« Home « Chủ đề kinh nghiệm học ngoại ngữ

Chủ đề : kinh nghiệm học ngoại ngữ


Có 24+ tài liệu thuộc chủ đề "kinh nghiệm học ngoại ngữ"

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 4

tailieu.vn

50 退 chéng. 50 退 dēng. 50 退 退 zhuāng. 50 退退 退退 q fēi ǐ. 50 退 xì. 50 退 chā. 50 退退 qi z ǎ ǐ. 50 退 退 dēng. 51 退 退 dì. 51 退退 bù zhì. 51 退 退 yuán. 51 退 退 luàn. 51 退 shōu. 51 退 huā. 51 退 退 pù. 51 退退...

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 1

tailieu.vn

12 一 zài. 13 一一一 一一一 liúxuéshēng. 13 一 yě. 13 一一一 一一一 duìbùqǐ. 13 一一一 一一一 méiguānxì. 13 一 hé. 13 一一 一一 w men ǒ. 13 一一 一一 tāmen. 13 一 一 li ng ǎ. 13 一一 一一 xuéshēng. 13 一一 一一 mìshū. 13 一 一 gěi. 13 一一 一一 jièshào. 13 一 xiān. 13 一一一 yīxiàér. 13...

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 2

tailieu.vn

6 工工 gōng zuò. 6 工 工 chē. 6 工工 zuì jìn. 6 工 工 gāng. 6 工 工 kāi. 6 工 工 lán. 6 工 工 liàng. 6 工 工 lǜ. 7 工工 zhào piàn. 7 工工 jiě jiě. 7 工 工 zhāng. 7 工工 shāng diàn. 7 工工 gōng sī. 7 工工 dà gài. 7 工工 shì jiè....

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 3

tailieu.vn

32 喂 lā. 32 喂 piàn. 32 喂 喂 yú. 32 喂 de. 32 喂 kū. 32 喂 喂 bié. 32 喂喂 su y ǒ ǐ. 32 喂喂 喂喂 l táng ǐ. 32 喂喂 喂喂 w huì ǔ. 32 喂 yá. 32 喂喂 s ng z ǎ ǐ. 32 喂 chū. 32 喂 piào. 33 喂 lā. 33 喂 piàn....