« Home « Kết quả tìm kiếm

Trắc nghiệm ôn thi tuyển sinh ĐH môn Hóa (có bài giải)


Tóm tắt Xem thử

- Ở t 0 C t c đ c a m t ph n ng hoá h c là v.
- Đ ố ộ ủ ộ ả ứ ọ ể tăng t c đ ph n ng trên là 8v thì nhi t đ c n thi t là ố ộ ả ứ ệ ộ ầ ế (Bi t nhi t đ ph n ng tăng lên 10 ế ệ ộ ả ứ 0 C thì t c đ ph n ố ộ ả.
- Cho s đ ph n ng: ơ ồ ả ứ.
- NaHSO 4 + HX ( X là g c axít) ố Ph n ng trên dùng đ đi u ch các axít: ả ứ ể ề ế.
- Giá tr c a m là ị ủ.
- Nung 34,6g h n h p g m Ca(HCO ỗ ợ ồ 3 ) 2 , NaHCO 3 , và KHCO 3 , thu đ ượ c 3,6g H 2 O và m gam h n h p các mu i ỗ ợ ố cacbonat.
- Cho 5,6g Fe tác d ng v i oxi thu đ ụ ớ ượ c 7,52g h n ỗ h p ch t r n X.
- Cho h n h p ch t r n X tác d ng v i dd ợ ấ ắ ỗ ợ ấ ằ ụ ớ HNO 3 ( d ) thu đ ư ượ c V lít NO ( s n ph m kh duy nh t, ả ẩ ử ấ.
- Giá tr c a V là:.
- dung d ch X .
- A dung d ch X có pH b ng 13 ị ằ.
- Nung nóng X môt th i gian trong bình kín có ch t ờ ấ xúc tác thích h p thu đ ợ ượ ổ c h n h p khí có t kh i so v i ợ ỉ ố ớ H 2 b ng 6,8.
- ằ Hi u su t c a ph n ng t ng h p NH ệ ấ ủ ả ứ ổ ợ 3 là:.
- Hoà tan h t m gam Fe b ng 400 ml dd HNO ế ằ 3 1M sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ả ứ ả ượ c dd ch a ứ 26,44 gam ch t tan và khí NO ( S n ph m duy nh t.
- Giá ấ ả ẩ ấ tr c a m là: ị ủ.
- Ti n hành ph n ng nhi t nhôm 10gam hô’n h p ế ả ứ ệ ợ.
- X g m Al và Fe ồ 2 O 3 ( trong đk không có không khí)thu đ ượ c h n h p Y.
- cho Y tác d ng v i dd HNO ỗ ợ ụ ớ 3 loãng d thu ư đ ượ c 2,24 lít khí NO ( s n ph m kh duy nh t đkc.
- ả ẩ ử ấ ở Ph n trăm kh i l ầ ồ ượ ng c a Fe ủ 2 O 3 trong X là.
- Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn , ị ư ả ứ ả khôi l ượ ng ch t r n không tan là 6,4g .Ph n trăm kh i ấ ắ ầ ố l ượ ng Fe 3 O 4 trong h n h p ban đ u là ỗ ợ ầ.
- Cho các ch t : CH ấ 4 , CH 3 Cl, CaC 2 , (NH 2 ) 2 CO, CH 3 CHO, NaCN.
- Cho 0,05 mol ch t X tác d ng h t v i d.d ch Br ấ ụ ế ớ ị 2.
- thu đ ượ c ch t h u c Y ( ch a 3 nguyên t.
- kh i l ấ ữ ơ ứ ố ố ượ ng dung dich Br 2 tăng lên 2,1 gam .
- Th y phân ch t Y đ ủ ấ ượ c ch t Z không có kh năng hòa tan Cu(OH) ấ ả 2 .Ch t X là ấ A xiclopropan B propen.
- Cho s đ ph n ng : X ơ ồ ả ứ → Y → phenol + Z ( Z là ch t h u c m ch h .
- A –OH B –CHO C –COOH D –NH3.
- Oxi hóa 0,1 mol ancol etylic thu đ ượ c m gam h n ỗ h p Y g m axetandehit , n ợ ồ ướ c và ancol etylic ( d.
- C hi u xu t ph n ng c a oxi hóa ancol là 100% ệ ấ ả ứ ủ D s mol Na ph n ng là 0,2 mol ố ả ứ.
- Axit cacboxylic X m ch h , ch a 2 liên k t ạ ở ứ ế π trong phân tử .
- X tác d ng v i ụ ớ NaHCO 3 (d ) sinh ra n ư CO2 = n X .
- Vinyl axetat đ ượ c đi u ch t ph n ng c a axit ề ế ừ ả ứ ủ axetic v i ớ.
