« Home « Kết quả tìm kiếm

Xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh


Tìm thấy 20+ kết quả cho từ khóa "Xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh"

Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng

vndoc.com

Một số ví dụ về các từ vựng tiếng Anh vật liệu xây dựng - A man can easily lift a large roll of glass wool.. Glass wool is light but concrete is heavy.. Rubber is flexible but concrete is rigid.. Wood can burn but concrete cannot burn.. Heat can be easily transferred through copper.. Asbestos sheeting can be used to fireproof doors.

Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả

vndoc.com

Chỉ trừ khi đi thi thì các bạn mới phải vận dụng kỹ năng đoán nghĩa từ (guessing). Còn khi học thì nên cố gắng tra từ điển.. Thông thường các bạn gặp thất bại là do thiếu yếu tố quan trọng này.. Một khi các bạn đã hình thành được kỹ năng và thói quen xây dựng vốn từ vựng rồi, các bạn rất tự tin khi sử dụng ngôn ngữ trong bất kỳ tình huống nào: giao tiếp, học tập, công việc hay thi cử.

Tiếng Anh 9 Unit 5: Từ vựng Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5

download.vn

Tiếng Anh 9: Từ vựng Unit 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Từ mới Phân loại/ Phiên. structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ công trình kiến trúc, công trình xây dựng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh chung về bất động sản 1. Real Estale: Nghành Bất Động Sản. Real Estale Consultant: Tư vấn Bất Động Sản 5. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tổng thể công trình 10. Spread of Project/ Project Area/ Site Area: Tổng diện tích khu đất 12. Master Plan: Mặt bằng tổng thể. Unit: Căn hộ. Density of Building: Mật độ xây dựng. GFA (Gross Floor Area): Tổng diện tích sàn xây dựng 16. Layout Floor: Mặt bằng điển hình tầng 25. Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ 26.

Từ vựng tiếng Anh về thể thao

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về thể thao. Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao dành cho các bạn để củng cố và trau dồi vốn từ vựng của mình. TÊN CÁC MÔN THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH 1. Football: bóng đá. MỘT SỐ THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TRONG TIẾNG ANH 1. TÊN CÁC ĐỊA ĐIỂM CHƠI THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH 1. TÊN CÁC DỤNG CỤ THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH 1. Football: quả bóng đá 8. Trên đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về chủ đề thể thao dành cho các bạn tham khảo..

Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh

vndoc.com

PHƯƠNG PHÁP HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH. Đồng hóa các từ mới vào không gian của bạn. Thêm từ mới và định nghĩa của từ vào những tờ giấy đó khi bạn tiếp xúc với chúng. Bằng cách này, bạn bắt buộc mình phải thường xuyên tiếp xúc với từ mới. Bạn cũng có thể vẽ một bức hình nhỏ liên quan đến nghĩa từ kế bên từ vựng đó để giúp bạn xây dựng sự liên hệ. Làm những từ mới thành một phần của cuộc sống của bạn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa Từ vựng ngành Y tế

download.vn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa có vai trò vô cùng quan trọng cho việc học tập và hoạt động nghề nghiệp khi ra trường.. Hiểu rõ được điều đó, hôm nay Download.vn giới thiệu bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa để các bạn tham khảo. Với bảng từ vựng này các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, tích lũy vốn từ để có thể hiểu đúng Y lệnh của Bác sĩ và giao tiếp tốt với người bệnh, thậm chí để phục vụ cho sự nghiệp học lên bậc học cao hơn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực IT

download.vn

Bạn đang băn khoăn lo lắng không biết làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin. Đừng lo trong bài viết dưới đây, Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn tài liệu Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.. Ngoài ra bạn đọc tham khảo thêm từ vựng chuyên ngành Toán học. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin. Từ vựng một số từ viết tắt thường gặp Từ vựng các hệ đếm trong máy tính Từ vựng cấu tạo của máy tính.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường. Tiếp nối series học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường giúp bổ trợ thêm vốn từ vựng cụ thể cho các bạn. Danh từ về chủ đề môi trường:. Environmental pollution: ô nhiễm môi trường. A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước. Tính từ về chủ đề môi trường:. Động từ về chủ đề môi trường:. phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô.

Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu

vndoc.com

I knew at once that he was the love of my life but at first I was not sure if my love was returned or not: Tôi nhận ra ngay rằng anh ấy chính là tình yêu của đời tôi nhưng tôi không chắc là anh ấy có đáp lại hay không.. It's not enough that we love each other: Tình yêu của chúng ta chưa đủ.. Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu VnDoc sưu tầm và tổng hợp nhằm giúp bạn có được vốn từ vựng đầy đủ và tổng quát nhất

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 5, 6, 7, 8

vndoc.com

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 5, 6, 7, 8. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM - NHỮNG KỲ QUAN Ở VIỆT NAM. structure (n) công trình kiến trúc, công trình xây dựng. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and now Việt Nam: Ngày Ấy và Bây Giờ. underpass (n) đường hầm cho người đi bộ qua đường TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 7. DU LỊCH. package tour (n) chuyến du lịch trọn gói

Bí quyết học từ vựng tiếng Anh

vndoc.com

Bí quyết học từ vựng tiếng Anh. Chọn từ vựng gây “sốc”.. Chọn từ vựng có tính chất hài hước.. Học từ vựng kèm với âm nhạc.. Khi học từ vựng nếu từ đó được đặt trong những đoạn có vần điệu thì cũng rất dễ nhớ và dễ đi vào tâm trí người học. Kết hợp từ vựng với hình ảnh.. Hãy bắt đầu bằng những chủ đề mà bạn hứng thú trên Internet, hoặc thư viện với mục đích học từ vựng. Qua đó, bạn vừa nâng cao được kỹ năng nghe, vừa cải thiện được vốn từ vựng của mình.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá. Tiếp nối series học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết ngày hôm nay, VnDoc sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng phong phú về bộ môn thể thao vua được nhiều người yêu thích này. Sau đây mời các bạn tham khảo và học tiếng Anh cùng VnDoc nhé!. An attacker: Tiền đạo A midfielder: Tiền vệ.

Từ vựng tiếng Anh về trang phục

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về trang phục. Để giúp các em nắm được vốn từ vựng phong phú, bài viết tiếp theo đây VnDoc sẽ chia sẻ những từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang phục, một trong những chủ đề quen thuộc hàng ngày có thể bạn chưa nắm rõ. Blouse: áo sơ mi nữ 5. Jacket: áo khoác ngắn. Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ 35. Shorts: quần soóc. Shirt: áo sơ mi 38. T-shirt: áo phông. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 12. Shoelace: dây giày. Leather jacket: áo khoác da 17.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp - Lạm phát

vndoc.com

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Công nghiệp - Lạm phát VnDoc chia sẻ cho bạn với mong muốn mang lại vốn từ vựng đa dạng và giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình qua những bài học nhỏ

Từ Vựng Tiếng Anh

vndoc.com

Từ Vựng Tiếng AnhỨng dụng học Tiếng Anh trên điện thoại 27 3.636Tải về Bài viết đã được lưu (adsbygoogle=window.adsbygoogle||[]).push({})Ứng dụng Từ Vựng Tiếng Anh - Học từ vựng tiếng anhLàm sao để bạn có thể ghi nhớ một khối lượng từ vựng khổng lồ trong tiếng Anh?

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

www.scribd.com

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 61. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school Từ mới Phiên âm Từ loại Định nghĩa 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the world Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1.

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc Từ vựng về âm nhạc

download.vn

Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh 1. Từ vựng tiếng Anh thuật ngữ chuyên ngành. Từ vựng tiếng anh về các thiết bị âm nhạc. Từ vựng tiếng anh về các thể loại nhạc. Từ vựng tiếng anh về nhóm nhạc và nhạc công. Từ vựng tiếng anh về các tính từ miêu tả. Một số từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết Từ vựng thời tiết

download.vn

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết. Weather forecast /ˈweðə/ /fɔːkɑːst/ Dự báo thời tiết. Chẳng hạn như chúng ta thường thêm chữ “y” vào cuối một danh từ chỉ thời tiết để có được tính từ.. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết cho bé. How is the weather today?. Thời tiết hôm nay thế nào?. Thời tiết hôm nay rất nóng..

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông. Tiếp nối series bài viết học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông dành cho các bạn tham khảo. Mời các bạn cùng VnDoc học từ vựng qua bài viết dưới đây nhé!.