« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ vựng Tiếng Anh về mỹ phẩm


Tìm thấy 20+ kết quả cho từ khóa "Từ vựng Tiếng Anh về mỹ phẩm"

Từ vựng Tiếng Anh về mỹ phẩm

vndoc.com

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm, trang điểm

Từ vựng tiếng Anh về Cây cối

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về Cây cối. Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Cây cối với nhiều từ vựng tiếng Anh hay và thông dụng về các loại cây, hoa, cây cảnh, vv trong đời sống hàng ngày. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc học từ vựng ‘luôn và ngay’. qua bài viết này nhé!. Dưới đây là tên của các loại cây cảnh, hoa và cây to trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết.. yew apple tree cherry tree chestnut tree coconut tree fig tree. horse chestnut tree olive tree.

Từ vựng tiếng Anh về thể thao

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về thể thao. Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao dành cho các bạn để củng cố và trau dồi vốn từ vựng của mình. TÊN CÁC MÔN THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH 1. Football: bóng đá. MỘT SỐ THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TRONG TIẾNG ANH 1. TÊN CÁC ĐỊA ĐIỂM CHƠI THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH 1. TÊN CÁC DỤNG CỤ THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH 1. Football: quả bóng đá 8. Trên đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về chủ đề thể thao dành cho các bạn tham khảo..

Từ vựng tiếng Anh về Quần vợt

vndoc.com

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUẦN VỢT. Trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quần vợt với các từ vựng và giải nghĩa cụ thể. Sau đây mời bạn tham khảo để nắm rõ hơn về cách chơi và ghi điểm của môn Quần vợt (tennis) nhé.. Các từ vựng tiếng Anh cơ bản về môn Quần vợt. Một trong những cầu thủ có mặt chơi trong một trận đấu, ví dụ cầu thủ quần vợt hoặc cầu thủ bóng đá.. Một trận đấu giữa hai cầu thủ.. Một trận đấu bao gồm 4 cầu thủ (hai ở mỗi bên)..

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim. Học từ vựng tiếng Anh qua các chủ đề là một trong những phương pháp giúp cải thiện hiệu quả vốn tiếng Anh của bạn. Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu những từ vựng tiếng Anh về các loài chim và một số từ liên quan khác dành cho các bạn tham khảo.. TÊN CÁC LOÀI CHIM BẰNG TIẾNG ANH 1. Sparrow: chim sẻ 10. Starling: chim sáo đá 12. Blackbird: chim sáo 24. Bluetit: chim sẻ ngô 25. Peacock: con công (trống). Peahen: con công(mái) 16.

Từ vựng tiếng Anh về ngành Nail

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về ngành Nail. Sau đây là từ vựng tiếng Anh về ngành nail.

Từ vựng Tiếng Anh về Chất liệu

vndoc.com

Từ vựng Tiếng Anh về Chất liệu. Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Chất liệu có thể bạn chưa biết

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường. Tiếp nối series học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường giúp bổ trợ thêm vốn từ vựng cụ thể cho các bạn. Danh từ về chủ đề môi trường:. Environmental pollution: ô nhiễm môi trường. A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước. Tính từ về chủ đề môi trường:. Động từ về chủ đề môi trường:. phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà và vườn

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về Nhà và vườn. Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Nhà và vườn

Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu

vndoc.com

Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Trong bài học ngày hôm nay, VnDoc xin gửi bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình yêu theo các giai đoạn trong tình yêu. love you: yêu em. my true love: tình yêu đích thực của tôi. the love of my life: tình yêu của cuộc đời tôi. love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình. It was certainly love at first sight: Đó hẳn là tình yêu sét đánh..

Từ vựng tiếng Anh về trang phục

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về trang phục. Để giúp các em nắm được vốn từ vựng phong phú, bài viết tiếp theo đây VnDoc sẽ chia sẻ những từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang phục, một trong những chủ đề quen thuộc hàng ngày có thể bạn chưa nắm rõ. Blouse: áo sơ mi nữ 5. Jacket: áo khoác ngắn. Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ 35. Shorts: quần soóc. Shirt: áo sơ mi 38. T-shirt: áo phông. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 12. Shoelace: dây giày. Leather jacket: áo khoác da 17.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông. Tiếp nối series bài viết học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông dành cho các bạn tham khảo. Mời các bạn cùng VnDoc học từ vựng qua bài viết dưới đây nhé!.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá. Tiếp nối series học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết ngày hôm nay, VnDoc sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng phong phú về bộ môn thể thao vua được nhiều người yêu thích này. Sau đây mời các bạn tham khảo và học tiếng Anh cùng VnDoc nhé!. An attacker: Tiền đạo A midfielder: Tiền vệ.

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng. Từ vựng:. Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về văn phòng

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người là tài liệu vô cùng hữu ích VnDoc đã thu thập và chia sẻ cho các bạn. Từ vựng về những bộ phận quen thuộc trên cơ thể con người, tuy nhiên không phải ai cũng biết hoặc biết không đầy đủ. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc học từ vựng qua bài này nhé.. Arm /ɑːm/: cánh tay. Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm: cánh tay trên 8.

Từ vựng tiếng Anh về Đặc điểm và Thuật ngữ Địa lý

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về Đặc điểm và Thuật ngữ Địa lý. Trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn bộ từ vựng tiếng Anh về Đặc điểm và Thuật ngữ Địa lý với nhiều từ vựng hay và thú vị về các đặc điểm địa lý thường gặp và được sử dụng thông dụng giúp bạn nắm vững những kiến thức chuyên ngành. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc học tiếng Anh qua bộ từ vựng hữu ích này nhé!.

Từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym

vndoc.com

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ GYM, THỂ HÌNH. Các khái niệm từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể hình và tập gym - Fitness: Nói về các môn thể dục, tập thể dục nói chung.. Gym: Phòng tập thể dục. Aerobic: Thể dục nhịp điệu. Cardio: Chỉ các bài tập tốt cho hệ tim mạch và có tác dụng đốt mỡ thừa.. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến khái niệm các bài tập gym. Exercise: Bài tập.

Từ vựng tiếng Anh về Trung Thu

vndoc.com

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ TẾT TRUNG THU. Từ vựng tiếng Anh về Trung thu. Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/ Tết Trung thu. Moon cake /ˈmuːn keɪk/ bánh Trung thu. Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern: rước đèn ông sao. Những câu chúc trung thu hay và ý nghĩa nhất. Wish you and your family a happy Mid-Autumn Festival – Chúc bạn cùng gia đình có ngày Tết Trung thu hạnh phúc.. Happy Mid-Autumn Festival – Chúc mừng ngày Tết Trung thu..

Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết

vndoc.com

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết. Weather conditions - Điều kiện thời tiết. Weather forecast - Dự báo thời tiết Rainfall- Lượng mưa. Weather conditions - Tình trạng thời tiết. Thời tiết thế nào?. Thời tiết hôm nay tệ quá!. The weather forecast - Dự báo thời tiết. Dự báo thời tiết thế nào?