- A CH 2 =CH-OH B CH 2 =CH 2.
- C CH= CH D CH 2 =CH-ONa.
- Giá tr c a x là ị ủ.
- Công th c ứ c a X là ủ.
- S l ố ượ ng amin b c hai đ ng phân c u t o c a ậ ồ ấ ạ ủ nhau ng v i công th c phân t C ứ ớ ứ ử 4 H 11 H là.
- Cho dãy các ch t C ấ 2 H 3 Cl, C 2 H 4 , C 2 H 6 , C 2 H 3 COOH, C 6 H 11 NO ( caprolactam).
- S ch t trong dãy có kh năng ố ấ ả tham gia ph n ng trùng h p là ả ứ ợ.
- Cho các s đ ph n ng : CH ơ ồ ả ứ 4 → X.
- CH 3 -C ≡ C-CH 3 B.
- C ≡ C-CH=CH 2 .
- CH ≡ C-CH 2 -CH 3 D.
- CH ≡ C-C ≡ CH.
- Dãy g m các ch t đ u ph n ng đ ồ ấ ề ả ứ ượ c v i AgNO ớ 3.
- SO 2 luôn luôn th hi n tính kh khi tác d ng v i: ể ệ ử ụ ớ.
- cho các ch t tham gia ph n ng : ấ ả ứ.
- S ph n ng t o ra l u huỳnh m c oxi hoá +6 là ố ả ứ ạ ư ở ứ.
- số oxít trong dãy tác d ng v i n ụ ớ ướ c trong đi u ki n th ề ệ ườ ng là.
- Cho 5,24 gam m i h n h p g m các axít acetic, ỗ ỗ ợ ồ phenol, crezol ph n ng v a d8 v i 60 ml dd NaOH 1M.
- ả ứ ừ ủ ớ T ng kh i l ổ ố ượ ng mu i thu đ ố ượ c sau ph n ng là ả ứ.
- M t este đ n ch c có kh i l ộ ơ ứ ố ượ ng mol phân t là ử.
- Cho 17,6g X tác d ng h t v i 300ml dd NaOH ụ ế ớ 1M.
- T dd sau ph n ng thu đ ừ ả ứ ượ c 23,2g ch t r n khan.
- ấ ắ Công th c c u t o c a X là: ứ ấ ạ ủ.
- HCOOCH 2 CH 2 CH 3 B.
- Cho este X có công th c phân t là C ứ ử 4 H 8 O 2 tác d ng v i NaOH đun nóng thu đ ụ ớ ượ c mu i Y có có phân t ố ử kh i l n h n phân t kh i c a X.
- Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ả ứ ả ựơ c ch t r n X cân n ng ấ ắ ặ 0,75a gam, dd Y và 6,104 lít h n h p khí NO và NO ỗ ợ 2.
- Cô c n Y thì s gam mu i thu đ ạ ố ố ượ c là.
- Kh i l ể ố ượ ng riêng c a Cr là 7,2 g/cm ủ 3 .
- Đun nóng dd ch a 18 g h n h p glucoz và ứ ỗ ợ ơ fructoz v i 1 l ơ ớ ượ ng d Cu(OH) ư 2 trong môi tr ườ ng ki m ề .
- K t thúc ế ph n ng ả ứ thu m gam k t t a Cu ế ủ 2 O.
- cho dãy các ch t : CH ấ 4 (1), GeH 4 (2), SiH 4 (3),.
- Dãy các ch t đ ấ ượ ế c x p theo chi u gi m d n đ ề ả ầ ộ b n nhi t là ề ệ.
- Ion Cl + t n công tr ấ ướ c vào phân t CH ử 4 t o CH ạ 3.
- Ion Cl - t n công tr ấ ướ c vào phân t CH ử 4 t o CH ạ 3.
- g c Cl ố • t n công tr ấ ướ c vào phân t CH ử 4 t o g c CH ạ ố 3.
- Phân t Cl ử 2 t n công tr ấ ướ c vào phân t CH ử 4 t o CH ạ 3.
- phenyl axetat đ ượ c đi u ch b ng ph n ng gi a : ề ế ằ ả ứ ữ A.
- Hòa tan 19,2 g đ ng b ng dd HNO ồ ằ 3 loãng,toàn bộ l ượ ng NO sinh ra đ ượ c oxihoá hoàn toàn b i oxi thành ở NO 2 r i s c vào n ồ ụ ướ c cùng v i ớ dòng khí O 2 đ chuy n ể ể h t thành HNO ế 3 .
- T ng th tích khí O ổ ế 2 đã ph n ng là ả ứ A

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt