)=>t ư. (pp’)=>p ư. (ss’)=>s ư. (chch’)=>ch ư

Bài giảng tiếng Hàn - Bài 3: Phụ âm dưới

tailieu.vn

:TI NG HÀN NH P MÔN :TI NG HÀN NH P MÔN Ế Ế Ậ Ậ. 1) PHÁT HUY T T B N K NĂNG M M: Ố Ố Ỹ Ề NHÌN ­NGHE­Đ C­VI T Ọ Ế. 4) CÁCH VI T TI NG HÀN: Ế Ế TRÊN D ƯỚ I TRÁI PH I Ả

Văn ngôn trong tiếng Hán hiện đại về mặt từ vựng

tailieu.vn

Tiung vin khdng chi l i b^ch tho^ m i cdn bao gim ci vin ngda Trung vin l i t ^ gpi chung cho ci hai tiii niy...Vin ngdn n g ^ gpn, cao nhi, cd till nil kit c i kim.. Trong qui trinh phit triin tit vin ngdn sang bpdi thofi, tn$t so hipn tupng ngdn ngfi'...

Từ điển tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh 1

tailieu.vn

공부하다 공부합니다. 일하다 일 합니다. 가르치다 가르칩니다. 쉬다 쉽니다. 마시다 마십니다. 먹다 먹습니다. 세탁하다 세탁합니다 wash clothes dặt (quần áo). 청 소 하 다 청 소 합 니 다. 세 수 하 다 세 수 합 니 다 wash hand/ face. 산 책 하 다 산 책 합 니 다. 쇼 핑 하 다 쇼 핑 합 니 다. 전화하다...

Từ điển tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh 2

tailieu.vn

공부하다 공부합니다. 일하다 일 합니다. 가르치다 가르칩니다. 쉬다 쉽니다. 마시다 마십니다. 먹다 먹습니다. 세탁하다 세탁합니다 wash clothes dặt (quần áo). 청 소 하 다 청 소 합 니 다. 세 수 하 다 세 수 합 니 다 wash hand/ face. 산 책 하 다 산 책 합 니 다. 쇼 핑 하 다 쇼 핑 합 니 다. 전화하다...

Tên những bộ thủ tiếng Hán cơ bản

tailieu.vn

TÊN NH NG B TH CH HÁN C B N Ữ Ộ Ủ Ữ Ơ Ả 01 NH T Ấ Ấ. 110 MÂU 1 111 TH Ỉ Ỉ 112 TH CH Ạ Ạ . 122 VÕNG 1 123 D ƯƠ NG Ơ . 014 M CH Ị Ị 015 BĂNG 0 016 K Ỷ Ỷ . 023 PH ƯƠ NG...

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn thực dụng

tailieu.vn

2/ Tr t ch ng - ợ ừ ủ ữ 이/이. 이이 : đi. 이이 : ăn. 이이이이.. 이이이 (không ph i là)-->. ả 이이이이.. 이이이 (đ p) -->. ẹ 이이이이.. 이이 (cư ờ i) -->. Đuôi t - ừ 이/이/이이. ừ ữ ừ 이이". 이이 + -이이 -->. 이이이이이.. 이이 : ngư ờ i kia. Đ ng t '...

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 4

tailieu.vn

50 退 chéng. 50 退 dēng. 50 退 退 zhuāng. 50 退退 退退 q fēi ǐ. 50 退 xì. 50 退 chā. 50 退退 qi z ǎ ǐ. 50 退 退 dēng. 51 退 退 dì. 51 退退 bù zhì. 51 退 退 yuán. 51 退 退 luàn. 51 退 shōu. 51 退 huā. 51 退 退 pù. 51 退退...

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 1

tailieu.vn

12 一 zài. 13 一一一 一一一 liúxuéshēng. 13 一 yě. 13 一一一 一一一 duìbùqǐ. 13 一一一 一一一 méiguānxì. 13 一 hé. 13 一一 一一 w men ǒ. 13 一一 一一 tāmen. 13 一 一 li ng ǎ. 13 一一 一一 xuéshēng. 13 一一 一一 mìshū. 13 一 一 gěi. 13 一一 一一 jièshào. 13 一 xiān. 13 一一一 yīxiàér. 13...

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 2

tailieu.vn

6 工工 gōng zuò. 6 工 工 chē. 6 工工 zuì jìn. 6 工 工 gāng. 6 工 工 kāi. 6 工 工 lán. 6 工 工 liàng. 6 工 工 lǜ. 7 工工 zhào piàn. 7 工工 jiě jiě. 7 工 工 zhāng. 7 工工 shāng diàn. 7 工工 gōng sī. 7 工工 dà gài. 7 工工 shì jiè....

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 3

tailieu.vn

32 喂 lā. 32 喂 piàn. 32 喂 喂 yú. 32 喂 de. 32 喂 kū. 32 喂 喂 bié. 32 喂喂 su y ǒ ǐ. 32 喂喂 喂喂 l táng ǐ. 32 喂喂 喂喂 w huì ǔ. 32 喂 yá. 32 喂喂 s ng z ǎ ǐ. 32 喂 chū. 32 喂 piào. 33 喂 lā. 33 喂 piàn....