- b/ Tìm số trung bình cộng và mốt của dấu hiệu 2/ Cho đơn thức M 5 x y 8 9x y 7 5 1 x y 4 7. - 3/ Cho hai đa thức P x. - 3x 4 7x 3 3x 2 6x 7. - 3x 7x 2x 5x 3 a/ Tính P(x. - P(x) 4/ Tìm nghiệm của đa thức P(x. - 3x 2 – 12. - 5/ Cho đa thức H(x. - Chứng minh ADF. - c/ Chứng minh rằng AC, BD và EF đồng quy. - 2/ Cho hai đa thức sau: M(x. - x 2 – 5x + 3x 3 – 23 N(x. - 3x 3 + x 2 – 13 + 3x. - b/ Tìm đa thức B(x) sao cho M(x. - Kiểm tra xem số x = 1 có phải là một nghiệm của đa thức B(x) không?. - 3/ Tính giá trị của biểu thức B với x + y + 1 = 0 B = 3x 3 + 3x 2 y – xy 2 – y 3 + 3x 2 – y 2 + 4x + 4y – 9. - a/ Chứng minh rằng AHB. - Chứng minh IB = IC. - c/ Chứng minh AH + BD >. - Chứng minh ba điểm D, E, H thẳng hàng.. - 3/ Cho hai đa thức: A x. - B(x) rồi tìm nghiệm của đa thức M x. - b/ Tìm đa thức C x sao cho. - c/ Chứng minh rằng Δ MAC = Δ MBD và AC = BD.. - d/ Chứng minh rằng AC + BC >. - Chứng minh rằng: CD = 3ID.. - Lập bảng “tần số”, tính số trung bình cộng.. - a/ Thu gọn đơn thức: –x 2 y(– 3xy 3. - b/ Thu gọn đa thức . - a/ Tìm nghiệm của đa thức: x 2 2 ) 1 x. - b/ Cho đa thức P ( x. - ax 2 bx c ( a 0 ) Biết đa thức có nghiệm x. - a/ Chứng minh AIB. - Chứng minh AM = AN.. - c/ Chứng minh MN. - 4x 2x 4. - 3x 4 – 4x 3 + 3x 2 – 5x – 7 4/ Cho DEF có góc EDF 90 0 . - b/ Chứng minh: DE = DA. - So sánh KB và KA d/ Chứng minh EA. - 2/ Cho đa thức 4x y 3xy 2 3 xyz 0,5x y 3xy 2 3. - a/ Thu gọn và cho biết bậc của đa thức và. - a/ Chứng minh. - Chứng minh. - Chứng minh: A, D, M thẳng hàng. - 2/ Cho hai đơn thức A 3xyx y 2 5 . - 2x 4 5x 2 3x 3x 3 2. - x 3x 5x. - 3x 2 và N(x. - Chứng minh rằng. - Chứng minh AC CD và so sánh BC và MB.. - c/ Chứng minh 2MD <. - đa thức:. - 3/ Cho các đa thức : A(x. - 2x 3 5x 2 12. - 4x 2x 5x. - b/ Tính giá trị của đa thức A(x. - c/ Tìm đa thức K(x), biết K(x. - 4/ Cho đa thức f(x. - 2 là nghiệm của đa thức f(x).. - a/ Chứng minh: DA = DM.. - b/ Chứng minh: DA <. - c/ Chứng minh. - 2/ Thu gọn rồi tính giá trị của đơn thức. - a/ Thu gọn đa thức N.. - b/ Tính giá trị của N tại x. - y = 1 4/ Cho đa thức : f(x. - x 3 + 2x 2 + 3x – 4 a/ Tính f(x. - b/ Tính giá trị của f(x. - Từ D kẻ DE AC (E AC) a/ Chứng minh: BD = DE b/ Chứng minh: CD >. - chứng minh. - Giá trị(x . - a/ Thu gọn A và B. - Cho M 4x 2 3x 6x 2. - 5 2x 3 2x. - a/ Thu gọn các đa thức M. - 1 có phải là nghiệm của đa thức M + N không? Vì sao?. - Chứng minh BC = EF. - c/ BC cắt EF tại I Chứng minh tam giác IFC cân. - 4/ Cho đa thức H(x. - Hãy tìm nghiệm của đa thức H(x). - 5/ Cho ABC có AB = 10cm, AC = 8cm, BC = 6cm a/ Chứng minh ABC vuông. - Chứng minh: NC = NE. - 3/ Cho đa thức A(x. - B(x) 4/ Cho đa thức M(x. - 3x 2 – 5x + 2. - a/ Tính giá trị của đa thức M(x) tại x = 1. - 1, giá trị nào là nghiệm, giá trị nào không là nghiệm của đa thức M(x. - a/ Chứng minh ABM. - Chứng minh BH = HK = KN. - 2/ Thu gọn và xác định bậc của các đơn thức và đa thức sau : a. - 3/ Cho 3 đa thức : A(x. - 5x 3 – 2x – 3x 2 (3 điểm) B(x. - 2x 3 + 3x – 3x 2 + 1 a/ Tính A(x. - b/ Tìm đa thức M(x) biết : M(x. - x 3 là 1 nghiệm của đa thức B(x). - Chứng minh ABD. - Chứng minh CDE cân. - 4/ Cho 2 đa thức : P(x. - 3x 3 + 2x 2 – 2x + 5 (2 điểm) Q(x. - 5/ Tìm đa thức M, biết 5 – 3x 3 + 8x = x 2 + M – 3x 3 +1 + 5x 6/ Cho ABC vuông tại A có góc ABC 60 0 . - c/ Chứng minh AIB là tam giác đều.. - Chứng minh BC = 6 IG.