- CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC. - Về kiến thức. - kiến thức toàn khóa. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 45 7.1.1. - Giáo dục Thể chất * 7.1.5. - Giáo dục Quốc phòng. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 104. - Kiến thức cơ sở ngành 34. - KIẾN THỨC TỰ CHỌN 6. - Kiến thức ngành 42. - KIẾN THỨC TỰ CHỌN 2. - 48 Giáo dục học 1 2. - 49 Giáo dục học 2 2. - Khối lượng kiến thức. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 43 7.1.1. - Giáo dục Thể chất * 7.1.6. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 109. - Kiến thức cơ sở ngành 33. - KIẾN THỨC TỰ CHỌN 5. - KIẾN THỨC BẮT BUỘC 8. - KIẾN THỨC TỰ CHỌN 9. - 47 Giáo dục học 1 2. - 48 Giáo dục học 2 2. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 38 7.1.1. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 102. - Kiến thức cơ sở ngành 24. - KIẾN THỨC TỰ CHỌN 3. - Kiến thức ngành 49. - 41 Giáo dục học 1 2. - 42 Giáo dục học 2 2. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 40 7.1.1. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 112. - Kiến thức cơ sở ngành 26. - 53 Giáo dục học 1 2. - 54 Giáo dục học 2 2. - KIẾN THỨC TỰ CHỌN 4. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 42 7.1.1. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 98. - Kiến thức cơ sở ngành 15. - 55 Giáo dục học 1 2. - 56 Giáo dục học 2 2. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 111. - KIẾN THỨC BẮT BUỘC. - 45 Giáo dục học 1 2. - 46 Giáo dục học 2 2. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 31 7.1.1. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 103. - Kiến thức cơ sở ngành 13. - KIẾN THỨC TỰ CHỌN 1. - 50 Giáo dục học 1 2. - 51 Giáo dục học 2 2. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 34 7.1.1. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 106. - Kiến thức cơ sở ngành 10. - 51 Giáo dục học 1 2. - 52 Giáo dục học 2 2. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 97. - Kiến thức cơ sở ngành 23. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 30 7.1.1. - KIẾN THỨC TỰ CHỌN 8. - 81 Giáo dục học 1 2. - 82 Giáo dục học 2 2. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 35 7.1.1. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 114. - 56 Giáo dục học 3. - lượng kiến thức toàn khóa. - Khối lượng kiến thức đại cương. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 24 7.1.1. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 113. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 33 7.1.1. - 13 Giáo dục môi trường 2. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 25 7.1.1. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 110. - 46 Giáo dục học đại cương 2. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 47 7.1.1. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 93. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 41 7.1.1. - Giáo dục Thể chất. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 99. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 88. - Kiến thức ngành 32. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 91. - KIẾN THỨC BẮT BUỘC 6. - KIẾN THỨC TỰ CHỌN 7. - Kiến thức ngành 29. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 32 7.1.1. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 107. - Kiến thức ngành 83. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 39 7.1.1. - Kiến thức ngành 66. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 100. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 105. - Kiến thức ngành 73. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 29 7.1.1. - Kiến thức ngành 68. - 49 Giáo dục môi trường 2. - KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 37 7.1.1. - Kiến thức ngành 71. - 34 Tâm lý học giáo dục 3. - 40 Giáo dục học đại cương 3
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt