« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ vựng Tiếng Anh 11 Cơ bản Unit 6


Tìm thấy 20+ kết quả cho từ khóa "Từ vựng Tiếng Anh 11 Cơ bản Unit 6"

50 từ vựng Tiếng Anh cơ bản miêu tả ngoại hình

vndoc.com

50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH. BẢN MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH. Dưới đây là những cụm từ hữu ích cho bạn khi miêu tả tổng quát ngoại hình của một người khác, bao gồm các tiêu chí: độ tuổi, chiều cao, vóc dáng, màu da, khuôn mặt, mái tóc, mắt, mũi, miệng và những đặc điểm khác.. Từ vựng về độ tuổi, chiều cao.. haɪt/ chiều cao trung bình.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 8, 9, 10, 11, 12

vndoc.com

Từ vựng mô tả một thảm họa thiên nhiên natural disaster (n) thiên tai. emergency (n) trường hợp khẩn cắp guideline (n) nguyên tắc chỉ đạo TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 10 COMMUNICATION - GIAO TIẾP. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 11. Can you identify him in the crowd? (Anh có thể nhận dạng hắn trong đám đông không?) TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 12. LIFE ON OUR PLANET - CUỘC SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC Từ vựng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 5, 6, 7, 8

vndoc.com

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 5, 6, 7, 8. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM - NHỮNG KỲ QUAN Ở VIỆT NAM. structure (n) công trình kiến trúc, công trình xây dựng. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and now Việt Nam: Ngày Ấy và Bây Giờ. underpass (n) đường hầm cho người đi bộ qua đường TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 7. DU LỊCH. package tour (n) chuyến du lịch trọn gói

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 2, 3, 4, 5, 6, 7

vndoc.com

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit . TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 2 HEALLTH - SỨC KHỎE. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 3. TỪ VỰNG TIẾNG ANH UNIT 4 LỚP 7 MUSIC AND ARTS. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 5. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 6. Master (n) Ông đồ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 7 TRAFFIC - GIAO THÔNG

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10

vndoc.com

Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 8 Sports and Game. canoeing (n) chèo thuyền ca-nô mountain climbing (n) leo núi cycling (n) đua xe đạp. fishing (n) câu cá golf (n) đánh gôn. football boots (n) giày đá bóng golf club (n) gậy đánh gôn. cheer (n) sự vui vẻ deer (n) con nai, hoẵng steer (v) lái xe/ tàu. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 9 Cities Of The World.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 6, 7, 8, 9, 10

vndoc.com

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 6 Gender Equality. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 7 Cultural Diversity. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 9 Preserving The Environment. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 10 Ecotourism

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 5, 6, 7

vndoc.com

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 5. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 7 POLLUTION - SỰ Ô NHIỄM. Từ Vựng Sự ô nhiễm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 8, 9, 10, 11, 12

vndoc.com

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chƣơng trình mới Unit . TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 8 FILMS - PHIM ĐIỆN ẢNH. action film (n) phim hành động adventure film (n) phim phiêu lun. horror film (n) phim kinh dị romance film (n) phim tình cảm musical film (n) phim ca nhạc. in) (adj) thấy thích thú với exciting (adj) hào hứng. excited (adj) thấy hào hứng về.... TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 9.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office

vndoc.com

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office. dịch vụ chuyển phát nhanh bản sao, máy fax. hình đồ họa dịch vụ điện thoại thông báo. người nhận an toàn, bảo đảm dịch vụ.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 mới cả năm

vndoc.com

ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 7. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 HỌC KÌ 1 + HỌC KÌ 2. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 My hobbies. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Health. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Community service. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4 Music and Arts. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals Around the World. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 Sources of energy. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 9: Deserts

vndoc.com

Từ vựng tiếng anh lớp 12 Unit 9: Deserts. expeditionary /ekspəˈdɪʃənri/ (adj) có tính thám hiểm. separated /ˈsepəreɪtɪd/ (adj) Có tính tách biệt. separate /ˈseprət/ (v) Tách biệt nhau. Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 12 hay và miễn phí tại:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 2, 3, 4

vndoc.com

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 2, 3, 4. CUỘC SỐNG Ở MIỀN QUÊ TỪ VỰNG:. Cuộc sống ở miền quê. vẻ hồng hào khỏe mạnh - in (full) bloom: nở rộ. The garden always looks lovely when the roses are in bloom.. (Khu vườn trông tuyệt đẹp khỉ những cây hoa hồng nở rộ.). catch up with sb (v) đuổi kịp, theo kịp với (tổc độ, trình độ).

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hợp đồng pháp lý 27. Contract: Hợp đồng. Make contract With: Làm hợp đồng với 30. Show Flat: Căn hộ mẫu. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến căn hộ 38

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về thể người. Từ vựng tiếng Anh về thể người là tài liệu vô cùng hữu ích VnDoc đã thu thập và chia sẻ cho các bạn. Từ vựng về những bộ phận quen thuộc trên thể con người, tuy nhiên không phải ai cũng biết hoặc biết không đầy đủ. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc học từ vựng qua bài này nhé.. Arm /ɑːm/: cánh tay. Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm: cánh tay trên 8.

Từ Vựng Tiếng Anh

vndoc.com

Từ Vựng Tiếng AnhỨng dụng học Tiếng Anh trên điện thoại 27 3.636Tải về Bài viết đã được lưu (adsbygoogle=window.adsbygoogle||[]).push({})Ứng dụng Từ Vựng Tiếng Anh - Học từ vựng tiếng anhLàm sao để bạn có thể ghi nhớ một khối lượng từ vựng khổng lồ trong tiếng Anh?

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Units 1 - 8

vndoc.com

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Units 1 - 8. call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại 6. October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười. November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một 12. December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai UNIT 3. Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học. Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ n Trường trung học sở 3. High School /haɪ skul/ n Trường phổ thông trung học. Shelf /ʃelf/ n Giá sách. Shelves n Giá sách(số nhiều) 15. English /ˈɪŋglɪʃ/ n Môn tiếng Anh UNIT 5 WORK AND PLAY.

Từ vựng - Ngữ pháp Unit 4 lớp 11: Volunteer Work

vndoc.com

TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 11 THEO UNIT UNIT 4: VOLUNTEER WORK. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 4 Volunteer work VOCABULARY. Grammar - Ngữ pháp tiếng Anh 11 Unit 4 Volunteer work A. (Anh quan tâm đến việc học tiếng Anh. Thay cho một mệnh đề. Mệnh đề độc lập trong câu ghép:. Hai sự kiện xảy ra đồng thời cùng một chủ từ thì một trong hai mệnh đề có thể được thay bằng hiện tại phân từ.. (Mặc áo khoác vào, cô ấy đi ra ngoài) Mệnh đề phụ trong câu:.

Từ vựng - bài tập tiếng Anh Unit 10 lớp 8 Recycling

vndoc.com

TỪ VỰNG - BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 THEO TỪNG UNIT. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 Recycling. Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 10 Recycling I

Từ vựng - bài tập tiếng Anh lớp 7 Unit 9 At home and Away

vndoc.com

BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 7 THEO TỪNG UNIT UNIT 9: AT HOME AND AWAY CÓ ĐÁP ÁN. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 9 The body. A holiday in Nha Trang Phần 1 - 5 trang 86 - 91 SGK Tiếng Anh 7. Neighbors Phần 1-4 trang 92-94 SGK Tiếng Anh 7. Exercise - Bài tập tiếng Anh Unit lớp 7 có đáp án I. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 7 tại đây:.